CTCP Tập đoàn COTANA (csc)

27.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV248,039110,38194,19493,432546,0461,731,390719,577179,711437,401498,041328,075109,378291,576282,189
Giá vốn hàng bán180,37665,38367,39455,831372,9131,107,059568,443170,921402,781483,992327,23591,534259,842264,515
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV67,66344,99826,80137,601173,133624,331151,1358,79034,62014,04984017,84031,73317,674
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh41,35528,37312,32124,473101,507456,32676,56185,3106,160156,600156,62820,90015,48515,617
Tổng lợi nhuận trước thuế41,50728,84612,73425,308102,342457,10477,87083,2095,190155,599154,44020,47911,77614,273
Lợi nhuận sau thuế 32,25723,04710,21320,19879,752362,95760,71573,7293,297121,858121,25317,4678,30810,134
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,02315,5625,78213,45453,354262,89251,88740,3232,849124,76766,28916,0147,91210,488
Tổng tài sản ngắn hạn2,372,1912,177,1482,149,6872,256,8992,368,9062,326,2252,275,5471,095,518658,638646,336486,633351,014318,148333,696
Tiền mặt90,85872,81875,722153,15590,871267,627231,561257,93491,326111,01876,17754,93632,76633,608
Đầu tư tài chính ngắn hạn41,52541,49141,49139,93541,52539,93527,00020,50049,74380,57466,000
Hàng tồn kho1,719,1411,599,2701,572,0201,592,5061,715,4181,570,7311,543,988409,50282,78661,00874,33973,75584,171140,247
Tài sản dài hạn66,97163,59065,19464,33766,99166,85380,10675,785315,339104,64196,35497,948136,437155,328
Tài sản cố định39,30739,75840,81942,08239,31843,20645,42948,26150,26649,54347,70742,12044,43143,111
Đầu tư tài chính dài hạn13,00613,06213,06212,07712,73212,07722,59822,83627,48127,71327,40734,03883,28576,157
Tổng tài sản2,439,1622,240,7382,214,8822,321,2362,435,8982,393,0792,355,6531,171,303973,977750,977582,987448,961454,585489,024
Tổng nợ1,599,9101,433,8601,430,8741,502,8001,599,0381,595,0591,931,989782,428653,836399,933341,922315,790331,878376,108
Vốn chủ sở hữu839,253806,878784,008818,436836,859798,019423,664388,876320,141351,044241,065133,171122,707112,916

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.09K10.29K2.27K1.87K0.14K12.48K6.63K1.60K0.79K1.17K0.41KK8.94K6.40K3.53K1.70K0.88K
Giá cuối kỳ28.40K29.92K92.14K18.57K21.04K11.03K9.31K6.87K4.40K3.64K1.47K1.19K1.20K2.58K4.06KKK
Giá / EPS (PE)13.60 (lần)2.91 (lần)40.52 (lần)9.91 (lần)151.39 (lần)0.88 (lần)1.40 (lần)4.29 (lần)5.56 (lần)3.12 (lần)3.59 (lần) (lần)0.13 (lần)0.40 (lần)1.15 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách32.75K31.23K18.57K18.07K15.62K35.10K24.11K13.32K12.27K12.55K20.66K20.47K32.66K25.25K19.50K16.28K9.96K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.87 (lần)0.96 (lần)4.96 (lần)1.03 (lần)1.35 (lần)0.31 (lần)0.39 (lần)0.52 (lần)0.36 (lần)0.29 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.04 (lần)0.10 (lần)0.21 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ26 (Mi)26 (Mi)23 (Mi)22 (Mi)21 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)9 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản97.25%97.21%96.60%93.53%67.62%86.07%83.47%78.18%69.99%68.24%52.98%51.37%47.49%42.47%63.70%54.31%72.67%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản2.75%2.79%3.40%6.47%32.38%13.93%16.53%21.82%30.01%31.76%47.02%48.63%52.51%57.53%36.30%45.69%27.33%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn65.64%66.65%82.02%66.80%67.13%53.26%58.65%70.34%73.01%76.91%84.19%84.70%77.88%76.98%80.40%70.64%77.09%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu191.08%199.88%456.02%201.20%204.23%113.93%141.84%237.13%270.46%333.09%532.34%553.73%352%334.42%410.26%240.66%336.55%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn34.36%33.35%17.98%33.20%32.87%46.74%41.35%29.66%26.99%23.09%15.81%15.30%22.12%23.02%19.60%29.35%22.91%
6/ Thanh toán hiện hành164.22%160.49%147.70%204.24%118.27%179.17%182.23%139.39%155.62%152.16%104.04%103.64%109.35%90.55%80.83%80.26%99.42%
7/ Thanh toán nhanh45.30%52.12%47.48%127.90%103.41%162.26%154.39%110.10%114.45%88.21%61.31%49.74%59.52%65.94%53.84%80.26%99.42%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.30%18.46%15.03%48.09%16.40%30.77%28.53%21.81%16.03%15.32%13.33%6.62%10.79%11.32%13.01%7.08%11.87%
9/ Vòng quay Tổng tài sản22.42%72.35%30.55%15.34%44.91%66.32%56.27%24.36%64.14%57.70%49.18%44.77%53.24%67.91%116.50%113.82%121.92%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn23.05%74.43%31.62%16.40%66.41%77.06%67.42%31.16%91.65%84.56%92.82%87.16%112.10%159.90%182.91%209.59%167.77%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu65.25%216.96%169.85%46.21%136.63%141.87%136.09%82.13%237.62%249.91%310.98%292.69%240.65%295.01%594.47%387.74%532.22%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho21.74%70.48%36.82%41.74%486.53%793.33%440.19%124.11%308.71%188.61%211.54%155.41%226.23%549.51%514.34%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.77%15.18%7.21%22.44%0.65%25.05%20.21%14.64%2.71%3.72%0.64%-0.25%11.37%8.59%3.04%2.69%1.66%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.19%10.99%2.20%3.44%0.29%16.61%11.37%3.57%1.74%2.14%0.31%%6.06%5.83%3.55%3.06%2.02%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.38%32.94%12.25%10.37%0.89%35.54%27.50%12.03%6.45%9.29%1.98%%27.37%25.35%18.10%10.41%8.81%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)14%24%9%24%1%26%20%17%3%4%1%%12%9%3%3%2%
Tăng trưởng doanh thu-68.46%140.61%300.41%-58.91%-12.18%51.81%199.95%-62.49%3.33%-12.15%7.21%-23.77%5.51%28.55%83.59%19.06%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-79.70%406.66%28.68%1,315.34%-97.72%88.22%313.94%102.40%-24.56%412.36%-374.03%-101.67%39.69%262.76%108.14%93.21%%
Tăng trưởng Nợ phải trả0.25%-17.44%146.92%19.67%63.49%16.97%8.28%-4.85%-11.76%-31.60%-3%-1.40%36.14%111.16%104.14%16.86%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.87%88.36%8.95%21.47%-8.80%45.62%81.02%8.53%8.67%9.32%0.90%-37.32%29.35%159.04%19.75%63.43%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.79%1.59%101.11%20.26%29.69%28.82%29.85%-1.24%-7.04%-25.13%-2.40%-9.35%34.58%120.54%79.37%27.53%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |