CTCP Công nghiệp - Thương mại Hữu Nghị (fti)

3.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.70
3.70
3.70
3.70
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.3
0 tỷ
4 triệu
119
6.8 - 3.7

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 7.47 (0.01) 0% 0.23 (-0.00) -0%
2019 7.54 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%
2020 6.64 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%
2021 10.63 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%
2023 8.92 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV7,4689,0839,0439,4199,4126,0693,9176,950
Tổng lợi nhuận trước thuế94,5502,9701,1944,6783,108-1,051-14,910107
Lợi nhuận sau thuế 94,3402,9701,1944,6783,108-1,051-14,9107
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ94,3402,9701,1944,6783,108-1,051-14,9107
Tổng tài sản136,95040,70845,25140,387136,95040,70845,25140,38735,76232,57734,54154,408
Tổng nợ9,6997,79825,5537,8089,6997,79825,5537,8087,8617,7848,69713,653
Vốn chủ sở hữu127,25032,91019,69932,579127,25032,91019,69932,57927,90124,79325,84440,755


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |