CTCP Camimex Group (cmx)

9.56
-0.17
(-1.75%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh789,761763,118538,705502,517246,620719,708823,017910,630470,981758,287527,851692,554215,192305,907402,655434,738285,191187,142251,802327,450
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2882,2471178504,4476088,87513,6643855899951,3346984,64817,0991888211531,390
3. Doanh thu thuần (1)-(2)789,473760,871538,587501,666242,173719,100814,142896,965470,596757,698526,856691,220214,494301,259402,654427,639285,003186,321251,649326,060
4. Giá vốn hàng bán680,803664,780460,617425,798172,943648,862714,253782,158390,916663,143451,073628,521166,169244,986356,846380,528242,428139,191192,772262,099
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)108,67196,09277,97075,86869,23070,23899,889114,80879,68094,55575,78362,69948,32456,27345,80847,11142,57547,13058,87663,960
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,61610,8548,61422,13215,46030,8708,89312,1327,5975,2944,7262,2121,4952,7881,8163,6362,13550,3091,4641,951
7. Chi phí tài chính41,66938,91244,27224,01030,65443,13726,39134,52318,92219,13412,02013,63511,71511,1559,87017,59812,10112,45510,79816,457
-Trong đó: Chi phí lãi vay27,28123,06618,08517,05116,77120,48312,13916,10612,67813,5278,64012,40310,10910,4669,14713,0009,27211,81010,11010,443
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,074243655
9. Chi phí bán hàng19,13817,76011,33920,7919,34427,53727,97536,11227,75135,43221,29121,64713,56711,35311,12611,0377,19212,53814,4205,284
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp17,61222,35317,91422,67917,36318,68414,00715,00014,80515,48415,81011,82710,23412,9037,0088,4058,41011,39913,9449,204
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)36,86727,92113,06030,52027,33011,75040,40941,30625,79829,79832,46218,04314,30423,65119,62014,36217,00861,04721,17934,966
12. Thu nhập khác740363220399791,683188-4,8975,3511,1211,56612,720261,04024157412,95633,103
13. Chi phí khác1,7667,5173,1373599661,9601,7943,6862,0482,8202,0574,9141,8782,8261,419384935,912300235
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,026-7,154-2,91739-887-277-1,607-8,5833,303-1,700-4917,806-1,852-1,786-1,395-227-897,044-2972,868
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)35,84120,76810,14330,55926,44311,47338,80232,72229,10228,09831,97125,84912,45221,86518,22614,13516,91968,09120,88237,834
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,4774,3761,3444,7973,3673,0655,0765,5284,0314,3154,3834,8951,6122,6341,6862,5481,5903,6092,2694,660
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại617-754231-1,005210
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,4774,3761,3445,4143,3673,0655,0764,7754,0314,3154,3835,1261,6122,6341,6861,5431,5903,6092,2694,870
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)31,36516,3918,79925,14623,0768,40833,72627,94825,07123,78327,58820,72310,84019,23016,54012,59215,32964,48318,61332,964
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát7,3113,8212,05114,4291,9181,9607,8627,3025,8445,5446,4313,8912,5274,4833,8556,3549,928
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)24,05412,5716,74810,71621,1586,44825,86520,64619,22718,23921,15716,8328,31314,74812,6856,23815,32964,48318,61323,036

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,176,0712,355,0452,543,3432,271,6102,139,1322,160,6842,197,2152,134,2321,626,4771,533,1121,279,5311,056,5161,061,880887,6671,005,539917,3411,132,457973,224862,634820,890
I. Tiền và các khoản tương đương tiền29,16532,09927,40628,27426,84826,70051,13633,61716,01926,83813,9732,32215,6226,28335,34433,83615,60739,65229,89615,429
1. Tiền29,16532,09927,40628,27426,84826,70051,13633,61716,01926,83813,9732,3225,6226,28334,87433,8364,62528,12229,89615,429
2. Các khoản tương đương tiền10,00047010,98211,530
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn17,720239,920237,760218,600222,400215,000200,000200,0008,4308,2338,0008,0008,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn17,720239,920237,760218,600222,400215,000200,000200,0008,4308,2338,0008,0008,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn992,325697,333677,226524,834670,033911,625830,269845,563350,213624,412338,956486,695200,564254,791348,276301,871476,675325,262319,559269,297
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng604,388450,740360,553288,551480,121768,531657,403628,756257,123487,132298,363430,80869,91082,529142,294109,362228,571220,993202,52771,021
2. Trả trước cho người bán305,445212,129210,731211,312154,875137,530137,927207,02055,90670,06830,53924,511119,172161,583164,295168,782225,55483,41696,752173,092
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn1,1101,010940790690490390
6. Phải thu ngắn hạn khác82,58734,464107,79725,71635,8826,44335,96910,91638,51368,64212,46633,78830,16129,40260,41142,45141,41537,47935,80540,709
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-95-1,855-1,855-1,855-1,820-1,820-1,820-1,820-1,820-2,412-2,412-18,678-18,724-18,724-18,724-18,864-16,625-15,525-15,525
IV. Tổng hàng tồn kho1,099,0731,353,6441,562,5441,469,7461,196,413983,8491,094,2361,034,3631,240,809865,468915,296548,736824,862605,361601,295558,057627,731594,051500,105524,042
1. Hàng tồn kho1,160,0621,395,6601,604,5591,511,7621,237,6291,025,0651,135,4511,075,5791,280,166901,856951,684585,123861,250638,738634,672591,435657,753610,819516,075540,012
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-60,989-42,016-42,016-42,016-41,216-41,216-41,216-41,216-39,357-36,388-36,388-36,388-36,388-33,377-33,377-33,377-30,023-16,768-15,970-15,970
V. Tài sản ngắn hạn khác37,78932,04938,40730,15623,43823,51021,57320,68919,43616,39411,30610,33312,59813,23212,62415,57712,44314,26013,07312,122
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,7552,31413,3751,1908995571,1251,5401,3831,1309471,4821,9141,3501,8981,121494340563605
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ29,74223,38918,62722,70816,18516,69514,19012,69911,6518,7923,8762,5164,4265,6244,4686,8144,3076,2784,9923,999
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước6,2926,3466,4046,2586,3546,2586,2586,4506,4026,4726,4836,3356,2586,2586,2587,6427,6427,6427,5197,518
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,410,627962,116775,054786,142748,794756,032711,884723,340948,730894,170652,998536,012556,129635,241579,806540,058480,932465,356398,128376,587
I. Các khoản phải thu dài hạn1,0301,1891,0341,0308,6178,4979,53711,03710,2518,7518,7658,7658,7708,7708,7758,7758,7748,7748,7808,780
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,0301,1891,0341,0308,6178,4979,53711,03710,2518,7518,7658,7658,7708,7708,7758,7758,7748,7748,7808,780
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định575,211439,360398,862392,203363,856370,533376,288384,739375,795333,866323,150328,348332,498349,879230,681225,566198,078202,463180,149201,270
1. Tài sản cố định hữu hình407,128359,249346,208336,855306,244312,408315,522321,655306,088311,211298,236301,121302,914318,519196,747189,456159,743161,650136,109154,910
2. Tài sản cố định thuê tài chính122,65934,6256,7008,93411,16813,40215,63717,87120,10522,33924,57326,80729,04131,27533,50935,74337,97740,21142,44644,680
3. Tài sản cố định vô hình45,42445,48645,95446,41446,44444,72245,12945,21349,602316341420543844253663586011,5951,680
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn354,174367,768208,927169,172164,126154,121102,806107,620136,60496,89592,86898,643110,719172,532239,021207,282194,602184,210145,518146,719
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang354,174367,768208,927169,172164,126154,121102,806107,620136,60496,89592,86898,643110,719172,532239,021207,282194,602184,210145,518146,719
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn457,85624,80924,684195,252181,397191,876191,676186,676386,974435,262213,66283,39183,46583,37982,76282,01165,34854,98954,98912,270
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh456,85623,80923,684194,252171,628172,200172,000172,000372,000372,000150,40070,12970,20369,61769,50066,99950,33741,71941,719
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,0001,0001,0001,0009,9749,9749,9749,9749,97459,97459,9749,9749,97410,4749,97411,72411,72411,72411,72410,724
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-205-298-298-298-1,712-1,712-1,712-1,712-1,712-1,712-1,712-1,712-3,454-3,454-3,454
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,00010,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,0005,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác22,35625,91027,34828,48530,79731,00531,57833,26939,10619,39714,55316,86620,67720,68018,56716,42514,13014,9208,6917,548
1. Chi phí trả trước dài hạn21,71023,09724,53525,67227,36729,08629,65931,35037,94017,91113,06715,38018,96018,79216,67914,53713,24713,2327,0035,860
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại6462,8132,8132,8133,4291,9191,9191,9191,1661,4861,4861,4861,7171,8881,8881,8888831,6881,6881,688
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại103,080114,200
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,586,6983,317,1613,318,3973,057,7522,887,9262,916,7162,909,0982,857,5732,575,2072,427,2821,932,5291,592,5281,618,0091,522,9071,585,3451,457,3991,613,3891,438,5801,260,7621,197,477
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,061,1601,853,8051,871,4321,614,4801,469,8001,517,3921,518,1821,511,3821,253,9801,127,1001,011,5961,003,2701,049,474935,7251,017,393944,1981,112,7801,070,767957,432912,760
I. Nợ ngắn hạn1,627,0611,482,6631,831,0641,591,9091,438,0191,469,2371,374,0471,384,0611,008,874799,405795,717880,6641,032,217897,197978,865905,7231,070,0651,026,932913,597869,161
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,183,5811,183,8851,225,1721,143,0511,017,3271,041,881890,726954,024604,372561,792505,933566,980658,872608,849560,621532,743651,681633,408581,697508,757
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn269,930211,924453,355284,966262,682245,793298,051241,803253,806180,408240,529262,835324,046238,972359,969311,530357,748334,331253,125298,224
4. Người mua trả tiền trước20,3099,6187,0437,6514,0292,68925,67535,7016,5562,9107,5817,4187,60910,58918,6345,5676,4335,90124,7325,750
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước20,25420,20918,65126,27125,86221,49918,85218,86820,37118,38613,60810,63211,24011,6269,28016,24817,40916,56418,42118,139
6. Phải trả người lao động10,70717,6549,25411,2718,10714,7679,91813,2919,8458,8297,9649,9258,6796,0559,0477,81011,3486,8277,8297,924
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7705,8892,3613,0513,2947,3241,5319,2803,5096,8811,7785,2414,1854,2229023,8411,2364,5711,0584,415
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác119,61631,589113,332113,752114,822133,391127,399109,199108,52018,30316,42915,73915,59214,88918,41725,98922,19623,31624,71923,936
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,8951,8951,8951,8951,8951,8951,8951,8961,8951,8951,8951,8951,9951,9951,9951,9952,0152,0152,0152,015
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn434,099371,14140,36822,57131,78148,154144,135127,321245,106327,695215,879122,60717,25738,52838,52838,47542,71543,83543,83543,600
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn450
5. Phải trả dài hạn khác45045045045061361361361361381,30081,30045045038,025450450450450450450
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn433,649370,69139,91822,12131,16847,541143,522126,708244,492246,395134,579122,15716,80738,02538,02542,25643,35043,35043,150
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả545493535
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,525,5381,463,3561,446,9651,443,2721,418,1261,399,3251,390,9171,346,1911,321,2271,300,183920,933589,257568,534587,182567,952513,201500,609367,813303,331284,717
I. Vốn chủ sở hữu1,525,5381,463,3561,446,9651,443,2721,418,1261,399,3251,390,9171,346,1911,321,2271,300,183920,933589,257568,534587,182567,952513,201500,609367,813303,331284,717
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,018,9901,018,9901,018,9901,018,9901,018,9901,018,9901,018,990908,175908,175908,175608,175304,088304,088304,088304,088264,425264,425132,212132,212132,212
2. Thặng dư vốn cổ phần5,1065,1065,1065,10655,85655,85655,8565,1065,1065,1065,1065,1065,1065,1066,8006,8006,800
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển4804804804804804804805435435435435435435435431,9951,9951,9951,9951,995
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối139,866184,795172,225165,477154,761139,943133,495156,632135,985117,85694,90073,74356,91177,33162,58349,89937,347116,57652,09333,480
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát366,202259,091255,270253,219238,790234,806232,846224,985220,667217,753212,209205,778201,887200,115195,632191,776191,736110,230110,230110,230
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,586,6983,317,1613,318,3973,057,7522,887,9262,916,7162,909,0982,857,5732,575,2072,427,2821,932,5291,592,5281,618,0091,522,9071,585,3451,457,3991,613,3891,438,5801,260,7621,197,477
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |