CTCP Harec Đầu tư và Thương mại (hrb)

64.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
64.60
64.60
64.60
64.60
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.0
0 tỷ
6 triệu
442
67.2 - 25.1

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 50.00 500
0 80.00 500
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 38.49 (0.04) 0% 18.81 (0.02) 0%
2019 38.47 (0.04) 0% 18.75 (0.02) 0%
2020 36.16 (0.04) 0% 13.88 (0.02) 0%
2021 36.80 (0.04) 0% 14 (0.02) 0%
2022 36.80 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 36.80 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV42,47235,94340,11839,48040,420
Tổng lợi nhuận trước thuế29,87522,65327,20725,65124,427
Lợi nhuận sau thuế 23,33917,58623,29521,94819,406
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,33917,58623,29521,94819,406
Tổng tài sản164,189162,003161,331160,817164,189162,003161,331160,817160,225153,769152,656145,178142,905
Tổng nợ29,95433,07928,18928,95929,95433,07928,18928,95931,92026,62426,18025,44226,422
Vốn chủ sở hữu134,235128,924133,142131,858134,235128,924133,142131,858128,305127,145126,476119,736116,482


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |