CTCP Dịch vụ Du lịch Phú Thọ (dsp)

9.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV64,93736,69060,44159,28555,799212,215221,63155,889131,317305,983338,800339,091
Giá vốn hàng bán68,61562,79966,37240,13865,454234,789262,310168,841332,323284,907303,749304,093
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-3,678-26,108-5,93119,147-9,655-22,574-40,679-112,952-201,00721,07635,05134,997
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,526-13,489-2,61830,052-10,1531,584-41,926-81,019-187,73369,59477,41675,823
Tổng lợi nhuận trước thuế5,550-13,616-2,63330,447-9,6592,332-41,595-80,965-181,46470,18478,34076,050
Lợi nhuận sau thuế 5,550-13,616-2,63330,447-9,6592,332-41,595-80,965-181,46461,03866,89164,649
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,550-13,616-2,63330,447-9,6592,332-41,595-80,965-181,46461,03866,89164,649
Tổng tài sản ngắn hạn634,961581,007660,571522,701604,508579,107652,865536,317590,460822,590809,817967,315891,172
Tiền mặt15,86421,73534,5484,1671,54021,7354,9022,1085,3999,65912,75213,66811,183
Đầu tư tài chính ngắn hạn455,000425,000453,700379,700444,700425,000516,200400,050464,500741,000735,200877,730821,408
Hàng tồn kho2,2971,9932,0202,3942,4131,9933,0842,2402,8384,4893,1642,6594,284
Tài sản dài hạn416,417420,277421,900518,152432,382419,972428,213509,355542,133559,400589,196568,629603,231
Tài sản cố định95,18295,920101,095107,40088,30595,92094,078120,012136,920164,572184,025170,999188,533
Đầu tư tài chính dài hạn285,593291,593285,853371,353291,853291,593285,853314,045298,223299,771308,383274,443274,443
Tổng tài sản1,051,3781,001,2841,082,4701,040,8531,036,890999,0791,081,0781,045,6721,132,5931,381,9901,399,0131,535,9441,494,402
Tổng nợ100,50953,757121,32877,077103,56253,759138,09151,41757,37361,69170,774210,405233,021
Vốn chủ sở hữu950,869947,527961,143963,775933,328945,319942,987994,2551,075,2201,320,2991,328,2391,325,5391,261,381

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.17K0.02KKKK0.51K0.56K0.54K0.76K0.96K
Giá cuối kỳ10.30K20.20K12.90K10K9.50K13.23K12.29K12.50KKK
Giá / EPS (PE)61.90 (lần)1,028.05 (lần) (lần) (lần) (lần)25.72 (lần)21.81 (lần)22.95 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách8.01K7.97K7.95K8.38K9.06K11.12K11.19K11.17K5.56K2.52K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.29 (lần)2.54 (lần)1.62 (lần)1.19 (lần)1.05 (lần)1.19 (lần)1.10 (lần)1.12 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ119 (Mi)119 (Mi)119 (Mi)119 (Mi)119 (Mi)119 (Mi)119 (Mi)119 (Mi)119 (Mi)119 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản60.39%57.96%60.39%51.29%52.13%59.52%57.88%62.98%35.01%52.38%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản39.61%42.04%39.61%48.71%47.87%40.48%42.12%37.02%64.99%47.62%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn9.56%5.38%12.77%4.92%5.07%4.46%5.06%13.70%19.68%37.48%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu10.57%5.69%14.64%5.17%5.34%4.67%5.33%15.87%24.50%59.94%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn90.44%94.62%87.23%95.08%94.93%95.54%94.94%86.30%80.32%62.52%
6/ Thanh toán hiện hành651.04%1,140.11%483.18%1,096.47%1,076.19%1,391.32%1,173.61%462.33%180.89%141.24%
7/ Thanh toán nhanh648.69%1,136.19%480.90%1,091.89%1,071.01%1,383.73%1,169.03%461.06%178.36%138.87%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn16.27%42.79%3.63%4.31%9.84%16.34%18.48%6.53%40.55%25.98%
9/ Vòng quay Tổng tài sản21.05%21.24%20.50%5.34%11.59%22.14%24.22%22.08%44.37%90.51%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn34.86%36.65%33.95%10.42%22.24%37.20%41.84%35.05%126.74%172.80%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu23.28%22.45%23.50%5.62%12.21%23.18%25.51%25.58%55.25%144.77%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho10,358.03%11,780.68%8,505.51%7,537.54%11,709.76%6,346.78%9,600.16%11,436.37%6,464.49%7,098.88%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.92%1.10%-18.77%-144.87%-138.19%19.95%19.74%19.07%24.88%26.12%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.88%0.23%%%%4.42%4.78%4.21%11.04%23.75%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.08%0.25%%%%4.62%5.04%4.88%13.75%37.99%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%1%-16%-48%-55%21%22%21%35%38%
Tăng trưởng doanh thu-4.88%-4.25%296.56%-57.44%-57.08%-9.69%-0.09%%-16.31%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-158.77%-105.61%-48.63%-55.38%-397.30%-8.75%3.47%%-20.26%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-2.95%-61.07%168.57%-10.38%-7%-12.83%-66.36%%-9.91%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.88%0.25%-5.16%-7.53%-18.56%-0.60%0.20%%120.40%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.40%-7.58%3.39%-7.67%-18.05%-1.22%-8.92%%71.56%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |