CTCP Hestia (hsa)

33
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh203
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)203
4. Giá vốn hàng bán12
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)83
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,84141,99915,32935,23550,91728,8718,3632,797740
7. Chi phí tài chính2,0386,9477,85614,41889,4447,5353,4261,5334,995
-Trong đó: Chi phí lãi vay9311,6154,9843,3782,068768676
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7971,3732,2461,0567,4512,98634410966
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,00633,6795,22619,762-45,97018,3534,5931,154-4,321
12. Thu nhập khác1214,3142,7138317
13. Chi phí khác4186104422,63214
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-3-186-824,272818113
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,00433,4935,14424,034-45,88918,4354,6061,154-4,321
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2803,5113,668189
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2803,5113,668189
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)72329,9815,14424,034-45,88914,7674,4171,154-4,321
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)72329,9815,14424,034-45,88914,7674,4171,154-4,321

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn90,588130,703213,975210,140241,785216,10350,65314,95511,228
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,0452,2644181,87597,50912,96764635
1. Tiền1,0452,03710924614,93712,96764635
2. Các khoản tương đương tiền2273091,62982,572
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn128,31449,58948,450120,805194,41450,50114,9048,920
1. Chứng khoán kinh doanh328,65949,65250,7656,340195,32050,60715,531
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-2-345-63-2,315-306-907-106-627-39
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn114,7708,959
III. Các khoản phải thu ngắn hạn87,012100,111163,444159,18922,9558,657772,273
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng10
2. Trả trước cho người bán25926448546637649
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn86,71299,807158,574158,57419,082
6. Phải thu ngắn hạn khác41414,3851503,4988,60867
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi2,273
IV. Tổng hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,53015525625516651145
1. Chi phí trả trước ngắn hạn686545
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ31
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,5271352555751611
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn196,987164,69170,17061,4307236
I. Các khoản phải thu dài hạn196,976164,69170,17061,37436
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn164,691
5. Phải thu dài hạn khác196,97670,17061,37436
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác105672
1. Chi phí trả trước dài hạn105672
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN287,575295,394284,145271,570241,785216,17550,65314,99111,228
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,2929,83428,56721,04414,95087,01133,4039,9597,349
I. Nợ ngắn hạn1,2929,83428,56721,04414,95087,01133,4039,9597,349
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn7,40826,52319,29713,9789,44732,4729,7317,282
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn192424295302
4. Người mua trả tiền trước
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước921,125515351,710
6. Phải trả người lao động23861441
7. Chi phí phải trả ngắn hạn27125339807
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,1571,1641,3801,37812575,11390122667
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn300
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu286,283285,560255,578250,526226,835129,16417,2505,0333,879
I. Vốn chủ sở hữu286,283285,560255,578250,526226,835129,16417,2505,0333,879
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu78,72778,72778,72778,72778,72745,80816,0008,2008,200
2. Thặng dư vốn cổ phần180,604180,604180,604180,604180,60468,139
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối26,95226,228-3,753-8,805-32,49715,2161,250-3,167-4,321
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN287,575295,394284,145271,570241,785216,17550,65314,99111,228
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |