TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 579,107 | 652,865 | 536,317 | 590,460 | 822,590 | 809,817 | 967,315 | 891,172 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 21,735 | 4,902 | 2,108 | 5,399 | 9,659 | 12,752 | 13,668 | 11,183 |
1. Tiền | 6,735 | 4,902 | 2,108 | 5,399 | 4,659 | 12,752 | 13,668 | 6,983 |
2. Các khoản tương đương tiền | 15,000 | | | | 5,000 | | | 4,200 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 425,000 | 516,200 | 400,050 | 464,500 | 741,000 | 735,200 | 877,730 | 821,408 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | 42,347 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 425,000 | 516,200 | 400,050 | 464,500 | 741,000 | 735,200 | 877,730 | 779,061 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 105,687 | 103,607 | 107,744 | 93,761 | 60,761 | 56,486 | 70,983 | 52,709 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 14,154 | 15,644 | 14,570 | 5,395 | 5,381 | 4,152 | 1,818 | 596 |
2. Trả trước cho người bán | 2,615 | 558 | 729 | 291 | 2,700 | 2,665 | 13,157 | 1,561 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 91,515 | 88,937 | 94,004 | 88,241 | 52,824 | 49,641 | 56,008 | 50,552 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -2,598 | -1,532 | -1,559 | -167 | -144 | 28 | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,993 | 3,084 | 2,240 | 2,838 | 4,489 | 3,164 | 2,659 | 4,284 |
1. Hàng tồn kho | 1,993 | 3,084 | 2,240 | 2,838 | 4,489 | 3,164 | 2,659 | 4,284 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 24,693 | 25,072 | 24,175 | 23,962 | 6,681 | 2,215 | 2,276 | 1,587 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,315 | 2,693 | 791 | 1,576 | 2,093 | 2,215 | 2,276 | 1,587 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | | 1,006 | | | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 22,378 | 22,378 | 22,378 | 22,386 | 4,588 | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 419,972 | 428,213 | 509,355 | 542,133 | 559,400 | 589,196 | 568,629 | 603,231 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 13,148 | 13,111 | 13,111 | 12,961 | 5,879 | 5,879 | 5,351 | 5,851 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 240 | 240 | 240 | 240 | 240 | 240 | 240 | 240 |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 19,948 | 19,911 | 19,911 | 19,761 | 12,679 | 12,679 | 12,151 | 12,651 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -7,040 | -7,040 | -7,040 | -7,040 | -7,040 | -7,040 | -7,040 | -7,040 |
II. Tài sản cố định | 95,920 | 94,078 | 120,012 | 136,920 | 164,572 | 184,025 | 170,999 | 188,533 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 95,481 | 93,470 | 119,234 | 135,937 | 164,442 | 183,771 | 170,919 | 188,381 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 439 | 608 | 777 | 983 | 130 | 254 | 81 | 152 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 8,880 | 9,326 | 9,219 | 28,336 | 10,637 | 1,079 | 10,330 | 9,490 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 8,880 | 9,326 | 9,219 | 28,336 | 10,637 | 1,079 | 10,330 | 9,490 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 291,593 | 285,853 | 314,045 | 298,223 | 299,771 | 308,383 | 274,443 | 274,443 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 253,277 | 253,277 | 253,277 | 253,277 | 253,277 | 253,277 | 253,277 | 253,277 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 33,606 | 33,606 | 33,606 | 33,606 | 33,606 | 33,606 | 21,166 | 21,166 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -1,290 | -1,030 | -838 | -460 | -112 | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 6,000 | | 28,000 | 11,800 | 13,000 | 21,500 | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 10,430 | 25,845 | 52,968 | 65,693 | 78,542 | 89,831 | 107,506 | 124,914 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 10,430 | 25,845 | 52,968 | 65,693 | 78,542 | 89,831 | 107,506 | 124,914 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 999,079 | 1,081,078 | 1,045,672 | 1,132,593 | 1,381,990 | 1,399,013 | 1,535,944 | 1,494,402 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 53,759 | 138,091 | 51,417 | 57,373 | 61,691 | 70,774 | 210,405 | 233,021 |
I. Nợ ngắn hạn | 50,794 | 135,117 | 48,913 | 54,866 | 59,123 | 69,002 | 209,226 | 231,744 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | 79,500 | | | | | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 7,490 | 10,612 | 3,851 | 10,392 | 10,791 | 16,788 | 12,311 | 11,945 |
4. Người mua trả tiền trước | 27 | | | | | | | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 584 | 768 | 5,025 | 597 | 2,779 | 2,936 | 1,919 | 14,664 |
6. Phải trả người lao động | 6,232 | 6,047 | 3,662 | 2,764 | 6,244 | 8,560 | 8,587 | 7,065 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 4,678 | 5,211 | 4,769 | 5,042 | | | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 241 | 640 | 233 | 228 | 200 | 215 | 506 | 508 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 31,526 | 32,275 | 31,254 | 32,329 | 33,086 | 35,359 | 185,490 | 197,562 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 16 | 63 | 120 | 3,515 | 6,022 | 5,145 | 413 | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 2,965 | 2,974 | 2,504 | 2,507 | 2,568 | 1,772 | 1,179 | 1,277 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 2,965 | 2,974 | 2,504 | 2,507 | 2,568 | 1,772 | 1,179 | 1,277 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 945,319 | 942,987 | 994,255 | 1,075,220 | 1,320,299 | 1,328,239 | 1,325,539 | 1,261,381 |
I. Vốn chủ sở hữu | 945,319 | 942,987 | 994,255 | 1,075,220 | 1,320,299 | 1,328,239 | 1,325,539 | 1,261,381 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,186,840 | 1,186,840 | 1,186,840 | 1,186,840 | 1,186,840 | 1,186,840 | 1,186,840 | 1,186,840 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 69,687 | 69,687 | 69,687 | 69,687 | 69,687 | 69,687 | 69,687 | 69,687 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -311,208 | -313,540 | -262,271 | -181,307 | 63,772 | 71,712 | 69,012 | 4,854 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 999,079 | 1,081,078 | 1,045,672 | 1,132,593 | 1,381,990 | 1,399,013 | 1,535,944 | 1,494,402 |