CTCP Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings (dte)

3.50
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh499,981210,59296,066223
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)499,981210,59296,066223
4. Giá vốn hàng bán371,949121,00156,818
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)128,03189,59139,248223
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,143874879781
7. Chi phí tài chính57,44652,9349,689
-Trong đó: Chi phí lãi vay57,44654,1109,689
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,75612,94011,5263738
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)61,97324,59118,912744185
12. Thu nhập khác741,493263
13. Chi phí khác3499,359704
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-34132,134-441
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)61,63156,72518,471744185
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành11,31610,1732,83714937
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)11,31610,1732,83714937
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)50,31546,55215,634595148
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát5,8724,4481,700
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)44,44342,10313,934595148

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn373,707389,354360,1957,644
I. Tiền và các khoản tương đương tiền29,44048,7932,750245
1. Tiền29,44048,7932,750245
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn271,696197,130182,9167,399
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng165,79236,62816,407
2. Trả trước cho người bán88,335151,196155,360119
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn6,5006,5006,5006,500
6. Phải thu ngắn hạn khác11,0682,8064,649780
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho71,928143,186172,433
1. Hàng tồn kho71,928143,186172,433
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác6432442,097
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2121
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3372431,702
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước95395
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,324,7771,361,9431,434,3317,000
I. Các khoản phải thu dài hạn158,369158,569158,874
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác158,369158,569158,874
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,158,8871,195,606917,831
1. Tài sản cố định hữu hình1,158,4941,195,179875,309
2. Tài sản cố định thuê tài chính2,287
3. Tài sản cố định vô hình39442640,236
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn192192357,626
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang192192357,626
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn7,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn7,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,3297,577
1. Chi phí trả trước dài hạn7,3297,577
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,698,4851,751,2971,794,52614,644
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả940,6151,077,1611,166,943150
I. Nợ ngắn hạn316,334376,457306,181150
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn39,64135,79027,765
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn243,20333,64946,834
4. Người mua trả tiền trước4,820227,658161,197
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước14,10537,6076,889150
6. Phải trả người lao động928661,134
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7,34026,27551,403
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác7,13214,61210,958
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn624,281700,704860,762
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn39,01621,09421,176
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác66,925207,527
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn585,265612,685632,058
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu757,870674,135627,58414,494
I. Vốn chủ sở hữu757,870674,135627,58414,494
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu540,489507,259507,25913,780
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối148,533105,98063,877714
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát68,84860,89656,448
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,698,4851,751,2971,794,52614,644
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |