CTCP Cà phê Gia Lai (fgl)

11
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh11,33113,84339,03410,84345,519100,346205,472268,141
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)11,33113,84339,03410,84345,519100,346205,472268,141
4. Giá vốn hàng bán11,53118,79536,61924,25951,06898,154212,146262,303
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-200-4,9522,415-13,416-5,5492,192-6,6735,839
6. Doanh thu hoạt động tài chính525311572178492,871
7. Chi phí tài chính7,4627,0694,7964,9834,9543,9645,6444,866
-Trong đó: Chi phí lãi vay7,4627,0664,7964,9834,9543,9645,6444,866
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2177119121397451266
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,8925,1975,0045,6997,06810,0765,4566,550
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-12,522-17,220-7,389-24,217-17,535-12,028-17,375-2,973
12. Thu nhập khác4433338,52241825581,6203,480
13. Chi phí khác3627,8407005,3104,5314,9336882
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)80-7,5077,822-5,269-4,450-4,3759323,478
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-12,442-24,728433-29,486-21,984-16,403-16,443505
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành109-60101
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)109-60101
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-12,442-24,837433-29,486-21,984-16,403-16,383404
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-12,442-24,837433-29,486-21,984-16,403-16,383404

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn35,40541,76650,97733,34334,52897,23936,24073,240
I. Tiền và các khoản tương đương tiền67716750477191711,65015,8688,923
1. Tiền67716750477191711,65015,8688,923
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn32,70339,53346,64924,87127,10964,01112,70611,051
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng7,96014,66821,7816032,7401,224
2. Trả trước cho người bán21031031,292354633,351
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác25,30925,33225,33825,42025,99031,23712,24325,081
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-569-571-573-549-233-18,606
IV. Tổng hàng tồn kho1783081,8975,7104,48319,6915,81951,005
1. Hàng tồn kho3083081,8977,4034,48319,6915,81951,005
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-130-1,694
V. Tài sản ngắn hạn khác1,8471,7591,9271,9912,0201,8861,8472,261
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4128585
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,7341,7581,8221,8581,9151,7811,7421,630
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước10910510510510510545
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn114,804125,356140,819155,317178,188163,289177,41347,226
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định111,076121,410133,492144,109155,313155,791159,87938,551
1. Tài sản cố định hữu hình110,971121,305132,074142,678153,867154,332159,87938,551
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1041061,4181,4321,4451,459
III. Bất động sản đầu tư1,4621,407
- Nguyên giá1,4621,430
- Giá trị hao mòn lũy kế-22
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,1432,0435,0008,24019,3733,39512,0086,434
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn2,9565,913
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,1432,0432,0432,32719,3733,39512,0086,434
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,5861,9022,3282,9683,5034,1034,064834
1. Chi phí trả trước dài hạn1,5861,9022,3282,9683,5034,1034,064834
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN150,209167,122191,796188,660212,717260,527213,654120,466
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả90,42794,59194,20091,49786,167112,59269,88491,744
I. Nợ ngắn hạn47,58767,71380,93990,98386,167112,59269,88489,744
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn16,18040,00541,50438,50734,87420,07162,13077,940
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn8344259112,58314,4201,4572041,394
4. Người mua trả tiền trước20,20624,86323,28637,5001,0333,248
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước272,7041,5272,1478472130584
6. Phải trả người lao động4811,0127284811,1831,1152,0513,149
7. Chi phí phải trả ngắn hạn25,51418,10611,0496,5813,997932890428
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác5,3015,4455,3335,8207,56151,4963,1752,485
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi971,015
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn42,84026,87713,2615142,000
1. Phải trả người bán dài hạn12,500
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn42,25826,2062,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn582671761514
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu59,78372,53297,59697,164126,550147,936143,77028,721
I. Vốn chủ sở hữu59,78772,22997,06696,634126,119148,104143,39128,769
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu146,763146,763146,763146,763146,763146,76321,60823,781
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản133,583
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,8811,881
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-86,976-74,534-49,697-50,129-20,6441,341-13,6803,107
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác-5302530530431-168378-48
1. Nguồn kinh phí-5302530530431-168378-48
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN150,209167,122191,796188,660212,717260,527213,654120,466
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |