CTCP Địa ốc Đà Lạt (dlr)

11.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.90
11.90
11.90
11.90
0
0k
0.3k
39.7 lần
2%
-8%
0.7
54 tỷ
5 triệu
7,071
10 - 8.5
73 tỷ
-18 tỷ
-413.5%
-31.90%
6 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2014 252.02 (0.05) 0% 2.36 (-0.01) -1%
2015 156.73 (0.12) 0% 5.49 (0.00) 0%
2016 245.38 (0.06) 0% 5.89 (-0.02) -0%
2020 67.39 (0.03) 0% 1.02 (-0.01) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,0856,8783,8543,49417,02918,63111,57530,20538,44142,95650,35658,182121,27449,903
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,0612,507295-388376-364-5,313-7,156-8,830-9,673-14,424-17,4221,448-10,057
Lợi nhuận sau thuế -1,0612,507295-388376-364-5,313-7,156-8,832-9,675-14,424-17,5671,136-9,881
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,0612,507295-388376-364-5,313-7,156-8,832-9,675-14,424-17,5671,136-9,881
Tổng tài sản55,71354,98955,13359,18553,40058,93261,76968,64277,92384,786118,978155,317215,718234,435
Tổng nợ73,48770,54673,19677,54470,11276,02078,49380,05282,17780,209104,726126,641169,475186,682
Vốn chủ sở hữu-17,773-15,557-18,064-18,359-16,712-17,088-16,724-11,410-4,2544,57714,25228,67646,24347,753


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |