CTCP Xây dựng và Thiết kế Số 1 (dcf)

47
6
(14.63%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh611,228379,00863,10870,646105,653156,93099,730350,717311,924269,582143,10082,828192,467192,073102,327
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1,4882,829
3. Doanh thu thuần (1)-(2)611,228379,00863,10870,646105,653156,93099,730350,717311,924269,582143,10082,828192,467190,58599,498
4. Giá vốn hàng bán544,067342,25251,61553,91887,336145,94687,390308,601275,729233,780130,89079,699179,440170,33592,591
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)67,16136,75611,49216,72818,31710,98412,34042,11536,19535,80112,2113,13013,02720,2506,907
6. Doanh thu hoạt động tài chính111327,5853214703443243553823585803,1532,3081,4441,971
7. Chi phí tài chính35,5605,1631,373151221,2145972,9243,63068192190132
-Trong đó: Chi phí lãi vay34,0314,9091,204151229925972,9243,630681194820
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-2,163
9. Chi phí bán hàng44119876
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp34,85422,36913,79914,45516,37219,30719,72232,09328,39326,92211,64110,11618,26215,14311,560
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-5,7469,0583,8292,5812,292-9,193-7,6557,4544,5548,5561,150-3,842-2,9486,461-2,813
12. Thu nhập khác26,924828556031,0732,3348,1942,3633,4232,7592,7347,78712,2491,51810,641
13. Chi phí khác7431,0634202623,932103155154552,40522721701838
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)26,182-235-365341-2,8592,2318,0402,2083,3683542,7127,71512,0791,50010,603
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)20,4368,8233,4642,921-567-6,9613859,6627,9218,9103,8633,8739,1317,9627,790
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành9,8381,77827521361071731,9771,7989677941,7531,9681,364
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,978
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)9,8381,77827521361071731,9771,7981,9789677941,7531,9681,364
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)10,5987,0453,1892,901-603-7,0682127,6856,1236,9322,8963,0797,3795,9946,426
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)10,5987,0453,1892,901-603-7,0682127,6856,1236,9322,8963,0797,3795,9946,426

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn507,747422,613128,92677,01573,73672,587105,608133,132151,014127,52988,38577,52579,740132,75582,355
I. Tiền và các khoản tương đương tiền26,3997,5097,94014,0622,81725,7964,35229,02411,06012,51316,06221,31724,86527,6081,818
1. Tiền26,3997,5097,94010,6621,8171,6461,3521,6248,6601,7631,3112,5172,2723,4081,818
2. Các khoản tương đương tiền3,4001,00024,1503,00027,4002,40010,75014,75118,80022,59324,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn409,370325,58933,36328,65747,11029,37449,36177,27792,44976,25553,64341,45348,15371,31265,722
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng210,397116,85416,72424,87646,83728,78450,32778,91692,79175,18045,79240,02249,30364,81465,590
2. Trả trước cho người bán61,15714,82616,2873,2832185243911164842,9097,8283,2297127,675709
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác137,816193,9103524975566486891,01891,867122587431,342
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,843-1,843-1,843-1,843-1,843-1,920-1,920-1,920-1,920
IV. Tổng hàng tồn kho48,24566,38464,89919,4009,8624,51337,59916,92437,56329,52317,61114,2126,42233,53814,678
1. Hàng tồn kho48,24566,38464,89919,4009,8624,51337,59917,11737,56329,52317,75915,0057,20834,35417,328
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-192-148-792-786-815-2,650
V. Tài sản ngắn hạn khác23,73323,13122,72414,89513,94712,90414,2969,9069,9419,2381,068543300296136
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,9281,02431972323484373,8322,7865,18395633926625092
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ21,77622,10822,69313,90213,58112,84413,7796,0747,1553,930168115
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước292242128044151617
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1266821332912
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn218,54664,305248,28231,72026,15030,87435,36137,55940,11638,54039,96242,55942,08644,96247,670
I. Các khoản phải thu dài hạn263248191,3591303535353535
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác263248191,3591303535353535
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định49,94054,79630,05631,59026,11530,83935,32637,52440,08138,50539,92742,52442,05144,43647,504
1. Tài sản cố định hữu hình40,47145,03022,27323,85318,14622,64026,89628,86231,18829,38130,67032,90632,19634,59437,442
2. Tài sản cố định thuê tài chính1,4051,960
3. Tài sản cố định vô hình8,0647,8067,7837,7377,9688,2008,4318,6628,8939,1249,2569,6189,8559,84210,062
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,08681324,578526166
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4,08681324,578526166
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn147,837
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh147,837
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác16,4198,4492,28935353535
1. Chi phí trả trước dài hạn16,4198,4492,289
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác35353535
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN726,293486,919377,208108,73599,886103,461140,969170,690191,130166,069128,347120,085121,826177,716130,024
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả279,415199,50596,83933,62327,67530,64855,95380,040102,36577,41146,38238,30038,58996,13049,114
I. Nợ ngắn hạn273,900189,82186,84929,77323,82530,64855,77379,964102,06877,41146,38238,30038,57096,11848,929
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn144,18295,43223,8331,72121,87815,76236,28521,487
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn68,34848,36819,89925,41917,65227,35720,52341,43030,38432,02514,73717,27213,11126,64721,322
4. Người mua trả tiền trước21,4418,49138,348367554,9843,9591,454470400615
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước11,3803,42437622041752081,5164,1726,6093,8952,7593,5107,9145,811
6. Phải trả người lao động2,7084,8995021,3895283766533,3553,0112,4832,0642,2715,4994,5283,508
7. Chi phí phải trả ngắn hạn24,21623,2721,2953558693553552,1324,0413,82221,0016,04175983116
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn5555
11. Phải trả ngắn hạn khác8475,8742,9272,1742,5982,1586,4325,26919,5136,1963,3156,3588,71848,36112,604
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2471013486,3174,1404,6459591,8125,6545,8382,378
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7237777703932255211454113338501,5992,675
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5,5169,6839,9913,8503,850180762971912185
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,0003,8903,9943,8503,85076
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,5165,7935,997180297
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1912185
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu446,878287,414280,36975,11272,21172,81385,01690,65088,76588,65881,96581,78583,23781,58680,911
I. Vốn chủ sở hữu446,878287,414280,36975,11272,21172,81385,01690,65088,76588,65881,96581,78583,23781,58680,911
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu300,000150,000150,00048,80548,80548,80548,80548,80548,80548,80548,80548,80548,80548,80548,805
2. Thặng dư vốn cổ phần100,599100,874100,874
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái162295458299
8. Quỹ đầu tư phát triển29,82529,38129,38129,38129,38129,38134,47934,47934,15629,06029,06029,03828,83527,36427,146
9. Quỹ dự phòng tài chính4,0844,0843,9393,7943,4523,154
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối16,4557,160115-3,075-5,976-5,3731,7317,3655,8046,7091,5071,5071,507
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN726,293486,919377,208108,73599,886103,461140,969170,690191,130166,069128,347120,085121,826177,716130,024
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |