CTCP Vật tư Hậu Giang (ham)

31
1.50
(5.08%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.50
31
31
31
61,000
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.5
0 tỷ
10 triệu
854
27.7 - 16.5

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.00 2,000 33.00 1,000
26.00 1,000 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
12:59 31 1.50 61,000 61,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 2,300 (2.42) 0% 20 (0.02) 0%
2019 3,000 (3.10) 0% 20 (0.03) 0%
2020 3,400 (3.23) 0% 25 (0.04) 0%
2021 3,500 (3.11) 0% 38 (0.05) 0%
2023 3,700 (0) 0% 30 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV3,154,0594,041,6433,105,9233,224,9963,103,760
Tổng lợi nhuận trước thuế44,76033,38256,58543,10330,364
Lợi nhuận sau thuế 40,23026,26546,05835,98026,543
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ34,95924,67644,48431,20819,393
Tổng tài sản1,335,7541,238,5081,183,1341,112,9731,335,7541,238,5081,183,1341,112,973955,076734,168772,571354,609244,374
Tổng nợ1,082,1501,014,383973,092936,6991,082,1501,014,383973,092936,699787,500586,798640,373269,550153,270
Vốn chủ sở hữu253,604224,125210,042176,274253,604224,125210,042176,274167,576147,370132,19885,05991,104


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |