Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hà Nội (hsm)

6.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,312,8851,697,7731,668,9061,344,8242,420,8182,558,5372,360,7512,000,5411,756,1141,570,431785,008532,3361,677,4211,288,4211,168,9851,372,975156,802133,077
2. Các khoản giảm trừ doanh thu14,72018,01313,66919,53816,88913,03812,54512,56010,65310,029791281,642162
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,298,1651,679,7591,655,2381,325,2862,403,9292,545,4982,348,2061,987,9811,745,4611,560,402784,930532,3361,677,4211,288,2931,168,9851,371,333156,786133,075
4. Giá vốn hàng bán1,249,3051,485,2301,435,1841,209,5002,256,1002,287,9682,127,6471,771,0201,510,1401,394,663747,058440,3791,583,5981,128,5091,076,8781,243,039146,621124,689
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)48,860194,529220,054115,786147,829257,531220,559216,961235,320165,73837,87291,95793,824159,78392,107128,29410,1658,386
6. Doanh thu hoạt động tài chính19,83857,95540,17551,62024,99178,13018,97416,08312,11718,6978,3576,23620,22517,17315,7459,562306
7. Chi phí tài chính72,89496,56847,68950,49275,46694,72659,83955,15479,99853,59939,50047,31364,93150,57643,70164,70827
-Trong đó: Chi phí lãi vay54,73349,10942,23540,07168,84861,85554,17439,39433,86940,26121,28822,87940,98834,958
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh4045232504985032,5032,6711,93128320,947
9. Chi phí bán hàng35,31554,87553,49941,17264,70969,19265,66352,15054,74551,56614,4187,47413,96122,96633,58438,4283,5553,155
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp128,38179,88487,21781,75096,624111,89272,40790,74579,19679,99030,75424,71143,40244,98934,12534,0913,9653,123
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-167,48821,68072,074-5,509-63,47562,35344,29536,92633,78120,227-38,44518,696-8,24558,425-3,5586292,6482,114
12. Thu nhập khác61,0442,5991,91432,28265,6002,58230,50630,08919,07140,900136,25521,19459,93338,57724,34911,959
13. Chi phí khác7,3238821,44914,3212,3792,1111,7034,3081,1797,09683,2958,06049,91341,02810,1072,715
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)53,7221,71746517,96163,22147128,80325,78117,89233,80452,96013,13310,019-2,45114,2429,244
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-113,76723,39772,53912,452-25462,82473,09862,70751,67354,03114,51631,8291,77555,97410,6849,8732,6482,114
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7,8505,03010,6726,0574,80312,55211,61211,15510,9425,4283,1816,81613,0122,1051,540
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-96-1081,053-2541,0961,0282,0373999652,432
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7,7544,92211,7255,8035,89913,58013,65011,55411,9077,8603,1816,81613,0122,1051,540
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-121,52018,47560,8146,649-6,15349,24459,44951,15439,76646,17111,33525,0131,77542,9628,5798,3332,6482,114
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-4,0811,3998321,561-1,7523,98410,3429,4858,5571,917
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-117,43917,07559,9825,088-4,40145,26049,10741,66931,20944,25411,33525,0131,77542,9628,5798,3332,6482,114

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn594,732919,479966,549699,586909,0331,266,055963,218761,335864,137642,667703,975595,728518,656518,155526,403546,92517,79816,866
I. Tiền và các khoản tương đương tiền60,98054,60528,76332,96047,94262,237138,370149,395200,21969,08284,71140,55514,59429,15017,23620,6767561,399
1. Tiền22,72520,58128,76320,67130,21225,19955,34260,881130,10931,08218,88040,55514,59429,1507561,399
2. Các khoản tương đương tiền38,25534,02312,28917,73037,03883,02888,51470,11038,00065,831
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn179,740345,001411,957242,086121,938176,598114,40041,78267,70858,62915,355
1. Chứng khoán kinh doanh41,78267,70858,629
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn179,740345,001411,957242,086121,938176,598114,400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn67,527137,087200,651162,468217,983240,171237,178223,909256,863239,065483,057458,178335,011279,221339,036260,1201,3347,313
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng123,445132,281169,830122,576188,575217,920158,853139,682165,492168,167190,195113,501198,452195,6391,2627,075
2. Trả trước cho người bán2,6712,39625,93333,04828,50118,93871,83379,04488,47970,9195,8817,1846,07638,628
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn5281,0392,897
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn5151
6. Phải thu ngắn hạn khác4,32210,00112,74714,94110,97211,56811,3649,5637,0794,100293,091340,964131,94442,19172238
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-62,911-7,591-7,859-8,097-10,064-8,255-4,923-4,431-4,188-4,121-6,109-3,999-2,500-133
IV. Tổng hàng tồn kho263,624363,205303,010232,824489,240746,385406,472316,484344,768297,951115,84228,94767,556129,212150,097237,36314,8977,787
1. Hàng tồn kho268,796414,840311,471243,384500,648758,250416,078325,267354,049317,373121,26529,42679,587133,41615,1368,244
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-5,173-51,635-8,461-10,560-11,408-11,864-9,606-8,783-9,281-19,422-5,423-479-12,030-4,204-238-457
V. Tài sản ngắn hạn khác22,86119,58122,16829,24831,93040,66366,79871,54762,28736,56920,36426,26633,78821,94320,03413,412811367
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,4801,6191,4431,7322,0101,7171,6902,1073,2912,731167245
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ15,71812,97619,76425,78428,48537,02164,11767,57457,62532,56820,18525,88028,91118,871778353
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5,6634,9879611,7321,4341,9259911,8661,37192554,24551
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,1781743814652,8223313
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn877,276962,9301,051,3421,107,3831,235,7101,244,6211,341,2291,346,6851,054,699931,281344,715290,354281,350361,206338,682348,53228,91431,960
I. Các khoản phải thu dài hạn15,81618,39921,2819,5979,5981,418
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác15,81618,39921,2819,5979,5981,418
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định728,359800,127876,785861,004992,319978,6981,038,878748,603747,559771,708147,91482,96199,751199,458292,54427,91731,594
1. Tài sản cố định hữu hình721,596781,105852,834822,508953,241957,2151,025,517735,317733,935660,259133,72282,96199,491198,481275,688291,53127,88231,578
2. Tài sản cố định thuê tài chính6,62118,80423,65726,06626,0748,003964
3. Tài sản cố định vô hình14321929412,43013,00413,48113,36113,28613,623111,45014,1922599774031,0133516
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn56,48359,80743,38641,070316,44246,16727,80140,71630518,7017370
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang56,48359,80743,38641,070316,44246,167
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn20,73420,78120,49422,61023,64252,76772,04694,88694,593123,394192,428166,677181,295161,74855,44935,229924
1. Đầu tư vào công ty con140,738138,078141,754135,788
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh3,6273,6753,3873,4453,33031,35430,45343,86043,09280,11647,95910,4091,9661,966308
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn24,00024,00024,00024,00024,00024,00044,00056,00056,00045,71045,51044,51039,51024,510616
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-6,894-6,894-6,894-4,835-4,688-3,587-3,407-4,974-4,499-2,432-41,780-26,320-1,935-516
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,0001,0001,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác112,187123,264132,245156,974149,195166,897187,477181,230160,1197,4984,3736,1781,998295
1. Chi phí trả trước dài hạn112,187123,195132,245156,974149,195166,897187,477181,230160,1197,4984,373295
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại69
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại1793595387171,1481,4531,7595,5246,261880
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,472,0081,882,4082,017,8911,806,9692,144,7432,510,6752,304,4472,108,0201,918,8361,573,9481,048,690886,082800,007879,361865,085895,45746,71248,826
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,017,7121,301,6471,426,9471,271,6311,603,0871,943,3071,892,4941,585,3571,424,3131,278,837814,932660,238584,185637,638653,698686,40130,36733,712
I. Nợ ngắn hạn627,855843,079922,974744,5931,014,2221,319,6751,129,390942,297974,874889,273602,251413,108350,273393,879567,917563,52020,81919,704
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn424,828605,607616,390518,171761,1511,021,662798,492492,091597,732513,807333,425227,081152,656311,6284,7804,780
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn122,18891,163132,851110,147129,402116,278139,419142,91981,484129,686142,72734,48429,14525,33314,29813,493
4. Người mua trả tiền trước3,11710,2893,4795,5846,29310,44115,3048,97720,0355,8338,6157,0967,2904,9581,6231,279
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9,2582,8768,4041,8632,5434,5056,5125,92716,6145,3581,8901,424287,9723697
6. Phải trả người lao động20,71943,03667,30054,43359,76773,00959,36774,23463,57648,46715,8478,3734,14315,108
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,5337,2368,42210,05813,30312,80137,510102,155101,204110,53114,88417,89160,451298
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn375
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,2691,2241,1671,069144144
11. Phải trả ngắn hạn khác22,66661,16219,35117,02914,07451,50142,29884,53659,62848,18455,635113,45594,01628,0456354
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn60042,885
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi18,67720,48722,72426,23827,54529,33430,48831,45834,60227,40729,2273,3052,1675367572,49719
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn389,857458,568503,973527,038588,866623,632763,104643,059449,439389,565212,681247,130233,913243,76085,781122,8819,54814,008
1. Phải trả người bán dài hạn1,220
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác18181,6125,4179,276148163184,000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn380,341424,049467,537487,415544,512546,296688,263547,137327,177256,96961,43649,65776,76359,7609,27813,758
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả9,4379,6019,6418,5888,8427,7466,7244,8514,58911,492
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm549270251
10. Dự phòng phải trả dài hạn24,66624,66624,66624,66668,00168,00189,676117,290119,291151,245197,473156,600
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn622345179531,5711,534
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ551151752351,650
B. Nguồn vốn chủ sở hữu454,296580,761590,944535,339541,656567,368411,952522,663494,523295,111233,758225,844215,821241,723211,387209,05616,34515,114
I. Vốn chủ sở hữu454,296580,761590,944535,339541,656567,368411,952522,663494,523295,111233,758225,844215,821241,723211,387209,05616,34515,114
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu205,000205,000205,000205,000205,000205,000205,000205,000205,000205,000205,000205,000205,000205,000205,000205,00013,00013,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu43,72342,65843,58537,60337,60331,35629,448
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-614-604-3,880-4,791
8. Quỹ đầu tư phát triển138,450122,81459,56252,05263,59956,77845,89744,43538,34328,55412,3355,5936,6142,012
9. Quỹ dự phòng tài chính510510106
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2,5382,5382,5382,5382,5382,5382,5382,5382,5382,5382,5382,5382,5388341,806625592
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-97,86539,72370,18323,12810,16740,61136,38730,87213,86833,54313,88612,7131,77533,9718,4628,2222,6482,114
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản136,932136,932136,932136,932136,932136,932136,932136,932
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát69,24273,75473,00773,03179,83587,90784,52971,53168,39425,476
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,472,0081,882,4082,017,8911,806,9692,144,7432,510,6752,304,4472,108,0201,918,8361,573,9481,048,690886,082800,007879,361865,085895,45746,71248,826
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |