CTCP Thuốc sát trùng Cần Thơ (cpc)

19.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh18,52482,45416,73972,47317,69869,00712,01571,11336,47166,00122,54969,95831,69766,73515,34267,61942,13971,33842,49779,615
2. Các khoản giảm trừ doanh thu516
3. Doanh thu thuần (1)-(2)18,52482,45416,73972,47317,69869,00712,01571,11336,47165,48522,54969,95831,69766,73515,34267,61942,13971,33842,49779,615
4. Giá vốn hàng bán13,10767,61211,10754,68612,00256,0378,79861,02329,42353,73318,13555,97723,73651,21010,17055,54934,19259,11434,60266,673
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,41714,8425,63217,7875,69612,9703,21710,0907,04811,7514,41413,9817,96115,5255,17212,0707,94712,2247,89512,942
6. Doanh thu hoạt động tài chính8337568481,5861,9505845051,9772,5829739281,2327701,1554254981842792852,870
7. Chi phí tài chính1,0546958841,5002,0071,3125041,5722,9666291,3785406686898514806896527823,503
-Trong đó: Chi phí lãi vay80154106472406116423493293169374133258263312374434459698729
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,4875,8393,1535,6242,7955,0011,8583,6792,7555,0891,6155,5543,4333,5972,3015,1722,9455,7643,4394,675
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,8844,0461,8516,3951,8362,6839811,7642,1454,3851,1913,3792,2998,2861,4543,1192,0612,6352,0223,025
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8255,0195925,8541,0094,5583795,0521,7662,6211,1595,7402,3334,1099913,7972,4363,4511,9364,608
12. Thu nhập khác345145277217289186673891
13. Chi phí khác2031916588633333333338520649
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)345-5886151-8-84-33-33-2558-33-77667-2038-558
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,1704,9616786,0051,0094,5503794,9681,7332,5881,1345,7992,2994,0319914,4642,4163,4511,9754,050
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2349921361,225202910761,0763473622271,175460551981,0184836903951,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-16
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2349921361,225202910761,0763473622271,175460551981,018483690395984
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9363,9695424,7808083,6403033,8931,3872,2269074,6241,8403,9777933,4461,9332,7611,5803,066
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9363,9695424,7808083,6403033,8931,3872,2269074,6241,8403,9777933,4461,9332,7611,5803,066

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn104,541114,57794,08394,873105,421106,73981,822122,111123,971104,123106,998119,122101,467110,10298,092116,439109,202108,849104,922129,348
I. Tiền và các khoản tương đương tiền34,83647,60612,91435,98439,67141,89614,58640,85328,10421,26829,11227,65336,78050,37531,10538,38628,93625,8094,79832,738
1. Tiền7,83611,6064,91410,9843,67111,8965,08610,8538,1043,26815,1129,6535,7809,3757,10517,38610,9369,3093,2984,238
2. Các khoản tương đương tiền27,00036,0008,00025,00036,00030,0009,50030,00020,00018,00014,00018,00031,00041,00024,00021,00018,00016,5001,50028,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn18,00024,00031,00019,0009,0005,00014,00017,00022,00046,00016,00041,00010,0005,0005,00021,0005,0005,0005,0005,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn18,00024,00031,00019,0009,0005,00014,00017,00022,00046,00016,00041,00010,0005,0005,00021,0005,0005,0005,0005,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn20,91125,49416,11917,22919,01426,50420,42630,97622,49415,64425,93423,38327,13123,68721,73032,00940,87344,95043,44538,777
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng21,72828,85617,16319,54919,33126,38815,76729,47218,00111,96422,43519,56121,15421,64916,75625,65325,48245,20643,88139,217
2. Trả trước cho người bán1,3351,5711,5196297065831,0031,2071,9314,5901,8211,8544,6173,3176862,0681,0961,029418363
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác6,4395,8456,1015,7145,8205,7596,1826,5967,4316,2617,1197,4096,8996,4385,6145,61315,590365796845
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-8,591-10,778-8,663-8,663-6,844-6,226-2,526-6,300-4,869-7,171-5,441-5,441-5,538-7,717-1,326-1,326-1,295-1,649-1,649-1,649
IV. Tổng hàng tồn kho29,38317,33133,41622,42837,01332,97032,08932,58049,56920,92835,65526,77027,40230,24139,17124,81533,78932,56150,69951,519
1. Hàng tồn kho31,11918,45434,54023,55138,14433,93333,05333,54349,85823,34238,06929,18529,78432,84841,27728,02236,68135,37053,50854,328
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,736-1,123-1,123-1,123-1,131-963-963-963-289-2,414-2,414-2,414-2,383-2,607-2,107-3,207-2,892-2,809-2,809-2,809
V. Tài sản ngắn hạn khác1,4121466332337223707207021,8032842973161548001,0862306045299791,314
1. Chi phí trả trước ngắn hạn575146151233341250316217188107787867212266230362120169211
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7664822091194044851,5362188211471998101,086
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7117279177238875879521017
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn19,25817,06617,20916,74317,01818,02616,41616,85116,58015,50216,18517,12914,00114,70615,87815,63116,55918,34118,40618,163
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định16,22514,01214,07713,61913,74314,71112,89212,63212,70611,49512,22312,95010,69011,40512,06411,77912,70413,77314,56215,313
1. Tài sản cố định hữu hình16,21513,99914,06213,60213,72514,69112,86912,63112,70211,48912,21312,93710,66011,35111,98711,67812,58113,62614,38915,151
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình101315171921231471013305377100123148173162
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,0251,0461,0451,0251,0251,0251,0251,7201,1851,1851,0351,03515815815868
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,0251,0461,0451,0251,0251,0251,0251,7201,1851,1851,0351,03515815815868
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,0082,0082,0872,1002,2502,2902,4992,4992,6892,8212,9273,1443,1533,1433,6563,7843,8554,5683,8452,850
1. Chi phí trả trước dài hạn2,0082,0082,0872,4993,7842,850
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác2,1002,2502,2902,4992,6892,8212,9273,1443,1533,1433,6563,8554,5683,845
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN123,800131,643111,292111,616122,439124,76598,237138,962140,551119,625123,183136,252115,468124,808113,970132,070125,762127,191123,328147,511
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả37,36046,24829,86630,73338,27641,77018,86059,88755,95937,19742,97156,93036,18843,46836,60755,50047,29746,66241,36167,123
I. Nợ ngắn hạn37,36046,24829,86630,73338,27641,77018,86059,88755,95937,19742,97156,93036,18843,07336,16255,45546,77246,15440,85366,615
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn13,7307,5209,7807,61934,3437,20114,59643,65540,23718,34922,78327,55224,11627,88017,70627,59429,04631,71632,51052,836
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn6,66210,7647,6964,0701,64528,2962632,80112,5833,1966,5148,4351,2164,7147,6079,59710,5998,2709954,130
4. Người mua trả tiền trước1,88749156373581,843536334613694576
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước6411,6773681,2579975871,387102647211,2433012675681,1081,0281441436
6. Phải trả người lao động10,65019,8697,3868,6951,1913,1771,3079,43110,03712,5307,4026,5496,7309,2872,9009508733,492
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,6943,0923545446593511934499838651,3097117774151,673163701163713
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,6281,8251,1526,9113398728677,6401,0061,8591,3093,6681,2571,6131,7974,7492,4333,5862,1881,706
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,3541,5021,5631,6785555972,0362,1631,2661,4171,5421,6571,1851,2721,3371,4472683033,0163,126
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn39544545525508508508
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác350400480480480480
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả45454545282828
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu86,43985,39581,42680,88384,16382,99579,37879,07584,59282,42880,21279,32179,27981,34077,36476,57178,46580,52881,96780,388
I. Vốn chủ sở hữu86,43985,39581,42680,88384,16382,99579,37879,07584,59282,42880,21279,32179,27981,34077,36476,57178,46580,52881,96780,388
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu43,03143,03143,03143,03143,03143,03143,03143,03143,03143,03143,03143,03143,03143,03143,03143,03143,03143,03143,03143,031
2. Thặng dư vốn cổ phần8,2928,2928,2928,2928,2928,2928,2928,2928,2928,2928,2928,2928,2928,2928,2928,2928,2928,2928,2928,292
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu12,26112,26112,26112,26112,26112,26112,26112,26112,26112,26112,26112,26112,26112,26112,26112,26112,26112,26112,26112,261
5. Cổ phiếu quỹ-4,001-4,001-4,001-4,001-4,001-4,001-4,001-4,001-4,001-4,001-4,001-4,001-4,001-4,001-4,001-4,001-4,001-4,001-4,001-4,001
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển13,01713,01713,01713,01712,01712,01712,01712,01711,51711,51711,51711,51711,01711,01711,01711,01710,01710,01710,01710,017
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối13,84012,7958,8268,28412,56311,3967,7787,47513,49311,3299,1128,2228,68010,7406,7645,9718,86510,92912,36810,788
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN123,800131,643111,292111,616122,439124,76598,237138,962140,551119,625123,183136,252115,468124,808113,970132,070125,762127,191123,328147,511
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |