CTCP Đầu tư Năng lượng Đại Trường Thành Holdings (dte)

3.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.50
3.50
3.50
3.50
0
11.3k
0.8k
4.5 lần
3%
7%
0.9
178 tỷ
51 triệu
68,394
11.1 - 3.7

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 313.33 (0.10) 0% 32.76 (0.02) 0%
2021 253.89 (0.21) 0% 61.73 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV92,850324,01626,75590,593499,981210,59296,066223
Tổng lợi nhuận trước thuế-39325,69369527,95161,63156,72518,471744185
Lợi nhuận sau thuế -39321,683-49323,16350,31546,55215,634595148
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1619,783-79020,06744,44342,10313,934595148
Tổng tài sản1,507,9191,698,4851,647,7511,692,4901,698,4851,751,2971,794,52614,644
Tổng nợ935,607940,615911,704956,000940,6151,077,1611,166,943150
Vốn chủ sở hữu572,313757,870736,047736,491757,870674,135627,58414,494


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |