Công ty TNHH MTV Đầu tư phát triển Chè Nghệ An (cna)

43.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh12,4909,15816,12423,87929,767
2. Các khoản giảm trừ doanh thu233116
3. Doanh thu thuần (1)-(2)12,4909,15816,10023,87729,652
4. Giá vốn hàng bán9,8697,07511,98817,73324,026
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,6212,0844,1126,1435,625
6. Doanh thu hoạt động tài chính2348954358931,714
7. Chi phí tài chính57561,4812,1412,394
-Trong đó: Chi phí lãi vay7561,3952,1152,394
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng4057601,1411,9172,200
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,3712,7642,9583,5123,953
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-925-1,303-1,034-533-1,209
12. Thu nhập khác5927278731,294
13. Chi phí khác45183
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)5927233731,211
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-866-1,276-801-4612
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-866-1,276-801-4612
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-866-1,276-801-4612

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn17,99921,18453,38823,45021,65223,354
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,0614,77129,5381,3055541,454
1. Tiền1,7612,7711,4821,3055541,454
2. Các khoản tương đương tiền3,3002,00028,055
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,6123,4003,0003,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,6123,4003,0003,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn6,2315,2055,8906,1717,9907,263
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng5841086791,5523,4872,688
2. Trả trước cho người bán616542498648495799
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác5,0314,5544,7143,9714,0083,777
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho5,54710,42713,55911,8149,74711,590
1. Hàng tồn kho5,54710,42713,55911,8149,74711,590
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,16078178976036246
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,04177378175236246
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước11888
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn31,83330,62631,33731,80832,77633,186
I. Các khoản phải thu dài hạn1,1351,1351,1381,1411,1491,183
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,1351,1351,1381,1411,1491,183
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định29,13728,02428,76929,36930,44530,783
1. Tài sản cố định hữu hình29,13728,02428,76929,36930,44530,783
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn8910843763785
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang8910843763785
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,4711,3591,3871,2221,1441,136
1. Chi phí trả trước dài hạn1,4711,3591,3871,2221,1441,136
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN49,83251,81084,72555,25854,42956,540
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả19,47819,71067,30836,92733,90132,824
I. Nợ ngắn hạn19,47816,85863,89529,65528,61928,677
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,85215,48022,37522,43619,492
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,1211,6062,6073,5263,3445,702
4. Người mua trả tiền trước25549346044873216
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước451289200241253
6. Phải trả người lao động1424784126613821,384
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,1282,1291,709514204291
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác11,93512,13943,1371,9321,9281,096
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi11243
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,8523,4137,2725,2834,146
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,8523,4137,2725,2834,146
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu30,35332,10017,41718,33020,52723,717
I. Vốn chủ sở hữu30,35331,40016,96917,77019,78821,526
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu34,15634,15618,02918,02918,02919,766
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,7601,7601,7601,760
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-3,802-2,756-2,819-2,018
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác7004485617392,191
1. Nguồn kinh phí7004485617392,191
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN49,83251,81084,72555,25854,42956,540
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |