CTCP Dịch vụ Đô thị Đà Lạt (dus)

13
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13
13
13
13
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.1
0 tỷ
6 triệu
29
20.3 - 12.4

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.80 100 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 125.50 (0.13) 0% 15.20 (0.02) 0%
2020 118.65 (0.12) 0% 0 (0.01) 0%
2022 129.80 (0) 0% 4 (0) 0%
2023 174.75 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV170,087162,622119,738120,523132,700117,781113,821105,538
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,43415,4222,37811,96819,81418,39320,93316,994
Lợi nhuận sau thuế -2,43412,2781,90110,11515,55314,69916,44613,652
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,43412,2781,90110,11515,55314,69916,44613,652
Tổng tài sản164,907141,085101,358105,657164,907141,085101,358105,657122,689100,771103,008
Tổng nợ98,99261,09734,73829,09398,99261,09734,73829,09343,11624,33127,076
Vốn chủ sở hữu65,91579,98866,62076,56365,91579,98866,62076,56379,57376,44075,932


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |