CTCP Nông nghiệp và Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc (hkb)

0.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.60
0
0
0
0
2.6k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.8
31 tỷ
52 triệu
412,046
1 - 0.5

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,200 (0.77) 0% 52.60 (0.08) 0%
2017 900 (0.14) 0% 37.60 (-0.07) -0%
2018 500 (0.03) 0% 0 (-0.14) 0%
2019 200 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2020 70 (0.00) 0% 2 (-0.06) -3%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,4451,6281,6531,4676,2085,5925,4373,3231,91129,374139,171765,121434,624455,620
Tổng lợi nhuận trước thuế-14,702-14,774-15,069-14,298-58,297-58,790-58,424-64,5741,888-142,746-67,37974,5676,87124,756
Lợi nhuận sau thuế -14,702-14,774-15,069-14,298-58,297-58,790-58,424-64,5741,888-142,746-67,37971,5224,93819,046
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-14,658-14,634-15,010-14,237-57,967-58,474-58,181-64,4172,111-142,585-67,29058,8204,93819,046
Tổng tài sản307,968320,539333,207345,860320,539369,677419,910468,181517,610565,799739,024832,547397,171266,178
Tổng nợ176,172174,041171,935169,520174,041164,882156,326146,173131,027181,104211,653237,832175,80391,879
Vốn chủ sở hữu131,796146,498161,272176,340146,498204,795263,584322,008386,583384,695527,371594,714221,368174,299


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |