CTCP Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh (hte)

4.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh160,550153,246121,377180,677188,280228,605264,025251,759223,913181,818143,732
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)160,550153,246121,377180,677188,280228,605264,025251,759223,913181,818143,732
4. Giá vốn hàng bán154,183146,580125,987176,103171,188208,107233,960224,240197,063156,297128,571
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)6,3676,666-4,6094,57417,09220,49830,06627,51926,85025,52115,161
6. Doanh thu hoạt động tài chính7473,2046,4701,7204,83221,8185,5746,8175,8995,2486,793
7. Chi phí tài chính81,356747561,864-1691,5941,051325989520
-Trong đó: Chi phí lãi vay8754235869417247169157382519
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,7122,8062,4492,0041,837176
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp5,9984,7567,1154,5644,0685,1905,3175,1984,7923,9249,425
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,1083,757-5,32897315,99134,58325,92225,63825,62824,02011,835
12. Thu nhập khác870273777687131238256872695,414
13. Chi phí khác22219208891,2401,4854158681905093,788
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)648253758-820-1,234-1,353-177-612-103-2401,625
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,7564,010-4,57115314,75733,23025,74425,02625,52523,78013,460
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành341153,0076,7094,9814,6855,3735,0023,754
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)343153,0076,7094,9814,6855,3735,0023,754
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,4144,010-4,57113811,75026,52020,76320,34120,15218,7789,706
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,4144,010-4,57113811,75026,52020,76320,34120,15218,7789,706

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn232,155212,470216,424351,000183,411203,230306,635215,787238,334256,476290,456
I. Tiền và các khoản tương đương tiền14,65920,51423,41820,62251,86759,22762,05183,33043,51969,14150,867
1. Tiền8,86914,7423,11818,1674,5672,9203,9573,3003,9273,2584,287
2. Các khoản tương đương tiền5,7905,77220,3002,45547,30056,30758,09480,03039,59265,88346,579
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn17,6745,3943,3943,3941,3941,3947,98120,0001,5127,250
1. Chứng khoán kinh doanh1,5127,250
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn17,6745,3943,3943,3941,3941,3947,98120,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn66,06260,33763,505183,966108,823123,487226,48492,063162,608109,961220,182
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng62,65059,48955,418156,80898,751108,979107,88363,325149,76590,68977,128
2. Trả trước cho người bán6,0753,92910,21021,0838,28110,942106,57120,3563,7228,56299,047
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn5,000
6. Phải thu ngắn hạn khác5,1404,7886,2528,1683,3445,1198,5849,93510,03911,68944,925
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-7,803-7,869-8,375-2,092-1,553-1,553-1,553-1,553-918-980-918
IV. Tổng hàng tồn kho133,674123,089125,699141,35021,26519,08818,10131,93611,92620,50610,644
1. Hàng tồn kho133,674123,089125,699141,35021,26519,08818,10131,93611,92620,50610,644
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác853,1364091,668623447728255,3561,514
1. Chi phí trả trước ngắn hạn269269339
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ12,7681,550477
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước8536840911762341334
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác55,0531,175
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn115,446110,268119,484152,852148,357146,011177,436171,16091,795116,616118,148
I. Các khoản phải thu dài hạn37,79132,16632,21061,90261,93461,214118,69270,229680
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác37,79132,16632,21061,90261,93461,214118,69270,229680
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định55,26731,49933,74112,9434,0635,4827,0548,64010,27410,58212,186
1. Tài sản cố định hữu hình18,48319,84122,13112,8683,9195,4827,0448,61810,24110,57112,162
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình36,78411,65811,610751431021331124
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn21,21745,32943,26067,62472,18962,15229,16510,927908906906
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang21,21745,32943,26067,62472,18962,15229,16510,927908906906
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,0931,09310,11710,11710,11717,04722,34681,15179,710104,410104,296
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh4,5004,5004,5004,5004,5004,5004,50029,35029,350
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,2932,2935,6175,6175,61712,54718,54776,65175,13975,06074,946
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,200-1,200-701
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn70
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7718115626655117179213223718759
1. Chi phí trả trước dài hạn771811562665511717921322390151
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác628608
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN347,600322,738335,908503,852331,768349,241484,071386,947330,129373,091408,604
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả117,501104,053121,232284,60596,680106,112249,056150,508165,357117,49660,844
I. Nợ ngắn hạn117,382103,908121,232284,60594,508102,415242,750149,758161,457110,79650,906
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,6303,30379,1803,7247,4481,6423,2502,8002,1501,350
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn40,21622,19127,92854,34437,72035,997189,112108,701133,65589,95430,516
4. Người mua trả tiền trước45,75643,72557,91614,4498,17418,5918,02115,2504,0541,0581,483
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước692,9501,508563,4178,2507,9534,3497,0077,4478,733
6. Phải trả người lao động5592,7481,412639822190
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6,0376,71512,12615,1375,4368,78610,5626,9244,3085,7704,335
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn86,338
11. Phải trả ngắn hạn khác25,30226,68218,32734,80133,34816,02620,2609,3846,5754,3324,885
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2141253012,1294,5693,7881,2612,235-106-396
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1191452,1723,6976,3067503,9006,7009,937
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,087
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,1723,6976,3067503,9006,7008,850
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn118145
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu230,099218,685214,676219,246235,088243,129235,015236,439164,772255,595347,760
I. Vốn chủ sở hữu230,099218,685214,676219,246235,088243,129235,015236,439255,545255,595249,019
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu236,082236,082236,082236,082236,082236,082236,082236,082236,082236,082236,429
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-9,700-19,700-19,700-19,700-19,700-19,700-21,991-21,991-1,991-1,991
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,8041,8041,8041,8041,8041,8041,8041,8041,8041,069721
9. Quỹ dự phòng tài chính735735
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,914500-3,5091,06116,90324,94419,12120,54519,65119,70111,134
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác-90,77398,741
1. Nguồn kinh phí-90,77398,741
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN347,600322,738335,908503,852331,768349,241484,071386,947330,129373,091408,604
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |