CTCP Cà phê Gia Lai (fgl)

11
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV2211,24025442211,33113,84339,03410,84345,519100,346205,472268,141
Giá vốn hàng bán11,316483711,53118,79536,61924,25951,06898,154212,146262,303
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV22-76-24822-200-4,9522,415-13,416-5,5492,192-6,6735,839
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-2,732-2,892-3,071-3,327-3,076-12,522-17,220-7,389-24,217-17,535-12,028-17,375-2,973
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,387-2,902-3,101-3,610-2,773-12,442-24,728433-29,486-21,984-16,403-16,443505
Lợi nhuận sau thuế -2,387-2,902-3,101-3,610-2,773-12,442-24,837433-29,486-21,984-16,403-16,383404
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,387-2,902-3,101-3,610-2,773-12,442-24,837433-29,486-21,984-16,403-16,383404
Tổng tài sản ngắn hạn37,64735,53545,15634,61843,90735,40541,76650,97733,34334,52897,23936,24073,240
Tiền mặt6867745738318967716750477191711,65015,8688,923
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho2,89830810,0207,4662,2923083081,8977,4034,48319,6915,81951,005
Tài sản dài hạn112,354114,704117,200134,502122,690114,804125,356140,819155,317178,188163,289177,41347,226
Tài sản cố định108,640111,076113,511116,059118,828111,076121,410133,492144,109155,313155,791159,87938,551
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản150,001150,239162,356169,120166,596150,209167,122191,796188,660212,717260,527213,654120,466
Tổng nợ92,43990,40199,308102,97196,83890,42794,59194,20091,49786,167112,59269,88491,744
Vốn chủ sở hữu57,56359,83863,04866,14969,75959,78372,53297,59697,164126,550147,936143,77028,721

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKK0.03KKKKK0.06K0.97K0.98K
Giá cuối kỳ12.50K12.50K12.50K12.50K11.10K11.10K10K11K11KKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần)423.68 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)176.47 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách3.92K4.07K4.94K6.65K6.62K8.62K22.82K22.18K4.43K4.38K3.67K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.19 (lần)3.07 (lần)2.53 (lần)1.88 (lần)1.68 (lần)1.29 (lần)0.44 (lần)0.50 (lần)2.48 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản25.10%23.57%24.99%26.58%17.67%16.23%37.32%16.96%60.80%61.70%65%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản74.90%76.43%75.01%73.42%82.33%83.77%62.68%83.04%39.20%38.30%35%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn61.63%60.20%56.60%49.11%48.50%40.51%43.22%32.71%76.16%74.74%78.65%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu160.59%151.26%130.41%96.52%94.17%68.09%76.11%48.61%319.43%295.92%368.40%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn38.38%39.80%43.40%50.89%51.50%59.49%56.78%67.29%23.84%25.26%21.35%
6/ Thanh toán hiện hành75.87%74.40%61.68%62.98%36.65%40.07%86.36%51.86%81.61%88.33%95.75%
7/ Thanh toán nhanh70.03%73.75%61.23%60.64%28.51%34.87%68.88%43.53%24.78%54.76%70.18%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.14%1.42%0.25%0.62%0.85%1.06%10.35%22.71%9.94%27.66%8.88%
9/ Vòng quay Tổng tài sản7.55%7.54%8.28%20.35%5.75%21.40%38.52%96.17%222.59%232.40%273.21%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn30.10%32%33.14%76.57%32.52%131.83%103.20%566.98%366.11%376.69%420.34%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu19.68%18.95%19.09%40%11.16%35.97%67.83%142.92%933.61%920.13%1,279.70%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho393.41%3,743.83%6,102.27%1,930.36%327.69%1,139.15%498.47%3,645.75%514.27%944.07%1,506.01%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-105.90%-109.80%-179.42%1.11%-271.94%-48.30%-16.35%-7.97%0.15%2.40%2.08%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%0.23%%%%%0.34%5.58%5.68%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%0.44%%%%%1.41%22.11%26.59%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-105%-108%-132%1%-122%-43%-17%-8%%3%2%
Tăng trưởng doanh thu48.31%-18.15%-64.54%259.99%-76.18%-54.64%-51.16%-23.37%%-14.28%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-53.04%-49.91%-5,836.03%-101.47%34.12%34.02%0.12%-4,155.20%%-0.87%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-4.54%-4.40%0.42%2.95%6.19%-23.47%61.11%-23.83%%-4.24%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-17.48%-17.58%-25.68%0.44%-23.22%-14.46%2.90%400.57%%19.21%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-9.96%-10.12%-12.86%1.66%-11.31%-18.35%21.94%77.36%%0.77%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |