Công ty TNHH MTV Đầu tư phát triển Chè Nghệ An (cna)

43.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
43.90
43.90
43.90
43.90
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0
0 tỷ
1 triệu
0
43.9 - 43.9

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 101.50 (4.50) 15.6%
VGI 68.70 (-0.90) 15.3%
MCH 148.00 (0.90) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.30 (-0.40) 3.6%
VEF 240.00 (1.90) 2.9%
FOX 78.10 (4.00) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.00 (0.50) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 17.50 (0.70) 1.5%
QNS 48.90 (-0.50) 1.3%
NAB 16.50 (-0.05) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 86.30 (0.50) 1.2%
MSR 14.80 (0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.00 (0.50) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.90 (-0.40) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2023 17 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV12,4909,15816,12423,87929,767
Tổng lợi nhuận trước thuế-866-1,276-801-4612
Lợi nhuận sau thuế -866-1,276-801-4612
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-866-1,276-801-4612
Tổng tài sản49,83251,81084,72555,25849,83251,81084,72555,25854,42956,540
Tổng nợ19,47819,71067,30836,92719,47819,71067,30836,92733,90132,824
Vốn chủ sở hữu30,35332,10017,41718,33030,35332,10017,41718,33020,52723,717


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |