CTCP Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị (fti)

3.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh7,4689,0839,0439,4199,4126,0693,9176,950
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)7,4689,0839,0439,4199,4126,0693,9176,950
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)7,4689,0839,0439,4199,4126,0693,9176,950
6. Doanh thu hoạt động tài chính94,2851,2951,1051,1168926098071,097
7. Chi phí tài chính6,076
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng297706
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,1427,9158,1785,7877,0587,66515,99011,482
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)94,6102,4631,9694,7483,246-987-17,639-4,141
12. Thu nhập khác690210465,063
13. Chi phí khác601847767014074-2,683815
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-60507-776-70-138-642,7294,248
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)94,5502,9701,1944,6783,108-1,051-14,910107
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành210100
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)210100
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)94,3402,9701,1944,6783,108-1,051-14,9107
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)94,3402,9701,1944,6783,108-1,051-14,9107

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn48,51729,50133,68128,16222,88218,70620,26129,159
I. Tiền và các khoản tương đương tiền18,3728933,0861,3371,1213,28712,87417,458
1. Tiền15,7728931,4868371,1212872,3742,458
2. Các khoản tương đương tiền2,6001,6005003,00010,50015,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn22,80021,50023,50018,10014,2007,700
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn22,80021,50023,50018,10014,2007,700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn6,6726,3316,4128,0356,7887,0396,7177,122
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,7841,8121,7853,1282,3892,3841,784101
2. Trả trước cho người bán48696199928439
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác8,8908,5008,6158,9048,4108,2298,2328,284
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-4,049-4,049-4,049-4,005-4,019-3,584-3,584-1,302
IV. Tổng hàng tồn kho632632632632632632632895
1. Hàng tồn kho930930930930930930930930
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-299-299-299-299-299-299-299-35
V. Tài sản ngắn hạn khác41145525814148393,685
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1031417373,648
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước41423841138413937
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn88,43311,20711,57012,22512,88013,87114,28025,249
I. Các khoản phải thu dài hạn1,784
1. Phải thu dài hạn của khách hàng1,784
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định5,8166,4687,1237,7788,4339,0939,83310,609
1. Tài sản cố định hữu hình5,8166,4687,1237,7788,4339,0939,83310,609
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,4473,4473,4473,4473,4473,4473,4473,447
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,4473,4473,4473,4473,4473,4473,4473,447
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn79,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0007,076
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh87,8099,8099,8099,8099,8099,8099,8099,809
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,0001,0001,0001,0001,0001,0001,0001,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-9,809-9,809-9,809-9,809-9,809-9,809-9,809-3,733
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1692913312,333
1. Chi phí trả trước dài hạn1692913312,333
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN136,95040,70845,25140,38735,76232,57734,54154,408
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả9,6997,79825,5537,8087,8617,7848,69713,653
I. Nợ ngắn hạn9,3997,49825,2537,5087,5617,4848,69713,653
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn43513
4. Người mua trả tiền trước
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,6082,87120,5732,8882,8832,8854,1979,198
6. Phải trả người lao động2525
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác5,7795,6525,6985,6505,6835,6045,5305,455
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi-1,030-1,030-1,030-1,030-1,030-1,030-1,030-1,001
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn30030300300300300
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác30030300300300300
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu127,25032,91019,69932,57927,90124,79325,84440,755
I. Vốn chủ sở hữu127,25032,91019,69932,57927,90124,79325,84440,755
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu39,43739,43739,43739,43739,43739,43739,43739,437
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-57-57-57-57-57-57-57-57
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,3741,3741,3741,3741,3741,3741,3741,368
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối86,496-7,844-21,055-8,175-12,853-15,961-14,9107
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN136,95040,70845,25140,38735,76232,57734,54154,408
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |