CTCP Chứng khoán Hòa Bình (hbs)

8
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)4,1864,1953,36259144131
a. Lãi bán các tài sản tài chính4,19329
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ4,1833,3305612412
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL3133311
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)24,7131,4112,0783,5413,15311,1597,72714,40131,52965,65420,506
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu3,8533,5101,7784,3012,9261,8632,045
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)2,500
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán3214,0116,9492,6631,5832,3482,5013,8822,3245,9331,3638,88327,11352,71018,0951,487
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán
1.8. Doanh thu tư vấn11845732742411,4921,650222140
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán10
1.11. Thu nhập hoạt động khác9,3546,3666,8357,0625,7984,7614,8494,5445,6843,9618,38717,16511,08112,1101,958993
Cộng doanh thu hoạt động38,57418,42420,66513,09013,77410,0849,29912,97211,57713,09020,95134,20648,19887,15485,06423,126
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)65,97716237
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ65,97716237
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu-7
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh5,562
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán4,8474,7958,3436,6865,6934,4835,402
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán219532288304422357389
2.12. Chi phí khác5,3596,15012,57827,0459,92226,36011,1214,937
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động5,07210,7728,8766,9805,9995,9874,8405,7915,3596,15012,57827,0459,92226,36011,1214,937
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ53610,9124,8414,6325,2133,6123,031559
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính53610,9124,8414,6325,2133,6123,031559
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay-18
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh830
4.4. Chi phí đầu tư khác-7351,8929-23178
Cộng chi phí tài chính-7351,8929-18-23178830
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN12,3729,9757,9395,9695,2765,1174,6754,9644,9094,7288,0856,92636,85836,84622,37313,178
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG22,4006,6978,6834,7927,7352,5752,8071,9471,3092,2112872341,41823,94951,5705,011
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác41664592910612
8.2. Chi phí khác1936666621163
Cộng kết quả hoạt động khác-188-500-21-2-1-16392910612
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ22,2126,1978,6834,7927,7142,5732,8071,9461,3092,0482872341,41824,87851,6765,023
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện18,03512,1745,3544,7427,7052,5722,8011,9461,3092,0482872341,41824,87851,6765,023
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện4,177-5,9773,32950915
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN4,4421,3375703133634,2378,6751,403
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,6062,5325703133634,2378,6751,403
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại835-1,195
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN17,7704,8608,1134,4787,3512,5732,8071,9461,3092,0482872341,41820,64143,0013,620
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu17,7704,8608,1134,4787,3512,5732,8071,9461,3092,0482872341,41820,64143,0013,620
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN371,090350,709271,942209,712200,719186,863208,984175,643187,922177,093
I. Tài sản tài chính369,306348,811271,424209,562200,719186,554208,827175,487187,727176,925
1. Tiền và các khoản tương đương tiền15,50741,565181,342171,845111,926168,508194,388170,766161,475158,326
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)7,8243,64716,701199149116116111
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)334,300296,00049,0003,0673,075
4. Các khoản cho vay70,79433,30535,02413,63113,2662,12721,01212,547
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-7-7-9
7. Các khoản phải thu7,0383,6281431,9003,001350501,000
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ616161727782898992
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác4,5763,9112,3852,3121,5463,8729261,4002,0912,895
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
II.Tài sản ngắn hạn khác1,7841,898517151309156156195168
1. Tạm ứng332010111
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn1,7511,73750790
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn
5. Tài sản ngắn hạn khác14061308155155195168
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN53,09955,054130,068182,520185,994192,168192,302198,167202,756209,977
I. Tài sản tài chính dài hạn6,3975,6635,07555,89655,06555,04255,05855,06652,94052,940
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư6,3975,6635,07555,89655,06555,04255,05855,06652,94052,940
II. Tài sản cố định3,2005,0293011,0443,1515,28569326450940
1. Tài sản cố định hữu hình47715471,6582,769255
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3,1534,9583014971,4932,51569326450685
III. Bất động sản đầu tư30,78332,73534,68736,64038,59242,89948,95955,02061,08168,184
- Nguyên giá76,86976,86976,86976,86976,86976,86976,86976,86976,86976,869
- Giá trị hao mòn lũy kế-46,086-44,134-42,181-40,229-38,277-33,970-27,910-21,849-15,788-8,685
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác12,71811,62790,00589,75289,18788,94288,21587,75488,28587,913
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn16680,00080,00080,00080,00080,00080,000
2. Chi phí trả trước dài hạn1,3015313938843453217542
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại3601,195
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán10,8919,8669,7149,1038,5988,1837,7367,3186,909
5. Tài sản dài hạn khác10,37980,96280,962
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn-812
TỔNG CỘNG TÀI SẢN424,189405,764402,010392,232386,713379,031401,285373,809390,678387,070
C. NỢ PHẢI TRẢ4,2533,5974,5012,7241,5001,10425,9951,27720,05917,716
I. Nợ phải trả ngắn hạn4,2533,5974,5012,7241,5001,10425,9951,27720,05917,716
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
1.1. Vay ngắn hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán1546208113624465202129
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn39122221821821839740162121,288
9. Người mua trả tiền trước
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,8701,634887511145903539982
11. Phải trả người lao động1,0888491,116301335331306344752653
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên195144451109710310371
13. Chi phí phải trả ngắn hạn1871604198392151083055261,9611,943
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn1,2323452994225,00516,91612,843
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi506542376286128798183517
II. Nợ phải trả dài hạn
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU419,936402,167397,509389,508385,213377,927375,290372,532370,619369,354
I. Vốn chủ sở hữu419,936402,167397,509389,508385,213377,927375,290372,532370,619369,354
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu330,000330,000330,000330,000330,000330,000330,000330,000333,562333,562
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu330,000330,000330,000330,000330,000330,000330,000330,000330,000330,000
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu3,5633,563
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ4,9914,9914,5864,3623,9943,8663,7253,6283,5633,563
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp4,9914,9914,5864,3623,9943,8663,7253,628
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối79,95462,18458,33850,78547,22540,19637,84035,27633,49432,229
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện78,36064,77454,94350,71947,21040,19037,83435,27633,49432,229
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện1,594-2,5903,395661565
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU424,189405,764402,010392,232386,713379,031401,285373,809390,678387,070
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |