CTCP Harec Đầu tư và Thương mại (hrb)

64.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh42,47235,94340,11839,48040,420
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)42,47235,94340,11839,48040,420
4. Giá vốn hàng bán4,5244,3784,8244,7454,833
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)37,94831,56535,29534,73535,587
6. Doanh thu hoạt động tài chính8,5567,0476,5237,2685,334
7. Chi phí tài chính81282624
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng5241,7058501,0851,437
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,38513,60113,03714,18914,221
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)30,51423,27827,93026,46725,260
12. Thu nhập khác1827168352
13. Chi phí khác657651891851835
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-639-625-723-816-833
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)29,87522,65327,20725,65124,427
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,5365,0673,9123,7035,021
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,5365,0673,9123,7035,021
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)23,33917,58623,29521,94819,406
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)23,33917,58623,29521,94819,406

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn115,531111,204108,563105,409101,05992,20288,84478,22174,854
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,2053,4347,4173,58510,52078,65888,15474,13766,578
1. Tiền3,2053,4347,4173,5856,52014,65814,15410,13711,532
2. Các khoản tương đương tiền4,00064,00074,00064,00055,046
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn111,636107,57399,006100,15188,90013,000600
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn111,636107,57399,006100,15188,90013,000600
III. Các khoản phải thu ngắn hạn6901972,1401,4991,6394385047361,543
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng23559968281,440
2. Trả trước cho người bán391461871085143
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác628511,9491,4841,539370417585102
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1731061863,3476,133
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1863,3476,133
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước173106
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn48,65850,79952,76855,40859,16661,56763,81266,95768,051
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định52,65155,09558,33560,77163,23465,70566,663
1. Tài sản cố định hữu hình52,65155,09558,33560,77163,23465,70566,663
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư48,23250,419
- Nguyên giá87,92887,928
- Giá trị hao mòn lũy kế-39,696-37,509
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4263801183138317975781,2521,387
1. Chi phí trả trước dài hạn4263801183138317975781,2521,387
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN164,189162,003161,331160,817160,225153,769152,656145,178142,905
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả29,95433,07928,18928,95931,92026,62426,18025,44226,422
I. Nợ ngắn hạn11,73415,65610,23412,09715,2259,9729,6289,27710,883
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn385303708632855838415776297
4. Người mua trả tiền trước161621161612751
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,1932,0471,0644362,0541,0321,2755771,646
6. Phải trả người lao động1,7599551,3268269171,090522590803
7. Chi phí phải trả ngắn hạn238238238956238375
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn6,00310,7305,7329,4349,7656,2695,7536,2157,396
11. Phải trả ngắn hạn khác3293645632821,148378364348341
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi491,24082023223111533552825
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn18,22017,42317,95516,86216,69516,65216,55216,16415,540
1. Phải trả người bán dài hạn6,2156,215
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác12,00411,20711,74010,64710,47910,43710,3369,9499,324
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6,2156,2156,2156,2156,2156,2156,215
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu134,235128,924133,142131,858128,305127,145126,476119,736116,482
I. Vốn chủ sở hữu134,235128,924133,142131,858128,305127,145126,476119,736116,482
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu63,38463,38463,38463,38463,38463,38463,38463,38463,384
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển47,51247,47246,98246,84446,12846,12845,43443,76539,817
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối23,33918,06822,77721,62918,58717,63317,65812,58713,281
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát206
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN164,189162,003161,331160,817160,225153,769152,656145,178142,905
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |