CTCP Đầu tư Kinh doanh Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh (hte)

3.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.70
3.70
3.80
3.70
8,300
9.7K
0.1K
74x
0.4x
0% # 0%
2.6
87 Bi
24 Mi
20,218
6.8 - 3.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.70 5,700 3.80 11,300
3.60 7,100 3.90 3,600
3.50 3,000 4.00 1,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 226.00 (2.00) 15.7%
MVN 65.40 (-1.20) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 94.70 (-0.20) 4.4%
VEF 163.00 (0.70) 2.6%
SSH 67.20 (0.40) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.20 (-0.30) 1.7%
QNS 50.30 (0.20) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.70 -0.10 100 100
10:15 3.80 0 1,100 1,200
13:44 3.70 -0.10 5,800 7,000
13:51 3.70 -0.10 200 7,200
13:52 3.70 -0.10 1,100 8,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 270 (0.23) 0% 0 (0.03) 0%
2019 275 (0.19) 0% 0 (0.01) 0%
2020 267.63 (0.18) 0% 18.89 (0.00) 0%
2021 146.96 (0.12) 0% 3.83 (-0.00) -0%
2022 178.36 (0.15) 0% 6.79 (0.00) 0%
2023 199.35 (0.01) 0% 1.89 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV118,44516,99719,916103,721160,550153,246121,377180,677188,280228,605264,025251,759223,913181,818
Tổng lợi nhuận trước thuế3,551-2,198-1,2711,7281,7564,010-4,57115314,75733,23025,74425,02625,52523,780
Lợi nhuận sau thuế 2,841-2,198-1,2711,7281,4144,010-4,57113811,75026,52020,76320,34120,15218,778
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,841-2,198-1,2711,7281,4144,010-4,57113811,75026,52020,76320,34120,15218,778
Tổng tài sản397,799351,515339,507348,002347,600322,738335,908503,852331,768349,241484,071386,947330,129373,091
Tổng nợ167,888125,154110,678117,528117,501104,053121,232284,60596,680106,112249,056150,508165,357117,496
Vốn chủ sở hữu229,911226,361228,829230,474230,099218,685214,676219,246235,088243,129235,015236,439164,772255,595


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |