CTCP Sản xuất Kinh doanh và Xuất nhập khẩu Bình Thạnh (gil)

35
-0.30
(-0.85%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh221,497230,359280,077269,064156,896261,932213,0921,274,7601,416,8561,398,738629,2601,258,133864,190911,065907,248916,474721,944784,735666,848542,657
2. Các khoản giảm trừ doanh thu35
3. Doanh thu thuần (1)-(2)221,497230,359280,077269,064156,896261,932213,0921,274,7251,416,8561,398,738629,2601,258,133864,190911,065907,248916,474721,944784,735666,848542,657
4. Giá vốn hàng bán174,258202,138252,513259,511161,152219,728191,9881,049,1191,171,7061,154,865534,3051,010,960696,227700,378739,798774,015606,570658,676582,192466,305
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)47,23828,22127,5649,553-4,25642,20521,104225,605245,150243,87394,955247,173167,963210,687167,450142,459115,374126,05984,65676,351
6. Doanh thu hoạt động tài chính8,38327,87114,20440,73727,38783,338269,11857,13237,14827,55528,79514,41814,35918,23911,11520,48212,3915,1317,51116,341
7. Chi phí tài chính7,12911,88616,49917,63616,39171,342100,57335,59128,64625,36016,01511,6309,9706,6046,79914,49619,1166,5966,33419,901
-Trong đó: Chi phí lãi vay7741,0012,1233,0563,2385,3177,3234,7333,5815,1333,7774,3892,9313,6302,9754,5053,6465,2523,8086,200
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-51-2010,765-2,712-8,074-8,115-8,074-8,074-8,074-20,680-1,082-3,965
9. Chi phí bán hàng1,7169911,2861,4611,0311,52785456,40167,15232,22228,96158,77036,01315,61834,59141,95030,66527,98124,67812,567
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp43,02938,90843,32331,36242,33930,26843,63543,49342,18238,86343,98235,48238,07731,50328,54828,37223,8597,55223,70919,986
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,7484,257-19,341-168-36,63022,385155,926144,541136,244166,86726,719147,63490,189154,521108,62777,04154,12589,06133,48240,238
12. Thu nhập khác7,300103,9433,8724502121,4743581,7267633,5956291,5992,4409541,2694274431548,2191,545
13. Chi phí khác2,1863,1711,4606692,2462,7036294184584,0431451,7481,0491,6498577843899377151,149
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)5,114100,7732,411-219-2,034-1,229-2711,308304-447484-1491,391-695412-35754-7827,505395
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,863105,029-16,929-388-38,66321,155155,655145,849136,548166,42027,203147,48591,579153,826109,03976,68454,17988,27940,98640,634
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,63813,2412,7504,9811,03910,16015,40529,74529,53844,13610,40933,95722,02939,21122,00117,33011,37816,06913,3189,846
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại54-1,0831,08012,044-54-135-3,006-1,558-1,474-1,509-3,959-2901346180
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,63813,2952,7504,981-4411,24027,44929,69129,40341,1318,85132,48420,52035,25322,00117,04011,39116,11413,31810,025
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,22491,734-19,679-5,368-38,6199,915128,206116,158107,146125,28918,352115,00271,059118,57387,03959,64442,78872,16427,66830,608
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát2,038669-611760-391-236-535545-117137167-4065372103-274-20-32
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,18691,066-19,068-6,129-38,22810,152128,742115,613107,263125,15118,185115,04270,994118,20286,93559,67142,78372,18527,67130,606

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,896,4942,875,2582,961,8283,046,0102,911,9133,508,1753,782,7234,621,4743,428,3363,151,6532,482,8352,506,2272,157,7612,160,6132,495,6781,888,2651,477,5351,542,9081,244,6861,221,235
I. Tiền và các khoản tương đương tiền539,072674,805542,325718,007295,483834,047786,9241,176,485602,513627,219719,872548,275448,602586,730670,418775,764444,716391,564226,466238,439
1. Tiền125,70266,805186,675119,15740,183401,947475,624746,485423,513419,219432,472402,275185,602247,730342,418654,764184,516234,065187,647198,575
2. Các khoản tương đương tiền413,370608,000355,650598,850255,300432,100311,300430,000179,000208,000287,400146,000263,000339,000328,000121,000260,200157,49938,81939,864
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn384,955222,264477,604412,604872,673922,2231,266,5171,374,462594,057614,057528,369516,919357,146357,146354,55446,02866,70743,33543,30839,509
1. Chứng khoán kinh doanh64,05864,05864,05864,05864,05864,05864,05864,05964,05964,05964,06164,06114,67314,67314,67314,67314,6733,0053,0053,044
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-39,833-42,524-40,184-40,184-38,080-38,080-21,834-40-40-51-77-1,798-48-74-85
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn360,730200,730453,730388,730846,695896,2451,224,2931,310,403529,998549,998464,308452,858342,513342,513339,93231,43253,83240,37840,37836,550
III. Các khoản phải thu ngắn hạn423,121437,221330,809310,596238,378283,498263,530933,4581,298,4581,021,258434,113805,532685,788630,024975,949606,098417,075381,817255,588136,732
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng99,031154,733101,673108,75250,956100,89485,048754,5791,149,985878,436321,993699,154590,584500,444387,222418,902373,573327,625202,91277,695
2. Trả trước cho người bán150,703118,08381,36376,84274,23677,67683,85891,14485,57386,55766,50055,05452,41195,093505,83856,44132,75342,16039,79545,521
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác173,387164,405147,773125,002113,186104,92994,62487,73562,90156,26545,62051,32442,79234,48882,889130,75510,74912,03212,88113,516
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho1,377,2881,364,0681,385,8921,388,1831,297,9631,269,2031,277,883940,677751,750749,456684,902518,122557,371511,405407,591402,144489,009640,811674,860758,999
1. Hàng tồn kho1,377,2881,364,0681,385,8921,388,1831,297,9631,269,2031,277,883940,677751,750749,456684,902518,122557,371511,405419,591402,144489,009641,624674,860763,336
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-12,000-813-4,337
V. Tài sản ngắn hạn khác172,058176,900225,199216,620207,416199,203187,868196,391181,557139,663115,579117,380108,85375,30787,16658,23260,02885,38144,46347,556
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,5392,3502,3671,4311,9323,0922,7671,7251,7042,3281,8951,3752,3362,2329162,0661,8531,9141,6212,415
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ168,807169,433221,509213,895203,844193,474183,647193,344179,236137,222113,667115,333105,52871,24385,22054,29157,12181,54142,81845,117
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,7125,1171,3231,2941,6412,6371,4551,322617114186729891,8321,0311,8741,0541,9272424
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn469,402483,979469,743477,623487,139481,051484,949592,283602,106612,753598,928613,031602,875548,027501,079400,246392,090357,256346,300367,482
I. Các khoản phải thu dài hạn2,1152,7254,4115,18416,50828,95629,44329,12429,25729,25430,34529,05628,21226,43124,8472,0411,9691,9691,6961,696
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,1152,7254,4115,18416,50828,95629,44329,12429,25729,25430,34529,05628,21226,43124,8472,0411,9691,9691,6961,696
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định251,300249,253256,050261,662253,927251,984255,478258,473260,311259,125261,675262,504191,788185,462183,999168,659168,412141,173118,964121,026
1. Tài sản cố định hữu hình224,079221,694228,152233,441225,496223,371226,541229,702231,320229,828232,068232,591170,680164,293162,771159,850159,544132,245109,969111,960
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình27,22227,56027,89828,22128,43128,61328,93728,77128,99129,29729,60729,91321,10921,16821,2288,8098,8688,9288,9949,066
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn21,28930,63526,84722,81022,90017,06113,61913,52914,27114,10212,77214,12870,99218,07019,2768,6768,47327,24242,12725,894
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang21,28930,63526,84722,81022,90017,06113,61913,52914,27114,10212,77214,12870,99218,07019,2768,6768,47327,24242,12725,894
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn46,91346,91321,96421,96421,96421,96421,985111,689114,402122,475130,591138,665146,738154,812171,505171,505180,618160,089160,089195,693
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh21,91321,91321,96421,96421,96421,96421,985111,689114,402122,475130,591138,665146,738154,812171,505171,505180,618160,089160,089
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn25,00025,000195,693
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác43,66046,26548,22249,69251,46736,65135,92846,90947,24647,11644,03345,72438,74933,41530,22431,54528,22326,78323,42423,173
1. Chi phí trả trước dài hạn43,65246,25748,16049,63051,40536,28335,56334,50034,89134,89634,93638,18532,68428,86129,62930,94927,91726,46523,06022,810
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại8862626236836512,40912,35512,2209,0977,5396,0654,554595595306318364364
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại104,125108,187112,249116,311120,372124,434128,496132,558136,620140,682119,513122,954126,395129,83771,22717,8214,396
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,365,8963,359,2373,431,5713,523,6333,399,0523,989,2254,267,6725,213,7564,030,4423,764,4063,081,7633,119,2582,760,6362,708,6412,996,7572,288,5111,869,6251,900,1641,590,9851,588,717
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả817,669816,479979,2811,050,063917,9351,477,2011,764,2362,769,5902,314,3942,154,8391,625,9051,679,8571,401,1271,419,8871,828,1111,358,875991,6361,061,136823,828817,295
I. Nợ ngắn hạn587,083644,391803,912898,366771,5741,330,8091,622,2742,686,8032,235,8212,084,2321,605,7311,677,2571,398,5271,417,2871,825,5111,356,275989,0361,058,536821,228814,695
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn149,891119,900177,022238,441208,124663,608799,0021,182,088694,125941,427939,777855,789788,881765,155735,351579,786567,995579,055450,075511,683
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn312,512373,181473,332521,369439,076514,148617,502977,9861,208,277927,156476,094613,268447,561466,437932,987449,437311,408338,004220,669194,386
4. Người mua trả tiền trước45,43345,41149,26636,53632,70128,53728,125323,02533,82230,78631,19132,17434,27629,45728,28628,42528,40428,21331,10118,561
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,55416,4306,3967,6953,47311,30219,51332,05025,39146,89411,51138,04227,34141,84423,58118,65814,83417,24727,71223,933
6. Phải trả người lao động14,38022,22230,47327,33323,17640,65278,61867,94148,44284,84465,05969,19750,63780,79955,26142,71727,60050,95741,19333,111
7. Chi phí phải trả ngắn hạn23447226955638897611,0151,0561963661,7909301,079981208706
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn943857819733377459743709789
11. Phải trả ngắn hạn khác61,24366,75567,35566,25264,97871,01279,469102,778225,71851,46280,21967,68549,58932,45148,172235,53137,66043,29049,51631,479
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4646464646464646464646464646464646464646
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn230,586172,087175,369151,697146,361146,392141,96282,78878,57370,60620,1742,6002,6002,6002,6002,6002,6002,6002,6002,600
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,4772,0892,0002,6002,6002,6002,6002,6002,6002,6002,6002,6002,6002,6002,6002,6002,6002,6002,6002,600
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn228,109169,998173,369149,097143,761142,709139,36280,18875,97368,00617,574
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,083
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,548,2272,542,7582,452,2902,473,5702,481,1172,512,0252,503,4362,444,1661,716,0481,609,5681,455,8581,439,4011,359,5101,288,7541,168,646929,636877,989839,028767,158771,422
I. Vốn chủ sở hữu2,548,2272,542,7582,452,2902,473,5702,481,1172,512,0252,503,4362,444,1661,716,0481,609,5681,455,8581,439,4011,359,5101,288,7541,168,646929,636877,989839,028767,158771,422
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu700,000700,000700,000700,000700,000690,000600,000600,000432,000432,000432,000360,000360,000360,000360,000240,000240,000240,000240,000190,758
2. Thặng dư vốn cổ phần647,645647,645647,645647,645647,645647,835647,835647,835227,835227,835227,835227,835227,033227,033227,033167,033167,033167,033167,033167,033
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-41,441-41,441-41,441-41,441-41,441-35,804-33,240-33,240-33,240-33,240-33,240-30,399-30,561-30,399-30,399-30,399-30,399-30,399-30,399-30,399
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển29,26830,52331,77733,03234,28635,54036,79538,04939,30440,55841,81343,06744,32145,57647,66743,08544,33945,59445,59445,594
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu3283282144301,1101204008101,0203906008101,020270480690830220430640
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,127,0411,122,3561,031,4161,050,6141,056,9871,091,5811,168,6571,106,719991,744884,534759,420810,824730,553659,196537,159506,990455,422415,821343,720397,013
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát85,38583,34782,67983,29082,53082,75382,98983,99357,38557,49027,43027,26427,14427,07826,7062,237764760780783
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,365,8963,359,2373,431,5713,523,6333,399,0523,989,2254,267,6725,213,7564,030,4423,764,4063,081,7633,119,2582,760,6362,708,6412,996,7572,288,5111,869,6251,900,1641,590,9851,588,717
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |