CTCP Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc (hkb)

0.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh6,2085,5925,4373,3231,91129,374139,171765,121434,624455,620393,776606,655
2. Các khoản giảm trừ doanh thu6,59222060514109105
3. Doanh thu thuần (1)-(2)6,2085,5925,4373,3231,91122,782138,950765,061434,624455,106393,668606,551
4. Giá vốn hàng bán2,3771,5881,5881,58896720,499156,785632,085408,430387,494349,801563,615
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,8314,0043,8491,7359442,284-17,835132,97626,19467,61243,86642,935
6. Doanh thu hoạt động tài chính22189581783888921,273827
7. Chi phí tài chính10,72610,75411,81012,65112,73214,7099,13411,9264,3437,4278,0254,890
-Trong đó: Chi phí lãi vay10,72610,75411,81012,65112,73214,6756,6503,7246,9476,3294,509
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng135452,5048,7404,20329,93228,83236,531
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp51,21651,57650,37751,37253,196130,00859,60624,99611,7006,5324,4702,262
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-58,109-58,325-58,336-62,290-64,983-142,890-88,49888,0976,03724,6133,81280
12. Thu nhập khác66,94074124,1518313,97017495271
13. Chi phí khác188464882,285695973,03114,3613,13631242233
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-188-464-88-2,28566,87114421,119-13,530834143-14738
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-58,297-58,790-58,424-64,5741,888-142,746-67,37974,5676,87124,7563,666118
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,0451,9335,71095729
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,0451,9335,71095729
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-58,297-58,790-58,424-64,5741,888-142,746-67,37971,5224,93819,0462,70989
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-330-316-243-158-223-161-8912,702
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-57,967-58,474-58,181-64,4172,111-142,585-67,29058,8204,93819,0462,70989

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn57,64756,85058,19058,74357,31457,644182,827253,324245,252177,09688,72783,142
I. Tiền và các khoản tương đương tiền9562936158922537225919,48076,0473,4014,46711,665
1. Tiền9562936158922537225919,48076,0473,4014,4671,665
2. Các khoản tương đương tiền10,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn189,80015,867
1. Chứng khoán kinh doanh15,867
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn189,800
III. Các khoản phải thu ngắn hạn53,99453,87154,83655,23854,22354,610178,148181,64089,982108,8634,5145,989
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng78,76178,63578,63578,63578,63778,963127,112130,07583,91494,8384,2185,176
2. Trả trước cho người bán2,1762,1762,1382,4692,2562,2462,8091,8512,86415,570295814
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn-18
6. Phải thu ngắn hạn khác53,42453,42653,40753,47852,69252,75251,96852,9456,294
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-80,366-80,366-79,344-79,344-79,344-79,351-3,741-3,231-3,090-1,545
IV. Tổng hàng tồn kho2323232323231,00636,14257,49446,00145,74445,648
1. Hàng tồn kho1,8001,8001,8001,8001,8001,8001,80036,14257,49446,00145,74445,648
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,777-1,777-1,777-1,777-1,777-1,777-793
V. Tài sản ngắn hạn khác2,6742,6642,7152,5902,7962,9383,41316,06211,92918,83218,13619,839
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1981537575
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,6722,6622,7132,5882,7942,9363,41315,86211,7765,2031,82537
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2222222
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác13,55416,23519,802
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn262,891312,826361,721409,438460,296508,156556,197579,223151,91989,08220,93119,981
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định88,20155,85759,65563,40267,21371,04174,88083,05290,72543,86218,729497
1. Tài sản cố định hữu hình80,36048,01651,81555,56159,37263,20067,03975,90483,57736,71418,729497
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình7,8417,8417,8417,8417,8417,8417,8417,1487,1487,148
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,09741,34640,93440,04040,51740,51740,36038,31529,12317,38251518,760
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn635413
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4,46240,93440,93440,04040,51740,51740,36038,31529,123
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn28,00028,00028,00028,00028,00028,00028,00024,00024,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh28,00028,00028,00028,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn28,00028,00028,00024,00024,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9,87410,74311,09010,79412,20311,07310,27210,0098,0713,8381,687724
1. Chi phí trả trước dài hạn9,87410,74311,09010,79412,20311,07310,27210,0098,0713,8381,687724
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại131,720176,881222,041267,202312,363357,524402,685447,846
TỔNG CỘNG TÀI SẢN320,539369,677419,910468,181517,610565,799739,024832,547397,171266,178109,658103,123
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả174,041164,882156,326146,173131,027181,104211,653237,832175,80391,87962,12078,294
I. Nợ ngắn hạn159,127163,872155,316142,320129,836180,866162,517185,914118,24882,11157,72970,303
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn85,79985,79986,856102,466103,593119,836114,788161,080105,12163,13948,66469,332
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn16,76517,43518,04018,05517,77815,17413,57713,0684,53812,414389829
4. Người mua trả tiền trước5,6105,9006,0484,3223,6413,4614,3352,76615057,662
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước10298519351511267,8928,2356,5451,004142
6. Phải trả người lao động4,8804,6224,2814,0673,8883,1452,261637
7. Chi phí phải trả ngắn hạn45,44334,88724,45012,64111,67888
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác35114,95315,41349870727,34427,2522869810
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi177177177177177177177177187
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn14,9141,0101,0103,8531,19123949,13651,91857,5569,7684,3917,991
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn14,9141,0101,0103,8531,19123949,13651,91857,5569,7684,3917,991
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu146,498204,795263,584322,008386,583384,695527,371594,714221,368174,29947,53824,829
I. Vốn chủ sở hữu146,498204,795263,584322,008386,583384,695527,371594,714221,368174,29947,53824,829
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu516,000516,000516,000516,000516,000516,000516,000516,000200,000157,21545,00025,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển15,51715,51715,51715,51715,51715,51715,5175,368850
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-386,028-328,060-269,586-211,405-146,989-149,099-16,70660,69720,51817,0842,538-171
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,0081,3381,6541,8972,0552,27812,56012,650
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN320,539369,677419,910468,181517,610565,799739,024832,547397,171266,178109,658103,123
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |