CTCP Gạch men Chang Yih (cyc)

3.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.70
3.70
3.70
3.70
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.8
0 tỷ
9 triệu
7,518
3.8 - 2.1

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 98.80 (0.90) 15.7%
VGI 70.00 (1.50) 14.9%
MCH 148.00 (2.30) 8.0%
BSR 19.30 (0.40) 4.3%
VEA 36.70 (-0.20) 3.6%
VEF 240.00 (3.20) 3.0%
FOX 73.90 (-0.90) 2.7%
SSH 65.70 (-0.10) 1.8%
PGV 20.50 (0.05) 1.7%
DNH 43.00 (-5.80) 1.5%
MVN 16.80 (0.10) 1.5%
NAB 16.55 (-0.25) 1.3%
QNS 49.40 (-0.50) 1.3%
VSF 33.70 (0.00) 1.2%
SIP 85.80 (-1.80) 1.2%
MSR 14.80 (0.40) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 129.50 (0.60) 1.1%
SNZ 32.50 (-0.50) 0.9%
EVF 14.30 (0.00) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2015 316 (0.33) 0% 13.80 (-0.04) -0%
2017 330 (0.30) 0% 12 (-0.01) -0%
2018 300 (0.26) 0% 3 (-0.05) -2%
2019 250 (0.26) 0% 2 (-0.01) -1%
2022 150 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 200 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV141,665188,197136,529245,393256,333260,194303,402292,553326,366347,743
Tổng lợi nhuận trước thuế-10,414-7,730-37,847-14,180-13,306-51,546-13,101-8,922-36,298-13,444
Lợi nhuận sau thuế -10,414-7,730-37,847-14,180-13,306-51,546-13,101-8,922-37,491-13,444
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-10,414-7,730-37,847-14,180-13,306-51,546-13,101-8,922-37,491-13,444
Tổng tài sản230,360230,104214,595255,310230,360230,104214,595255,310238,553242,017311,557305,353319,991390,275
Tổng nợ323,914313,245290,005292,873323,914313,245290,005292,873261,936250,873267,979248,674254,389287,182
Vốn chủ sở hữu-93,554-83,140-75,410-37,563-93,554-83,140-75,410-37,563-23,383-8,85643,57856,68065,602103,093


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |