CTCP Vinam (cvn)

3
0.10
(3.45%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh106,222108,48876,89760,110211,65559,57782,35411,2648805,53011,83324,81619,919
2. Các khoản giảm trừ doanh thu559
3. Doanh thu thuần (1)-(2)106,222107,92976,89760,110211,65559,57782,35411,2648805,53011,83324,81619,919
4. Giá vốn hàng bán84,63088,93847,10028,214156,72634,64677,84310,312-5197343,83710,29316,59213,719
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)21,59218,99129,79731,89754,92924,9314,5109525191461,6921,5408,2246,200
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,05744584221,3126798771,0907513923172083153,845
7. Chi phí tài chính2,405442296,2681,4302,090533148111850456455312,336
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,4961723456224200
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng8381,158593796,22320
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,6539,4345,6993,4781,480-1,8439252,099-3163,1441,2878371,1431,1951,3511,484
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)12,7538,35923,73522,49347,10825,3643,909-204316-2,550-1,2523972596,7815,13325
12. Thu nhập khác23039,89518227237169516,404915
13. Chi phí khác6081271234620115028080019,7061,709660
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-606-97-1209,849-1925-50-4216150-13,303-1,709255
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)12,1478,26323,61632,34247,08925,3893,860-247332-2,400-14,5553972596,7813,424281
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5991,1418872,17529699641,650271
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại18175
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6171,3168872,17529699641,650271
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)11,5306,94722,72930,16746,79325,3893,860-247332-2,400-14,5552981955,1313,154281
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát2-451,17190
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)11,5286,99121,55830,07746,79325,3893,860-247332-2,400-14,5552981955,1313,154281

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn451,306355,403262,026151,744152,735102,53687,07528,7793,7805,22510,89817,36714,41916,3075,6844,076404
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6,93290,2818,64716,0964,7763,96610,6822,551879176185611993218
1. Tiền6,93290,2818,64716,0964,7763,96610,6822,551879176185611993218
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,00010,00172,29623,7251,7843,6943,243403
1. Chứng khoán kinh doanh36363610,03673,76123,7612,0833,8423,422434
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-36-36-36-36-1,466-36-298-148-180-31
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn379,230227,828183,739102,32835,19231,28972,53022,3913,7672,4577,39912,8879,6226,3753,5843,94946
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng60,899109,78128,78026,74438949,50520,8902,6644,0174,3347,9614,2925,568
2. Trả trước cho người bán317,434117,931154,81238,32433,16531,15621,4485158348549839801283741346
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn35,000
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng2,260
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,5002,500
6. Phải thu ngắn hạn khác8971171471,6381332,0482,0722,7748812,8463,9444,3506803,2103,937
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,971-3,071-2,186-3,275-635
IV. Tổng hàng tồn kho42,92235,77169,04223,03840,42143,3832,0555196121,392
1. Hàng tồn kho42,92235,77169,04223,03840,42143,3832,0555195196121,392
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-519
V. Tài sản ngắn hạn khác2,2221,523598282511722314352,7623,4073,8854,1674,7361,49895341
1. Chi phí trả trước ngắn hạn66561359930399200
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,1561,466463183211692314355155768111,53896093140
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,7622,8843,3003,3563,1985382
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn27,70745,74230,25010,1882,75533,73133,67922,20621,99519,96634,75436,73223,64810,6467371,501
I. Các khoản phải thu dài hạn537,2204,7204,770
1. Phải thu dài hạn của khách hàng4,7204,7204,770
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn2,500
5. Phải thu dài hạn khác53
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định13,19819,65910,7823074048267,86510,37414,5381,7697201,501
1. Tài sản cố định hữu hình8,16812,0101,542571545762,2962,9567,8941,7697201,501
2. Tài sản cố định thuê tài chính5,3207,1686,393
3. Tài sản cố định vô hình5,0317,6499,240250250250250250250
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn12,91724,08817,38410,1232,75312,21411,558
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang12,91724,08817,38410,1232,753
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn33,67933,67914,67916,87114,37114,37114,3718,8718,861
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh14,67914,67914,67911,37111,37111,37111,371
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn19,00019,0005,5003,0003,0003,0008,8718,861
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,5911,9962,0286523044302401717
1. Chi phí trả trước dài hạn1,5911,9962,02865212725322317
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác1771771717
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN479,013401,146292,275161,932155,491102,536120,80662,45825,98627,22030,86452,12051,15239,95616,3314,8131,905
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả73,8748,6796,7087,17214,4871,50645,08040,5913,2084,7756,01912,72112,05023,6495,1552,5543,226
I. Nợ ngắn hạn73,8538,5046,7084,0471,4451,50645,05340,5913,2084,7756,01911,9036,37823,6495,1552,5542,314
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn37,81031020039,76132,0671,3311,3815,7551,5029,098702855
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn33,0763,9724,0795055,1718,0722735235432,4801,35111,613558
4. Người mua trả tiền trước1,176
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1341,2151,0153,2848731,461962,6002,6002,0882,0881,9891,926271
6. Phải trả người lao động1,5771,76668754812169134106
7. Chi phí phải trả ngắn hạn210380504007102243918
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác47529015570173112902751,9621,5357816853,0201,6791,335
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn526526526
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi45454545454545454545454545103131
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn211753,12513,042268185,673913
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác26
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn8185,673913
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả21175
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn3,12513,042
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu405,139392,467285,567154,760141,004101,02975,72621,86722,77822,44524,84539,39939,10116,30611,1752,259-1,321
I. Vốn chủ sở hữu405,139392,467285,567154,760141,004101,02975,72621,86722,77822,44524,84539,39939,10116,30611,1752,259-1,321
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu297,000297,000198,000115,50082,50082,50082,50032,50032,50032,50032,50032,50032,50010,00010,0004,107807
2. Thặng dư vốn cổ phần18,91918,91918,9562,6002,6002,6002,6002,6002,6002,6002,6002,6002,600
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển196196196196196196196196196131131131131131131
9. Quỹ dự phòng tài chính656565656565
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối76,80064,83157,83936,28555,70815,734-9,569-13,429-12,518-12,851-10,4514,1033,8066,110980-1,848-2,128
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát12,22411,52110,576180
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN479,013401,146292,275161,932155,491102,536120,80662,45825,98627,22030,86452,12051,15239,95616,3314,8131,905
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |