CTCP Vật tư Hậu Giang (ham)

31
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,154,0594,041,6433,105,9233,224,9963,103,760
2. Các khoản giảm trừ doanh thu23,04320,07218,3536,0685,732
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,131,0164,021,5723,087,5703,218,9283,098,028
4. Giá vốn hàng bán2,797,9693,696,4382,816,4202,981,3882,918,478
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)333,047325,134271,150237,540179,551
6. Doanh thu hoạt động tài chính14,12910,55510,4787,2416,402
7. Chi phí tài chính53,64250,43948,65336,60732,411
-Trong đó: Chi phí lãi vay51,83748,98145,70937,61431,256
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng188,214196,810133,467129,50292,374
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp64,22356,04647,59342,47837,575
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)41,09732,39451,91436,19423,593
12. Thu nhập khác4,6892,5515,5458,3847,472
13. Chi phí khác1,0261,5638731,475702
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,6639884,6716,9086,771
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)44,76033,38256,58543,10330,364
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,1127,45710,7437,1674,245
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,582-340-216-44-424
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,5307,11610,5277,1233,821
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)40,23026,26546,05835,98026,543
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát5,2711,5891,5744,7717,150
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)34,95924,67644,48431,20819,393

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn909,782817,107735,544740,320608,947419,637480,813249,578141,159
I. Tiền và các khoản tương đương tiền243,174217,56486,91564,10171,91288,54336,05924,89116,653
1. Tiền82,65290,19459,91564,10167,90184,23029,43124,89116,653
2. Các khoản tương đương tiền160,523127,37127,0004,0114,3136,628
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn91,35069,71061,69827,96320,3556,6522,7411,3921,100
1. Chứng khoán kinh doanh4,1104,1104,1104,1104,110
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-2,769-2,258-1,368-2,718-3,010
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn91,35069,71061,69827,96319,0154,800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn396,042383,329265,419411,149322,583192,074172,148102,94678,336
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng313,248263,916222,244220,353230,207156,406145,44880,37960,804
2. Trả trước cho người bán66,895118,46821,935102,56922,38121,17832,49228,74421,913
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn16,00083,00064,18118,000
6. Phải thu ngắn hạn khác59,92035,06934,88424,16122,6068,3502,284125188
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-44,021-34,124-29,644-18,934-16,792-11,860-8,075-6,301-4,569
IV. Tổng hàng tồn kho163,673134,991303,603219,612181,200121,224245,023113,56743,637
1. Hàng tồn kho163,673134,991303,603219,612181,200121,224245,060113,56743,637
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-37
V. Tài sản ngắn hạn khác15,54311,51317,91017,49512,89611,14524,8426,7811,433
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6,5284,7423,8984,5834,0393,2884,22410
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7,4236,39414,01112,4998,8586,10020,6006,7711,433
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,5913764131,75619
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn425,973421,402447,590372,653346,129314,531291,758105,032103,214
I. Các khoản phải thu dài hạn81,32368,89966,5184,7396,3705,397323158158
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn4294125
5. Phải thu dài hạn khác81,32368,85866,4244,6145,397323158158
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi6,370
II. Tài sản cố định316,646330,136356,536339,119301,275286,069273,89080,44583,938
1. Tài sản cố định hữu hình205,289217,316241,738222,868183,316179,774166,9028,38711,149
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình111,357112,820114,798116,251117,959106,295106,98772,05872,789
III. Bất động sản đầu tư7,6388,0718,5058,9389,376
- Nguyên giá13,92713,92713,92713,92713,927
- Giá trị hao mòn lũy kế-6,288-5,855-5,422-4,989-4,550
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,2713,0513,0555,99017,84212,7828,657314
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4,2713,0513,0555,99017,84212,7828,657314
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,5004,5004,5004,5002,00023,41115,526
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh23,41115,526
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn4,5004,5004,5004,5002,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,3993,8734,9295,1464,3684,7092,6407043,592
1. Chi phí trả trước dài hạn6,4362,4933,8884,3223,5884,3532,5087043,592
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,9621,3811,040824780356131
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại2,1962,8713,5474,2224,8985,5736,249
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,335,7541,238,5081,183,1341,112,973955,076734,168772,571354,609244,374
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,082,1501,014,383973,092936,699787,500586,798640,373269,550153,270
I. Nợ ngắn hạn844,833820,601792,824698,879589,010487,791546,905247,226139,351
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn617,765583,609564,415458,046342,244273,213314,436144,98442,586
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn145,550167,070183,685195,907210,241194,791210,50082,66183,588
4. Người mua trả tiền trước12,01618,6865,9129,7298,6615,4054,8916,4692,043
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,1306,97711,3385,2325,9553,0094,5283,8113,149
6. Phải trả người lao động25,46718,86913,62017,56811,3802,8077,2162,1672,205
7. Chi phí phải trả ngắn hạn12,9517,6152,1554,5443,6731,196801109311
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn26935747831836113653
11. Phải trả ngắn hạn khác20,08814,7138,1564,7973,6214,5731,9405,2504,232
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,5982,7073,0662,7392,8732,6622,5401,7751,238
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn237,317193,782180,268237,820198,49099,00793,46822,32513,919
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn545
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác61,71351,7151,2661,386831330330
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn175,604142,067179,002236,061197,28697,62493,13822,32513,919
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn373373508
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu253,604224,125210,042176,274167,576147,370132,19885,05991,104
I. Vốn chủ sở hữu253,604224,125210,042176,274167,576147,370132,19885,05991,104
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu96,38196,38193,38162,25462,25462,25462,25462,25462,254
2. Thặng dư vốn cổ phần623623623623623623
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu2,0002,000
5. Cổ phiếu quỹ-9,960-9,960
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển20,02815,0931,74832,87427,05622,56616,6179,1876,811
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu841729
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối104,00983,85686,98453,40534,16927,95031,74120,73719,310
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát32,56428,17327,30727,11843,47433,97831,546
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,335,7541,238,5081,183,1341,112,973955,076734,168772,571354,609244,374
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |