CTCP Cấp thoát nước Cần Thơ (ctw)

34.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
34.10
34.10
34.10
34.10
0
19.8K
3.1K
10.9x
1.7x
11% # 16%
2.4
955 Bi
28 Mi
433
33.9 - 14.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
32.00 100 35.00 100
31.50 100 36.00 200
31.10 600 37.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.60 (-0.90) 24.2%
MCH 225.30 (1.30) 15.7%
MVN 65.20 (-1.40) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.00 (0.20) 4.9%
FOX 95.00 (0.10) 4.4%
VEF 165.90 (3.60) 2.6%
SSH 67.30 (0.50) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 148.70 (-0.80) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 162 (0.23) 0% 24 (0.04) 0%
2018 166 (0.24) 0% 23.56 (0.04) 0%
2019 200 (0.30) 0% 38 (0.05) 0%
2020 220 (0.30) 0% 31.60 (0.05) 0%
2021 220 (0.30) 0% 28.65 (0.05) 0%
2022 220 (0.32) 0% 28.65 (0.04) 0%
2023 288.66 (0.07) 0% 27.06 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV115,149115,208136,94894,223328,560317,425296,456303,678296,608238,857226,482213,527200,351195,653
Tổng lợi nhuận trước thuế31,92143,50637,76015,43153,22154,39752,53757,37557,46146,34749,97249,54044,10045,336
Lợi nhuận sau thuế 25,12334,53029,76011,74741,53339,87246,76950,68245,72337,64340,63541,05536,08736,995
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,39430,13126,7589,77034,33333,82639,39543,72139,53331,53234,26734,27030,82632,208
Tổng tài sản800,495762,886725,580723,902723,791715,852703,937668,777869,587816,085742,335669,794650,672524,141
Tổng nợ245,528233,042203,329231,358231,300233,874222,821218,556451,560416,674355,366297,477311,289231,413
Vốn chủ sở hữu554,967529,844522,252492,543492,491481,977481,116450,221418,026399,411386,969372,317339,384292,728


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |