CTCP Tập đoàn COTANA (csc)

29.70
0.20
(0.68%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh70,441248,039110,38194,19493,432226,294641,831564,636300,454431,434136,73165,37785,19525,86069,52033,94331,531156,82089,947149,024
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)70,441248,039110,38194,19493,432226,294641,831564,636300,454431,434136,73165,37785,19525,86069,52033,94331,531156,82089,947149,024
4. Giá vốn hàng bán48,885180,37665,38367,39455,831183,544397,800328,894198,587321,259118,97051,34777,18924,55863,18235,59025,134144,88182,206133,504
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)21,55667,66344,99826,80137,60142,750244,032235,742101,867110,17517,76114,0318,0061,3026,338-1,6476,39711,9397,74015,520
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,5801,0321,0052,3482,5812,5032,4601,97980963744150837299,5405253,8825215141,206-6,667
7. Chi phí tài chính2,5681,7261,4561,9692,6754,1742033,3154,1491,4321,8901,5891,318-4841,4241,7631,9941,5012,0672,253
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,5681,7261,4561,9692,6753,0801,2591,2541,515-5,1615,8011,5581,3181,2781,4811,8201,9941,5142,0742,078
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-56986-108-60106130-157387
9. Chi phí bán hàng4,66515,54210,1794,6875,5617,65148,69747,21118,99924,881152227
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,80210,0155,99511,1577,47412,10712,0839,6948,89024,7156,1019,6584,7664,6314,4874,6536,4938,4185,7985,657
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,10141,35528,37312,32124,47321,213185,509177,44170,63859,78310,0593,1702,29496,696953-4,051-1,5692,5339241,330
12. Thu nhập khác44662523563848129919547471,51137836-31301164
13. Chi phí khác2,2515104915012161861031104733225812,07135411,165-195181
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,207152473413835-32833444-631,039-3212035-2,10227-54-1,001196-181
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,89441,50728,84612,73425,30821,181186,341177,88570,57460,82110,0273,2902,32994,594980-4,105-1,5691,5321,1201,149
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,3918,4595,6974,0355,1904,59336,21633,05317,89112,2602,3682,66657617,26222201,0754091,046
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-348791102-1,515-803336724,378-3,393-1,430-466-1,021885-57042-42
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,0439,2505,8002,5205,1104,92636,88837,43114,49810,8311,9021,64457618,14722-5501,0754521,004
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,85132,25723,04710,21320,19816,255149,454140,45456,07749,9918,1261,6461,75376,447958-3,555-1,569457668145
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,28710,2347,4844,4316,7445,35247,20233,44411,78312,118102-42211928,779-1201,252-6323439219
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,56422,02315,5625,78213,45410,903102,251107,01044,29337,8728,0242,0681,63447,6671,078-4,808-1,505222277126

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,357,1682,372,1912,177,1482,149,6872,256,8992,331,2131,974,7872,227,2622,301,2752,069,2251,925,1241,469,0221,212,8671,079,348859,529877,690570,565644,987553,620541,142
I. Tiền và các khoản tương đương tiền88,95690,85872,81875,722153,155265,131296,493407,595315,945206,923120,169115,292129,299252,75455,92554,14147,50791,08233,67542,509
1. Tiền64,73766,63947,59948,50126,43690,91272,27482,376141,726206,92395,950115,292129,299252,75455,92548,54147,50791,08233,67542,014
2. Các khoản tương đương tiền24,21924,21925,21927,221126,719174,219224,219325,219174,21924,2195,600495
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn32,62541,52541,49141,49139,93542,43533,13526,00027,00051,21927,00027,00046,37725,80150,54945,50050,74350,52644,58841,848
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn32,62541,52541,49141,49139,93542,43533,13526,00027,00051,21927,00027,00046,37725,80150,54945,50050,74350,52644,58841,848
III. Các khoản phải thu ngắn hạn466,342478,005410,407401,907424,762440,507392,177401,072441,697438,931514,558599,833548,236322,648344,814379,315368,254416,955389,285374,800
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng372,269387,925322,992309,915338,486361,879314,548312,698330,925321,120280,314255,137206,931151,003243,768286,372290,295344,229273,430271,452
2. Trả trước cho người bán26,64019,62217,52114,61816,65219,37023,71532,10018,68724,22071,104186,471160,23288,90013,06110,51413,1188,50219,10410,961
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn13,49617,65112,77320,47314,1735,15050501,3163,3161,3161,3162,7311,3014,9511,5018203,12013,2995,120
6. Phải thu ngắn hạn khác63,75362,73267,93968,71966,65164,29964,11366,748104,532107,738175,169170,044191,11491,09492,68490,57973,72070,63392,96396,778
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-9,815-9,925-10,817-11,817-11,199-10,191-10,248-10,524-13,764-17,462-13,344-13,135-12,773-9,650-9,650-9,650-9,700-9,530-9,511-9,511
IV. Tổng hàng tồn kho1,722,3761,719,1121,599,2411,571,9901,592,5061,570,0571,235,3851,342,2681,461,1841,333,9361,220,131689,461456,706445,654380,583372,22878,67466,16181,06978,657
1. Hàng tồn kho1,722,4061,719,1411,599,2701,572,0201,592,5061,570,0571,235,3851,342,2681,461,1841,333,9361,220,131689,461456,706445,654380,583372,22878,67466,16181,06978,657
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-30-30-30-30
V. Tài sản ngắn hạn khác46,86942,69253,19158,57746,54113,08417,59750,32755,45038,21543,26637,43832,25032,49127,65726,50625,38720,2635,0033,327
1. Chi phí trả trước ngắn hạn36,04332,77042,08948,66534,3023,13110,07939,61452,03718,964255624699198134576306373128
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ9,0838,6748,6337,0439,8257,9485,4878,8152,09817,88341,18034,98629,67228,55922,83422,60721,05118,8353,2621,705
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,7431,2482,4632,8702,4142,0052,0301,8981,3151,3691,8302,3902,5323,8324,6253,7653,7611,1221,3681,494
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác7
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn64,01666,97163,59065,19464,33766,75368,55968,24970,78775,44775,97775,32974,85470,80080,19584,586346,818341,127194,082168,001
I. Các khoản phải thu dài hạn3773773773723723,1413,1413,1412,4602,4602,4602,4602,4602,2922,4602,4602,4602,2932,460
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn1,5831,5831,583901901901901901901901901901901901
5. Phải thu dài hạn khác3773773773723721,5591,5591,5591,5591,5591,5591,5591,5591,3911,5591,5591,5591,3921,559
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định38,25139,30739,75840,81942,08243,23544,46245,66346,90645,04345,80846,42947,16948,21049,28750,14949,11650,36651,66447,420
1. Tài sản cố định hữu hình35,05936,10536,54637,59538,84039,97541,18942,37743,60241,78542,54343,15743,88544,94646,04746,99645,96247,21348,51044,266
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3,1923,2023,2123,2243,2423,2613,2733,2863,3053,2583,2653,2723,2843,2643,2403,1533,1533,1533,1533,153
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,2521,0381,01865939266,545256,509108,76386,685
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,2521,0381,01865939266,545256,509108,76386,685
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn11,48413,00613,06213,06212,07710,09610,20410,20412,22622,91222,91222,91222,96321,55626,57527,66826,27127,81427,74727,654
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh8,5037,5767,6337,6336,6474,6664,7744,7746,79712,68412,68412,68412,70613,09213,09213,23612,96213,21213,21213,119
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,2425,6905,6905,6905,6905,6905,6905,6905,69010,74010,74010,74010,5578,22514,18214,18214,18214,18214,13314,133
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-261-261-261-261-261-261-261-261-261-512-512-512-300240-1,539-590-1,713-420-438-438
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn840840840840840840
VI. Tổng tài sản dài hạn khác13,90414,28110,3939,6908,7699,26310,0949,2029,1945,0324,7973,5272,2611,0352,0404,3092,4263,9763,6153,782
1. Chi phí trả trước dài hạn7,7528,2313,5232,7163,0963,3503,7012,2852,0831,5342,2241,4211,5918311,1551,9892,2162,7903,3073,720
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại6,1526,0506,8706,9735,6735,9136,3936,9187,1113,4982,5732,1076708852,3202101,18730862
3. Tài sản dài hạn khác204
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,421,1852,439,1622,240,7382,214,8822,321,2362,397,9662,043,3462,295,5112,372,0622,144,6722,001,1011,544,3511,287,7211,150,148939,723962,277917,383986,113747,701709,143
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,579,2871,599,9101,433,8601,430,8741,502,8001,600,6031,263,5941,662,9401,882,8551,720,3581,626,6271,178,003918,456749,068618,531647,787591,978670,544435,047397,763
I. Nợ ngắn hạn1,375,1901,441,3791,298,2151,313,0611,354,3061,452,5881,004,1271,394,1891,608,6931,327,136883,785345,190671,660497,075495,249551,210495,009468,497340,402343,850
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn243,451246,560201,750217,420207,517246,481145,033280,003389,941377,696193,08985,211408,032231,921211,320231,970203,76087,45589,20476,646
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn369,587421,163376,241361,907389,539440,458325,523448,397330,655332,361142,267113,580110,30985,206158,993186,901176,542233,766123,740141,084
4. Người mua trả tiền trước370,888345,342395,297425,623374,781372,067337,853464,718570,734474,20736,17618,29129,02477,14436,76932,76123,48827,25830,40628,328
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước26,04525,38516,58210,49076,47573,00070,43933,57417,68013,091289,6601,7772,46518,8351,0301,2881,8298,5262,6995,370
6. Phải trả người lao động3,1665,9365,5453,6773,07311,4879,53811,5367,60514,6348,3846,8192,2506,0845,8725,2484,47315,3389,45413,187
7. Chi phí phải trả ngắn hạn243,843269,968168,080170,490224,283223,48633,42574,900220,39339,14939,60548,02745,90610,96212,66924,65320,87825,87212,7038,975
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn7047555347347821,5692,1251,812927404107,787877962709222
11. Phải trả ngắn hạn khác56,05665,91873,79262,21059,59563,85159,60959,01955,69660,31451,38155,06958,77259,44261,04460,12760,26559,67961,50159,246
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,036963977937-7143266891803434
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi59,41459,38959,41759,57418,97519,86219,89120,05115,06315,27815,43615,53913,9397,4807,5527,5533,77410,56910,66010,794
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn204,097158,531135,645117,812148,494148,015259,467268,752274,162393,223742,842832,812246,796251,994123,28296,57796,969202,04794,64553,913
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác18,01517,65717,47714,53617,23918,05317,31426,91428,325148,439380,262431,15410,24110,24110,24110,24110,24192,28437,33312,093
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn169,573124,997102,18187,179113,475113,440225,188225,153228,782229,443346,631385,616220,558222,61694,39667,74468,15891,09138,44523,058
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả-72-5282,0142,0142,2241,6991,7191,7191,719
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,3757767767762,3199801,3409801,34034
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn15,13515,10015,21115,32115,46115,54215,62415,70515,78715,86815,94916,04215,99617,12216,63116,36816,87116,95217,14917,008
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu841,897839,253806,878784,008818,436797,363779,753632,571489,207424,314374,474366,348369,265401,080321,192314,490325,405315,569312,654311,379
I. Vốn chủ sở hữu841,897839,253806,878784,008818,436797,363779,753632,571489,207424,314374,474366,348369,265401,080321,192314,490325,405315,569312,654311,379
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu311,747311,747311,747311,747255,537255,537255,537228,161228,161228,161228,161215,249215,249215,249215,249205,000205,000205,000205,000205,000
2. Thặng dư vốn cổ phần510510510510510510510510510510510510510510511511511511511511
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu3,6383,6383,6383,6381,8881,8881,8881,8881,8881,8881,8881,8881,8881,8881,8881,8881,8881,7381,6631,888
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển52,21551,79951,88551,88521,95821,95821,95821,95816,94716,94716,94716,94714,99117,98918,00218,57014,26811,17111,17111,175
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối260,679255,257233,234217,672325,564313,579305,593230,718154,477107,69869,97774,91178,43584,68329,66038,60551,96055,32154,31354,036
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát213,109216,302205,864198,556212,979203,890194,266149,33587,22469,10956,99156,84458,19280,76155,88249,91651,77841,82839,99738,770
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,421,1852,439,1622,240,7382,214,8822,321,2362,397,9662,043,3462,295,5112,372,0622,144,6722,001,1011,544,3511,287,7211,150,148939,723962,277917,383986,113747,701709,143
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |