CTCP Cấp thoát nước Cần Thơ (ctw)

21.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh328,560317,425296,456303,678296,608238,857226,482213,527200,351195,653245,865199,254
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1420
3. Doanh thu thuần (1)-(2)328,560317,425296,456303,678296,608238,857226,482213,527200,351195,653245,861199,234
4. Giá vốn hàng bán182,320171,239166,293165,711163,356146,231140,149132,096129,694124,220148,395121,089
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)146,240146,186130,162137,967133,25392,62686,33381,43170,65771,43297,46678,145
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,0201,1597757564001798411,0531,960181666228
7. Chi phí tài chính12,64610,2878,6439,8456,7745,2272,2761,5371,3221,96210,1399,888
-Trong đó: Chi phí lãi vay12,64610,2878,6439,7666,7295,1922,2681,4441,1571,7848,0239,881
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-884-2,116
9. Chi phí bán hàng37,53141,20933,44430,40131,72012,8406,0993,2638
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp43,64539,91437,14541,83437,57732,28131,38430,96625,68124,70829,58624,129
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)53,43955,93551,70556,64557,58242,45647,41645,83443,49844,94458,40744,348
12. Thu nhập khác5,6372,2546,4072,6412,1075,2683,8867,2041,2768374,3102,775
13. Chi phí khác5,8553,7935,5751,9102,2281,3771,3293,497673445452585
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-218-1,538832731-1213,8912,5573,7066023923,8582,190
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)53,22154,39752,53757,37557,46146,34749,97249,54044,10045,33662,26446,538
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành11,68814,5255,7686,69411,7388,7049,3378,4858,0138,34113,3049,848
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-47-274
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)11,68814,5255,7686,69411,7388,7049,3378,4858,0138,34113,2579,574
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)41,53339,87246,76950,68245,72337,64340,63541,05536,08736,99549,00736,964
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát7,2006,0457,3746,9616,1916,1116,3686,7855,2614,7864,6932,804
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)34,33333,82639,39543,72139,53331,53234,26734,27030,82632,20844,31433,305

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn120,029128,541126,972111,357331,464291,019265,418242,259307,231200,905210,187179,645
I. Tiền và các khoản tương đương tiền31,17441,02331,63321,04713,8949,97912,24310,38665,34020,44325,79915,806
1. Tiền16,44714,31411,9136,68610,8949,97912,24310,38611,97213,94317,79915,806
2. Các khoản tương đương tiền14,72726,70919,72014,3613,00053,3696,5008,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn8074,6544,0553,453242,725214,567192,057176,746143,360133,651115,85784,170
1. Chứng khoán kinh doanh133,651115,85784,170
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn8074,6544,0553,453242,725214,567192,057176,746143,360
III. Các khoản phải thu ngắn hạn19,18516,64435,21130,59427,99815,35519,08915,32732,99912,10026,49639,126
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng10,0109,24822,99920,66822,5479,40713,92811,78712,4486,92511,92019,845
2. Trả trước cho người bán7,6786,00212,02310,4595,4565,3984,9322,8247,0633,81110,62212,011
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,0412,9772,7872,6582,2642,9532,6452,73913,4881,3644,8068,876
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,544-1,583-2,599-3,191-2,270-2,402-2,416-2,023-852-1,605
IV. Tổng hàng tồn kho65,82659,94845,39141,36540,39441,25435,27932,63860,53531,08138,51036,435
1. Hàng tồn kho73,03166,02948,15544,11543,08944,17738,20233,28761,18431,73040,40436,435
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-7,205-6,081-2,764-2,750-2,695-2,923-2,923-649-649-649-1,894
V. Tài sản ngắn hạn khác3,0366,27310,68314,8986,4549,8646,7507,1624,9963,6303,5244,108
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,0354,8547401,32677793831175201991,753306
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4711,4182,5223,2205,5958,8746,3916,3974,0941,4298323,128
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5307,42110,352825148690701459387
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,102480287
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn603,762587,311576,964557,419538,123525,066476,917427,535343,441323,236382,536338,572
I. Các khoản phải thu dài hạn8812613861061261457825,72111,12116,154
1. Phải thu dài hạn của khách hàng2,9901,6642,102
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác16516517739451061261457822,73110,66714,053
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-77-39-39-39-39-1,210
II. Tài sản cố định530,128541,885515,218506,815504,144464,528424,389351,012284,682255,187327,167253,963
1. Tài sản cố định hữu hình529,762541,458514,606505,994503,706464,401424,317350,928284,516254,916326,814253,610
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3664276128214391277184167271353353
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn61,75037,57954,79641,98525,47951,44145,24070,08749,66251,21626,50560,393
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang61,75037,57954,79641,98525,47951,44145,24070,08749,66251,21626,50560,393
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,0848848843,0008843,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh884884
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,0003,0003,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn884-2,116
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,200
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,7136,8386,8128,6198,4948,9917,1636,2907,4328,11216,8595,061
1. Chi phí trả trước dài hạn9,7136,8386,8128,6198,4948,9917,1636,2907,4328,06316,8124,787
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại4947274
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN723,791715,852703,937668,777869,587816,085742,335669,794650,672524,141592,723518,217
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả231,300233,874222,821218,556451,560416,674355,366297,477311,289231,413237,781249,287
I. Nợ ngắn hạn129,723133,687127,278127,337111,508104,74796,04269,747120,34258,80861,41973,978
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn67,60362,20764,56463,24749,65355,31454,25230,3494,44420,49429,90927,991
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn15,77510,33319,69514,88314,50115,01112,88011,8717,8877,9702,1277,582
4. Người mua trả tiền trước6139742,2021,1142,8682,6921,0362,6881,0101,8705695,352
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước10,54132,2912,8042,6346,1263,1003,1821,2952,8592,0595,5723,703
6. Phải trả người lao động16,72413,10115,04821,81111,23412,29711,2306,2708,3471,917598
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,4215606,1035,8008,0295,5094,7957,4148,0723,8557,96084
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn243196
11. Phải trả ngắn hạn khác2,9723,8696,0836,4154,9104,7533,6622,40983,2143,8639,31822,092
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn8,2396,0495,9955,38112,2954,4134,4986,4213,5154,992
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,5934,3034,5876,0521,8921,6585071,03199511,7895,3677,173
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn101,576100,18895,54391,218340,053311,927259,323227,730190,947172,605176,362175,310
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác5015013,81725,834274,482248,346225,503204,589185,057168,228145,682133,411
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn101,07599,68791,72765,38565,57163,58233,82023,1415,8894,37730,66141,066
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm19833
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu492,491481,977481,116450,221418,026399,411386,969372,317339,384292,728354,942268,930
I. Vốn chủ sở hữu492,491481,977481,116450,221418,026399,411386,969372,317339,384292,728354,942268,930
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu280,000280,000280,000280,000280,000280,000280,000280,000280,000179,062136,158136,158
2. Thặng dư vốn cổ phần6,8566,8566,8566,9106,9106,9106,9106,9101111
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu43,86134,85730,19323,75223,75420,69013,5907,5283,4663,46624,58011,711
5. Cổ phiếu quỹ-10-10-10-10-10-10-10
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản61,80639,731
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển57,79451,06142,42134,88221,39817,13418,9409,40610,45612,89248,72653,156
9. Quỹ dự phòng tài chính43014,20711,301
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu7497026
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối40,57047,32161,45857,57941,25232,09428,96931,80712,6714,21860,82428,246
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát63,42161,89360,19747,10844,72242,59438,57036,66532,78930,77929,74428,330
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN723,791715,852703,937668,777869,587816,085742,335669,794650,672524,141592,723518,217
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |