CTCP Xây dựng và Thiết kế Số 1 (dcf)

40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
40
40
40
40
100
15.0k
0.4k
90.9 lần
1%
3%
1.5
1,200 tỷ
30 triệu
2,149
90.8 - 43.9
456 tỷ
450 tỷ
101.4%
49.65%
48 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
40.00 200 41.00 100
39.00 100 42.00 100
35.00 600 45.50 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 40 0 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 300 (0.10) 0% 0 (0.00) 0%
2018 300 (0.16) 0% 0 (-0.01) 0%
2019 200 (0.11) 0% 0 (-0.00) 0%
2020 100 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2021 262 (0.06) 0% 0.01 (0.00) 64%
2022 251.40 (0.38) 0% 0 (0.01) 0%
2023 850 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV204,481267,519128,797140,754611,228379,00863,10870,646105,653156,93099,730350,717311,924269,582
Tổng lợi nhuận trước thuế3,78728,382-9,9521,63320,4368,8233,4642,921-567-6,9613859,6627,9218,910
Lợi nhuận sau thuế 2,73318,861-9,20178910,5987,0453,1892,901-603-7,0682127,6856,1236,932
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,73318,861-9,20178910,5987,0453,1892,901-603-7,0682127,6856,1236,932
Tổng tài sản905,599726,2231,169,5991,014,665726,293486,919377,208108,73599,886103,461140,969170,690191,130166,069
Tổng nợ455,989279,366741,328727,194279,415199,50596,83933,62327,67530,64855,95380,040102,36577,411
Vốn chủ sở hữu449,611446,856428,271287,474446,878287,414280,36975,11272,21172,81385,01690,65088,76588,658


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |