CTCP Gạch men Chang Yih (cyc)

4.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh141,665188,197136,529245,393256,333260,194303,402292,553326,366347,743377,499304,368306,592279,886260,619273,141165,922151,118228,505
4. Giá vốn hàng bán129,216173,838155,081227,769232,030270,001285,759272,482318,813321,351322,670255,021255,579239,377219,027230,464150,726145,784190,964
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12,44914,359-18,55217,62423,944-10,86815,48617,7966,14025,75052,29047,67750,80940,23740,61838,47212,4224,97936,902
6. Doanh thu hoạt động tài chính2091061,3413553542355811,4757393309503294,1824,4803,8041,5967691,689544
7. Chi phí tài chính10,6646,0196,42010,3138,77410,0707,2269,38918,83310,3649,73211,08224,82120,01413,6507,3081,1032,3582,797
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,4662,3635,0289,9038,7438,6376,7607,35911,4008,8867,45410,8968,9048,6555,5463,417709823
9. Chi phí bán hàng4,9605,3075,0069,24814,70812,56311,0417,31310,41711,73213,62213,60719,05114,74619,5345,3683,7674,3417,380
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,6419,8418,59411,15711,99511,91512,11811,63812,15915,28319,52919,09112,4618,4436,8396,3485,3527,9165,662
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-9,608-6,701-37,231-12,739-11,178-45,181-14,317-9,070-34,530-11,29810,3574,225-1,3421,5154,40021,0462,969-7,94721,607
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-10,414-7,730-37,847-14,180-13,306-51,546-13,101-8,922-36,298-13,44411,6963,7872,5891,7013,04216,8624,944-7,24120,144
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-10,414-7,730-37,847-14,180-13,306-51,546-13,101-8,922-37,491-13,4449,6122,1401,271-4642,13215,0594,944-7,24118,480
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-10,414-7,730-37,847-14,180-13,306-51,546-13,101-8,922-37,491-13,4449,6122,1401,271-4642,13215,0594,944-7,24118,480

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn192,053183,073160,561188,860163,924158,221217,397209,971209,898274,587227,872238,350258,293189,538205,530179,229136,115124,084
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,1253,6011,7824,28718,2856,31928,9086,0321,1166,90611,7124,1885,62419,1753,1997,4139,0996,984
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,9002,527
III. Các khoản phải thu ngắn hạn13,12416,25417,59719,88721,57323,36520,88526,76226,55923,29125,42243,05952,51051,32357,98234,42935,15042,950
IV. Tổng hàng tồn kho172,238153,784137,492154,524113,690121,057148,502168,409169,341226,747181,264184,378184,592111,291133,341133,03283,86871,403
V. Tài sản ngắn hạn khác3,6666,9073,69010,16110,3767,48019,1038,76812,88217,6439,4746,72615,5677,75011,0084,3547,9982,747
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn38,30747,03154,03466,45174,62983,79694,16095,382110,094115,68896,78699,113117,727134,960142,795151,383143,179101,857
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định36,05644,01951,00459,66065,97774,05180,53483,01094,636101,28181,34692,835108,014113,084104,006106,383112,139101,535
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1063917,5051441,35911,63625,68835,61422,553
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,2513,0133,0306,7918,6529,74413,62612,37215,35114,0167,9356,1338,35410,23913,1009,3868,487322
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN230,360230,104214,595255,310238,553242,017311,557305,353319,991390,275324,658337,463376,019324,498348,325330,613279,294225,941
A. Nợ phải trả323,914313,245290,005292,873261,936250,873267,979248,674254,389287,182208,121230,538271,234220,839228,943208,416169,114119,447
I. Nợ ngắn hạn307,914297,245279,186270,819228,949206,759213,779183,549197,779218,944132,378143,164160,164111,730198,451102,914145,752111,056
II. Nợ dài hạn16,00016,00010,81822,05432,98744,11454,20065,12556,61068,23875,74287,373111,071109,10930,493105,50223,3628,391
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-93,554-83,140-75,410-37,563-23,383-8,85643,57856,68065,602103,093116,537106,925104,785103,659119,382122,197110,180106,494
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN230,360230,104214,595255,310238,553242,017311,557305,353319,991390,275324,658337,463376,019324,498348,325330,613279,294225,941
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |