CTCP Địa ốc Đà Lạt (dlr)

11.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh17,02918,63111,57530,20538,44142,95650,35658,182121,27449,903144,537228,643178,232169,365128,43397,578
2. Các khoản giảm trừ doanh thu382532,74034131
3. Doanh thu thuần (1)-(2)17,02918,63111,19230,20538,44142,95650,30355,442121,27449,903144,537228,643178,232169,365128,39997,447
4. Giá vốn hàng bán9,1239,8675,44126,87634,44739,95246,62752,533112,58145,944136,286216,132151,661141,828107,54687,384
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,9068,7645,7513,3293,9933,0043,6762,9098,6933,9598,25112,51126,57127,53820,85310,063
6. Doanh thu hoạt động tài chính173455901594091261301172231652845547724842,760
7. Chi phí tài chính1,8522,8833,4795,0735,2114,2374,6732,8811,7293,0663,1473,3774,9675,2876,0292,064
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,8522,8833,4795,0735,2114,2374,6722,8811,7291,7893,0693,3774,8945,2876,0292,064
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-56142758-120-8-86-23263227-1726
9. Chi phí bán hàng193934794455229661,6248951,0551301,151962264198
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,7314,5165,6044,1006,5747,49012,61312,71711,0959,5458,8728,21812,13111,3278,8676,688
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,2841,414-3,269-6,088-8,232-8,768-14,092-13,548-5,613-9,292-4,6321,0548,90110,7346,1773,873
12. Thu nhập khác711553738651332162689,5881,9462531006948522,806406
13. Chi phí khác1,9161,8932,5821,1066631,0385484,1422,5272,7111,915111193271,945174
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,909-1,778-2,045-1,068-598-905-331-3,8747,061-765-1,66289576525861232
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)376-364-5,313-7,156-8,830-9,673-14,424-17,4221,448-10,057-6,2941,1429,47711,2587,0384,105
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành111457522804082,4022,8151,2321,229
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại305-228298-139-236
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)11145312-1765772692,1672,8151,2321,229
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)376-364-5,313-7,156-8,832-9,675-14,424-17,5671,136-9,881-6,8728737,3108,4445,8062,876
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)376-364-5,313-7,156-8,832-9,675-14,424-17,5671,136-9,881-6,8728737,3108,4445,8062,876

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn23,12125,74525,39328,79833,97637,72268,660101,697159,812173,941188,795237,777229,198162,544124,426108,357
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,9562,3812,5072,8352,6294,7362,3957,5475,3454,2508,9419,6542,29515,73421,35015,864
1. Tiền1,9472,0736991,0271,1212,5801,2537,4054,7102,6228,2679,4542,19515,63421,35015,864
2. Các khoản tương đương tiền83081,8081,8081,5082,1561,1421426361,628674200100100
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,000122
1. Chứng khoán kinh doanh122
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,1514,8713,2606,53610,14314,29947,24475,39592,12864,132109,035100,88159,33453,08746,73144,238
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng10,27012,58210,67012,26414,82317,05144,83564,25177,50157,28190,63973,32835,80837,58526,34125,566
2. Trả trước cho người bán8,6318,4798,4398,6529,0369,38111,60115,43913,8708,63118,56027,97523,70215,88220,67316,533
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,5581,5681,7821,5301,5962,5142,6914,2395,4341,4899914055103063942,139
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-18,308-17,758-17,631-15,909-15,311-14,647-11,882-8,533-4,678-3,269-1,154-827-687-687-678
IV. Tổng hàng tồn kho18,06917,53918,49118,16718,74017,19717,75317,31361,09498,84862,965121,899163,34290,22553,70137,609
1. Hàng tồn kho18,06917,53918,49118,16718,75617,27417,83017,39061,17199,09663,600121,899163,34290,22553,70137,609
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-16-77-77-77-77-248-634
V. Tài sản ngắn hạn khác9449541,1341,2601,4641,4891,2681,4411,2456,5907,8545,3444,2273,4982,64510,646
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1615862902871963839041,3161,4126006644976,577
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5255355605475485766155911961,2521,058
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4044045746276266266536556661,7353,219703861048353
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,6993,3203,2292,4842,7302,0654,016
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn30,28033,18736,37639,84443,94747,06550,31853,62055,90560,49464,06469,22672,75371,13367,10648,835
I. Các khoản phải thu dài hạn33333333
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác33333333
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định13,22815,07317,04519,28422,16524,47826,24728,50229,35431,27345,16449,13451,58949,32942,26338,390
1. Tài sản cố định hữu hình9,48311,21813,08015,20817,95120,12621,75623,87324,58625,45938,49242,31844,61442,17421,32516,797
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3,7453,8553,9654,0754,2144,3524,4914,6294,7685,8156,6726,8166,9757,15520,93821,593
III. Bất động sản đầu tư16,15116,97917,80718,63519,47820,37921,31722,25423,19224,13016,20816,71618,17118,819
- Nguyên giá29,54929,54929,54929,54929,54929,54929,54929,54929,54929,54918,94218,94219,91620,124
- Giá trị hao mòn lũy kế-13,398-12,570-11,742-10,914-10,071-9,170-8,233-7,295-6,357-5,419-2,734-2,226-1,745-1,305
IV. Tài sản dở dang dài hạn2101441441,08829076647367522,9159,081
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang210144144
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1982542392131552752843703921,109364327364
1. Đầu tư vào công ty con2,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh198254239213155275284370392386364327364
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,277
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7018781,2821,7092,1471,9302,2582,3462,8222,8942,0392,2832,1562,3101,9281,364
1. Chi phí trả trước dài hạn7018781,2821,7092,1471,9302,2582,3462,8222,3451,7181,7231,7352,1251,7551,226
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại30577375236
3. Tài sản dài hạn khác244244185185185173138
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN53,40058,93261,76968,64277,92384,786118,978155,317215,718234,435252,859307,003301,951233,677191,532157,192
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả70,11276,02078,49380,05282,17780,209104,726126,641169,475186,682194,971241,504231,380163,737125,354109,457
I. Nợ ngắn hạn66,08469,63771,37871,53073,73969,21771,62891,347102,42284,027107,980162,513142,84474,89564,78985,137
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn9,15712,41217,56217,57521,57021,76126,71038,24345,09746,50155,46156,40631,7003,69015,15817,783
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn13,45713,93114,30016,93517,34717,97319,03728,56031,74320,03939,05752,82432,02525,78415,73216,986
4. Người mua trả tiền trước1,5702,4181,5343,5475,4724,0694,2403,6798,4823,1942,29710,60252,97322,36023,69312,969
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,4792,9562,1661,5371,3912,0872,0842,4641,5475191,0609,2935,6354,8342,1433,194
6. Phải trả người lao động8786182184260204628371-336-1,289-1,330-9561,656502-1,071112
7. Chi phí phải trả ngắn hạn32,74130,44327,31023,90221,95517,10413,2688,91110,9779,4334,8161,7091,25259259337
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,5912,3502,3122,816232232
11. Phải trả ngắn hạn khác5,0025,0426,0115,0345,6055,8805,7739,2305,5496,1917,04432,69617,55916,5328,50134,296
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi-93-93-111-111-637-560-424-614360039-241
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,0286,3837,1148,5228,43810,99233,09835,29567,053102,65586,99178,99188,53688,84260,56524,320
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,1851,1551,0551,013970826255555555555555
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,4005,0155,0158,84930,94332,11063,89496,99782,45575,28683,54284,74760,56524,336
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm-61-16
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn2,8435,2274,6592,4942,4531,3171,9003,1303,1045,6034,4813,6505,0014,095
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-16,712-17,088-16,724-11,410-4,2544,57714,25228,67646,24347,75357,88865,49970,57169,94066,17847,736
I. Vốn chủ sở hữu-16,712-17,088-16,724-11,410-4,2544,57714,25228,67646,24347,75357,88865,49970,57169,94066,17847,736
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu45,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,00045,000
2. Thặng dư vốn cổ phần3,8473,8473,8473,8473,8473,8473,8473,8473,84715,98415,98415,98415,98415,98415,984
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển3,0523,0523,0523,0523,0523,0523,0523,0523,0521,9331,9921,9921,627782627
9. Quỹ dự phòng tài chính1,0161,0591,078713290516
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu33733733733733733733733733732845629722710574-115
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-68,948-69,323-68,959-63,646-56,490-47,658-37,983-23,560-5,993-16,508-6,6041,1477,0207,7783,9782,851
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN53,40058,93261,76968,64277,92384,786118,978155,317215,718234,435252,859307,003301,951233,677191,532157,192
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |