CTCP Chứng khoán Hòa Bình (hbs)

6.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.50
6.60
6.60
6.40
50,400
11.0K
0.4K
15.9x
0.6x
4% # 4%
1.9
214 Bi
33 Mi
83,767
10.8 - 6.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.40 27,300 6.50 29,000
6.30 4,700 6.60 4,400
6.20 600 6.70 12,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 24.60 (0.30) 20.1%
VND 13.90 (0.10) 11.5%
HCM 28.05 (0.35) 11.5%
VCI 33.20 (0.50) 10.3%
VIX 9.87 (0.19) 7.7%
FTS 41.90 (0.55) 6.9%
MBS 27.20 (0.00) 6.5%
SHS 13.20 (0.10) 5.8%
BSI 44.55 (-0.05) 5.5%
CTS 35.15 (0.20) 2.9%
ORS 13.50 (0.20) 2.5%
VDS 17.95 (0.10) 2.4%
AGR 17.05 (0.35) 2.0%
TVS 20.05 (0.00) 1.8%
BVS 38.00 (0.30) 1.5%
APG 9.17 (-0.01) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:39 6.60 0.10 2,000 2,000
09:43 6.50 0 1,000 3,000
10:10 6.50 0 3,100 6,100
10:11 6.50 0 100 6,200
10:15 6.50 0 100 6,300
10:21 6.60 0.10 2,500 8,800
10:27 6.50 0 3,400 12,200
10:50 6.50 0 1,000 13,200
10:52 6.50 0 1,300 14,500
10:53 6.50 0 1,000 15,500
11:12 6.50 0 2,000 17,500
11:19 6.50 0 2,000 19,500
11:27 6.50 0 1,400 20,900
13:10 6.40 -0.10 3,600 24,500
13:13 6.50 0 100 24,600
13:14 6.50 0 1,900 26,500
13:17 6.50 0 1,000 27,500
13:22 6.50 0 4,500 32,000
13:23 6.50 0 200 32,200
13:26 6.50 0 1,000 33,200
13:32 6.50 0 1,000 34,200
13:36 6.50 0 3,000 37,200
13:39 6.50 0 100 37,300
13:56 6.40 -0.10 2,300 39,600
14:10 6.40 -0.10 2,700 42,300
14:11 6.40 -0.10 1,000 43,300
14:13 6.50 0 1,000 44,300
14:20 6.50 0 1,000 45,300
14:28 6.40 -0.10 5,000 50,300
14:46 6.50 0 100 50,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 15 (0.01) 0% 1.95 (0.00) 0%
2018 14.60 (0.01) 0% 3 (0.00) 0%
2019 15 (0.01) 0% 0 (0.01) 0%
2020 15.10 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%
2021 17 (0.02) 0% 0 (0.01) 0%
2022 27 (0.03) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV6,1318,7579,1688,82438,57418,42420,66513,09013,77410,0849,29912,97211,57713,090
Tổng lợi nhuận trước thuế1,8903,1465,7856,09422,2126,1978,6834,7927,7142,5732,8071,9461,3092,048
Lợi nhuận sau thuế 1,5122,4984,6284,87617,7704,8608,1134,4787,3512,5732,8071,9461,3092,048
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,5122,4984,6284,87617,7704,8608,1134,4787,3512,5732,8071,9461,3092,048
Tổng tài sản369,719429,908428,017424,389424,189405,764402,010392,232386,713379,031401,285373,809390,678387,070
Tổng nợ8,03369,7343,4533,7574,2533,5974,5012,7241,5001,10425,9951,27720,05917,716
Vốn chủ sở hữu361,686360,174424,564420,632419,936402,167397,509389,508385,213377,927375,290372,532370,619369,354


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |