CTCP Vật tư Hậu Giang (ham)

34.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
34.50
34.50
34.50
34.50
0
26.3K
3.6K
9.5x
1.3x
3% # 14%
1.1
333 Bi
10 Mi
903
34.5 - 24.1
1,082 Bi
254 Bi
426.7%
18.99%
243 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
30.00 900 ATC 0
29.50 500 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.30 (-1.20) 24.2%
MCH 225.00 (1.00) 15.7%
MVN 65.20 (-1.40) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 95.00 (0.10) 4.4%
VEF 165.90 (3.60) 2.6%
SSH 67.30 (0.50) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.60 (0.10) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 2,300 (2.42) 0% 20 (0.02) 0%
2019 3,000 (3.10) 0% 20 (0.03) 0%
2020 3,400 (3.23) 0% 25 (0.04) 0%
2021 3,500 (3.11) 0% 38 (0.05) 0%
2023 3,700 (0) 0% 30 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV3,154,0594,041,6433,105,9233,224,9963,103,760
Tổng lợi nhuận trước thuế44,76033,38256,58543,10330,364
Lợi nhuận sau thuế 40,23026,26546,05835,98026,543
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ34,95924,67644,48431,20819,393
Tổng tài sản1,335,7541,238,5081,183,1341,112,9731,335,7541,238,5081,183,1341,112,973955,076734,168772,571354,609244,374
Tổng nợ1,082,1501,014,383973,092936,6991,082,1501,014,383973,092936,699787,500586,798640,373269,550153,270
Vốn chủ sở hữu253,604224,125210,042176,274253,604224,125210,042176,274167,576147,370132,19885,05991,104


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |