CTCP Sản xuất Kinh doanh và Xuất nhập khẩu Bình Thạnh (gil)

33.55
-0.40
(-1.18%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV221,497230,359280,077269,064936,3963,166,7094,150,3203,456,7452,538,3552,253,6312,169,9581,291,6531,079,2561,108,271
Giá vốn hàng bán174,258202,138252,513259,511875,3122,671,5003,395,8582,820,9032,158,8961,877,8581,816,5451,021,119884,632925,010
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV47,23828,22127,5649,55361,084495,174754,463635,842379,459375,773353,414269,515194,624183,262
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,7484,257-19,341-168-51,065458,858432,001395,802195,922204,486174,689122,50784,28467,237
Tổng lợi nhuận trước thuế8,863105,029-16,929-38850,027458,901433,337395,216210,904206,915184,697126,12587,03066,227
Lợi nhuận sau thuế 7,22491,734-19,679-5,36828,881361,393330,633309,277160,518163,168143,52095,34068,51448,059
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,18691,066-19,068-6,12928,455361,759330,293308,824160,539163,148143,50980,98367,23251,871
Tổng tài sản ngắn hạn2,896,4942,875,2582,961,8283,046,0102,873,1823,492,4423,153,0402,160,5331,543,9781,486,0341,124,700721,041732,494727,619
Tiền mặt539,072674,805542,325718,007674,805759,065762,047586,830391,629266,564204,332146,257264,084266,707
Đầu tư tài chính ngắn hạn384,955222,264477,604412,604222,264997,223479,207357,14643,33517,4516,4093,3892,8402,353
Hàng tồn kho1,377,2881,364,0681,385,8921,388,1831,364,0681,253,926749,348511,202641,636848,140401,908427,049283,124253,297
Tài sản dài hạn469,402483,979469,743477,623483,977495,895612,760548,029354,472356,931362,443368,957194,944203,843
Tài sản cố định251,300249,253256,050261,662249,253255,624259,185185,462138,549122,732132,709136,841130,890140,823
Đầu tư tài chính dài hạn46,91346,91321,96421,96446,91321,964122,475154,812158,456195,373193,823193,8238,45613,178
Tổng tài sản3,365,8963,359,2373,431,5713,523,6333,357,1593,988,3373,765,8012,708,5621,898,4491,842,9651,487,1431,089,998927,438931,463
Tổng nợ817,669816,479979,2811,050,063813,5871,476,6782,155,3611,418,5741,061,9741,134,056927,325638,428535,941552,663
Vốn chủ sở hữu2,548,2272,542,7582,452,2902,473,5702,543,5722,511,6591,610,4401,289,988836,475708,908559,818451,571391,497378,800

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004Năm 2003Năm 2002Năm 2001
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.02K0.41K5.24K7.65K8.58K6.69K8.55K12.56K7.09K5.88K4.54K5.82K3.32K5.82K2.88K5.72K3.05K5.32K5.06K4.41K4.89K3.19K3.15K2.78K
Giá cuối kỳ38.55K24.95K18.35K54.67K29.40K10.81K17.55K13.26K16.19K12.03K8.96K6.63K7.08K6.46K4.09K4.55K1.71K4.80K3.41K2.07K1.96KKKK
Giá / EPS (PE)37.98 (lần)61.38 (lần)3.50 (lần)7.15 (lần)3.43 (lần)1.62 (lần)2.05 (lần)1.06 (lần)2.28 (lần)2.04 (lần)1.97 (lần)1.14 (lần)2.14 (lần)1.11 (lần)1.42 (lần)0.80 (lần)0.56 (lần)0.90 (lần)0.67 (lần)0.47 (lần)0.40 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách36.40K36.34K36.40K37.28K35.83K34.85K37.16K49K39.53K34.27K33.16K31.68K30.91K28.65K28.59K34.35K30.95K66.35K31.57K28.05K12.96KKKK
Giá / Giá sổ sách (PB)1.06 (lần)0.69 (lần)0.50 (lần)1.47 (lần)0.82 (lần)0.31 (lần)0.47 (lần)0.27 (lần)0.41 (lần)0.35 (lần)0.27 (lần)0.21 (lần)0.23 (lần)0.23 (lần)0.14 (lần)0.13 (lần)0.06 (lần)0.07 (lần)0.11 (lần)0.07 (lần)0.15 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ70 (Mi)70 (Mi)69 (Mi)43 (Mi)36 (Mi)24 (Mi)19 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)12 (Mi)13 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản86.05%85.58%87.57%83.73%79.77%81.33%80.63%75.63%66.15%78.98%78.12%61.55%69.87%78.56%74.90%69.39%72.50%87.36%70.95%79.82%64.78%%%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản13.95%14.42%12.43%16.27%20.23%18.67%19.37%24.37%33.85%21.02%21.88%38.45%30.13%21.44%25.10%30.61%27.50%12.64%29.05%20.18%35.22%%%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn24.29%24.23%37.02%57.24%52.37%55.94%61.53%62.36%58.57%57.79%59.33%62.54%62.35%56.67%33.47%23.16%16.68%13.60%23.58%33.11%52.83%%%%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu32.09%31.99%58.79%133.84%109.97%126.96%159.97%165.65%141.38%136.90%145.90%166.95%165.63%130.81%50.31%30.15%20.01%15.74%30.86%49.50%111.98%%%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn75.71%75.77%62.98%42.76%47.63%44.06%38.47%37.64%41.43%42.21%40.67%37.46%37.65%43.33%66.53%76.84%83.32%86.40%76.42%66.89%47.17%%%%
6/ Thanh toán hiện hành493.37%447.89%262.62%151.24%152.58%145.74%131.34%121.70%114.23%139.19%138.09%130.27%120.56%142.24%225.38%303.45%444.06%659.05%310.04%241.06%122.63%%%%
7/ Thanh toán nhanh258.77%235.25%168.33%115.30%116.48%85.18%56.38%78.21%46.58%85.39%90.02%91.72%64.87%109.54%190.47%251.42%332.39%581.42%205.33%193.25%78.36%%%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn91.82%105.19%57.08%36.55%41.44%36.97%23.56%22.11%23.17%50.18%50.62%22.76%39.36%63.34%18.03%33.51%63.41%26.09%10.94%20.22%9.88%%%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản29.74%27.89%79.40%110.21%127.62%133.71%122.28%145.91%118.50%116.37%118.98%92.39%111.85%95.30%75.79%127.92%122.05%117.05%221.70%211.85%300.64%%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn34.56%32.59%90.67%131.63%160%164.40%151.65%192.94%179.14%147.34%152.31%150.10%160.08%121.30%101.19%184.34%168.34%133.99%312.45%265.42%464.11%%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu39.28%36.81%126.08%257.71%267.97%303.46%317.90%387.62%286.04%275.67%292.57%246.63%297.12%219.96%113.91%166.48%146.47%135.47%290.11%316.71%637.29%%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho64.51%64.17%213.05%453.18%551.82%336.47%221.41%451.98%239.11%312.45%365.19%438.63%292.81%430.48%538.04%894.65%587.72%1,011.83%823.95%1,202.10%1,163.26%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.10%3.04%11.42%7.96%8.93%6.32%7.24%6.61%6.27%6.23%4.68%7.45%3.61%9.24%8.83%10%6.72%5.92%5.53%4.97%5.92%4.63%5.94%5.36%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.11%0.85%9.07%8.77%11.40%8.46%8.85%9.65%7.43%7.25%5.57%6.88%4.04%8.81%6.70%12.79%8.21%6.93%12.26%10.52%17.80%%%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.79%1.12%14.40%20.51%23.94%19.19%23.01%25.63%17.93%17.17%13.69%18.37%10.73%20.33%10.06%16.64%9.85%8.02%16.04%15.73%37.73%%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%3%14%10%11%7%9%8%8%8%6%9%4%11%11%12%8%7%6%6%7%5%7%6%
Tăng trưởng doanh thu-47.50%-70.43%-23.70%20.06%36.18%12.63%3.86%68%19.68%-2.62%24.14%-10.21%36.91%74.57%-26.06%22.99%1.68%7.95%3.10%7.53%20.13%29.57%2.23%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-67.15%-92.13%9.53%6.95%92.37%-1.60%13.68%77.21%20.45%29.61%-22.01%85.30%-46.53%82.65%-34.65%82.83%15.44%15.63%14.77%-9.77%53.52%1.10%13.33%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-10.92%-44.90%-31.49%51.94%33.58%-6.36%22.29%45.25%19.12%-3.03%-8.55%9.03%28.33%135.07%80.32%63.01%19.61%17.88%-29.83%-4.35%-100%-100%-100%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.70%1.27%55.96%24.84%54.22%17.99%26.63%23.97%15.34%3.35%4.64%8.17%1.35%-9.59%8.06%8.21%-5.96%131.18%12.55%116.37%-100%-100%-100%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.98%-15.83%5.91%39.03%42.67%3.01%23.93%36.44%17.53%-0.43%-3.61%8.71%16.65%38.83%24.80%17.35%-2.48%104.46%-1.48%52.60%-100%-100%-100%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |