Tổng Công ty cổ phần Dệt may Hà Nội (hsm)

5.20
-0.10
(-1.89%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.30
5.20
5.20
5.20
400
18.6K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
3.5
109 Bi
21 Mi
2,242
9 - 5
846 Bi
381 Bi
222.4%
31.02%
92 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.00 100 5.50 16,300
4.90 600 5.70 1,000
4.80 300 5.80 6,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 226.00 (2.00) 15.7%
MVN 65.40 (-1.20) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 94.70 (-0.20) 4.4%
VEF 163.00 (0.70) 2.6%
SSH 67.20 (0.40) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.20 (-0.30) 1.7%
QNS 50.30 (0.20) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:12 5.20 -0.10 100 100
14:41 5.20 -0.10 300 400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 2,450 (2.56) 0% 70 (0.05) 0%
2019 2,550 (2.42) 0% 65 (-0.00) -0%
2020 1,500 (1.34) 0% 0 (0.01) 0%
2021 1,500 (1.67) 0% 0.01 (0.06) 1,216%
2022 1,789.50 (1.70) 0% 0 (0.02) 0%
2023 1,390 (0.32) 0% 0 (-0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV295,308275,778259,494317,6191,312,8851,697,7731,668,9061,344,8242,420,8182,558,5372,360,7512,000,5411,756,1141,570,431
Tổng lợi nhuận trước thuế6,202-36,373-44,046-59,849-113,76723,39772,53912,452-25462,82473,09862,70751,67354,031
Lợi nhuận sau thuế 5,503-38,930-44,467-66,970-121,52018,47560,8146,649-6,15349,24459,44951,15439,76646,171
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,346-37,001-38,623-64,820-117,43917,07559,9825,088-4,40145,26049,10741,66931,20944,254
Tổng tài sản1,226,8551,209,6291,391,4401,472,1101,472,0081,882,4082,017,8911,806,9692,144,7432,510,6752,304,4472,108,0201,918,8361,573,948
Tổng nợ846,268834,760981,5741,017,6861,017,7121,301,6471,426,9471,271,6311,603,0871,943,3071,892,4941,585,3571,424,3131,278,837
Vốn chủ sở hữu380,587374,869409,866454,424454,296580,761590,944535,339541,656567,368411,952522,663494,523295,111


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |