CTCP Dịch vụ Đô thị Đà Lạt (dus)

13
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh170,087162,622119,738120,523132,700117,781113,821105,538
2. Các khoản giảm trừ doanh thu7203,3301375931,163162368
3. Doanh thu thuần (1)-(2)170,087161,902116,408120,386132,107116,618113,658105,170
4. Giá vốn hàng bán163,056133,954106,20499,541102,78288,70179,04076,560
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,03227,94910,20320,84529,32527,91834,61928,610
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,1951,5881,9632,8483,2752,7632,9422,410
7. Chi phí tài chính390390
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp10,62414,0529,87711,60712,52212,44516,27714,621
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-2,39715,4842,28912,08620,07818,23620,89416,009
12. Thu nhập khác1383824982115178441,199
13. Chi phí khác175100160200379215214
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-37-6289-118-26415739985
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-2,43415,4222,37811,96819,81418,39320,93316,994
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,1444781,5294,5853,6943,8384,146
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại324-324648-804
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,1444781,8534,2613,6944,4873,342
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-2,43412,2781,90110,11515,55314,69916,44613,652
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-2,43412,2781,90110,11515,55314,69916,44613,652

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn63,416100,03158,64970,92082,34166,66571,186
I. Tiền và các khoản tương đương tiền15,31435,74917,54132,25625,73320,46236,094
1. Tiền1,08916,6394,4413,6088,7332,4623,769
2. Các khoản tương đương tiền14,22519,11013,10028,64817,00018,00032,325
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,39011,0448,98028,08046,13338,55529,269
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,39011,0448,98028,08046,13338,55529,269
III. Các khoản phải thu ngắn hạn41,92948,68930,2676,1925,0783,6424,100
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng37,66239,71927,2404,6283,3432,6922,321
2. Trả trước cho người bán1,8243,0001,8811,7351,9341,5012,619
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4,1067,6332,8101,4921,4651,113824
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,664-1,664-1,664-1,664-1,664-1,664-1,664
IV. Tổng hàng tồn kho2,2393,7091,7864,3925,3933,1251,718
1. Hàng tồn kho2,2393,7091,7864,3925,3933,1251,718
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,5438417458814
1. Chi phí trả trước ngắn hạn446820881
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ215
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,097744
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn101,49241,05342,71034,73740,34734,10631,823
I. Các khoản phải thu dài hạn4,067
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác4,067
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định36,67533,96628,99032,50331,10730,38428,117
1. Tài sản cố định hữu hình36,53333,88928,86432,31730,96430,25828,049
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1417712718514212669
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,9491585777255,4561,899648
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,9491585777255,4561,899648
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn608608608608608608608
1. Đầu tư vào công ty con1,388
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,3881,3881,3881,3881,388-7801,388
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn-780
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-780-780-780-780-780
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác60,2606,3218,4679013,1761,2152,449
1. Chi phí trả trước dài hạn60,1046,1658,3117452,6961,0592,293
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại156156156156480156156
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN164,907141,085101,358105,657122,689100,771103,008
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả98,99261,09734,73829,09343,11624,33127,076
I. Nợ ngắn hạn98,97761,06734,69328,63642,99024,16926,490
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn10,9399,5047,64710,75319,6837,9274,769
4. Người mua trả tiền trước529,8443,4172,5513,2131,828929
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước83,29724,37414,7215,1955,9542,6552,780
6. Phải trả người lao động1,05613,6104,7314,7979,7467,62213,552
7. Chi phí phải trả ngắn hạn95
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1621241515151528
11. Phải trả ngắn hạn khác1,4563,2482,1441,8541,7561,2381,778
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn122997046342316
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,8932641,9493,4252,5892,8602,543
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn153044457125162587
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác3984873483
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn153044597789103
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu65,91579,98866,62076,56379,57376,44075,932
I. Vốn chủ sở hữu65,97880,22666,60776,54979,69276,37975,623
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu56,14356,14356,14356,14356,14356,14356,143
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-131-131-131-131-131-71-71
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển12,63811,73711,73710,1847,8025,5953,105
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-2,67312,478-1,14210,35415,87814,71216,446
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác-62-2391414-11961309
1. Nguồn kinh phí-76-252-13347295
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định14141414141414
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN164,907141,085101,358105,657122,689100,771103,008
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |