TÀI SẢN | | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 70,706 | 116,741 | 138,101 | 54,350 | 3,339 | 19,581 | 28,297 | 61,874 | 65,899 | 21,619 | 10,442 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,476 | 10,912 | 6,383 | 752 | 411 | 214 | 599 | 1,790 | 468 | 830 | 480 |
1. Tiền | 1,476 | 10,912 | 6,383 | 752 | 411 | 214 | 599 | 1,790 | 468 | 830 | 480 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | | | | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 14,145 | | | | | | | | | | |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 14,145 | | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 55,000 | 97,357 | 117,513 | 53,572 | 2,913 | 18,875 | 27,607 | 51,771 | 54,017 | 16,620 | 9,962 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 45,000 | 71,286 | 62,756 | 43,881 | 10,253 | 9,603 | 12,141 | 19,524 | 45,290 | 9,910 | 8,431 |
2. Trả trước cho người bán | 10,000 | 26,072 | 59,252 | 15,877 | 47 | 53 | | 60 | 80 | 6,710 | 1,531 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | 1,667 | 9,472 | 6,400 | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | | | 1,690 | | 500 | 15,500 | 13,799 | 22,714 | 2,247 | | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | -6,185 | -6,185 | -7,887 | -6,280 | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | | 5,082 | 10,928 | | | 490 | 55 | 8,272 | 11,325 | 1,401 | |
1. Hàng tồn kho | | 5,082 | 10,928 | | | 490 | 55 | 8,272 | 11,325 | 1,401 | |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 84 | 3,390 | 3,277 | 25 | 16 | 2 | 35 | 41 | 89 | 2,769 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | | 88 | 2 | | | | 6 | 1 | 73 | 35 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 84 | 3,301 | 3,272 | 21 | 11 | | 29 | 40 | 16 | 124 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | 3 | 5 | 5 | 2 | | | | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | 2,610 | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 70,001 | 62,271 | 38,803 | 9,001 | 64,506 | 48,231 | 50,424 | 29,760 | 30,251 | 35,223 | |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | 15,500 | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | 15,500 | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | | 62,269 | 29,796 | | | | 524 | 29,616 | 25,623 | 35,101 | |
1. Tài sản cố định hữu hình | | 38,283 | 29,796 | | | | 524 | 24,656 | 25,123 | 35,101 | |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | | 23,986 | | | | | | 4,960 | 500 | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | | | | | | | | | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 70,000 | | 9,000 | 9,000 | 49,001 | 48,095 | 49,790 | | 4,612 | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 60,000 | | | | 43,790 | 49,790 | 49,790 | | 4,612 | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 10,000 | | 9,000 | 9,000 | 6,000 | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | -789 | -1,695 | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1 | 2 | 6 | 1 | 6 | 136 | 110 | 144 | 16 | 121 | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1 | 2 | 6 | 1 | 6 | 136 | 110 | 144 | 16 | 121 | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 140,707 | 179,012 | 176,903 | 63,351 | 67,845 | 67,812 | 78,721 | 91,633 | 96,150 | 56,842 | 10,442 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 496 | 19,153 | 22,690 | 4,188 | 11,845 | 11,021 | 13,285 | 13,948 | 29,082 | 2,241 | 6,873 |
I. Nợ ngắn hạn | 496 | 19,153 | 22,690 | 4,188 | 6,343 | 5,285 | 12,030 | 13,596 | 29,082 | 2,241 | 1,573 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | 7,181 | 419 | | 2,008 | 1,492 | 4,471 | 3,538 | | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 48 | 4,827 | 13,290 | 3,434 | 3,434 | 3,634 | 6,121 | 8,731 | 25,921 | 445 | 1,285 |
4. Người mua trả tiền trước | | 270 | 8,644 | | | | | | 150 | 413 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 140 | 168 | 154 | 20 | 20 | 25 | 76 | 1,131 | 2,456 | 1,383 | 288 |
6. Phải trả người lao động | 109 | 281 | 21 | | | | 187 | 84 | 34 | | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 65 | 68 | | | 128 | | 46 | | | | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 134 | 6,359 | 163 | 734 | 754 | 134 | 1,129 | 112 | 521 | | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | | | | | | | | | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | | 5,502 | 5,736 | 1,255 | 352 | | | 5,300 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | 5,502 | 5,736 | 1,255 | 352 | | | 5,300 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 140,211 | 159,859 | 154,213 | 59,163 | 56,000 | 56,791 | 65,436 | 77,686 | 67,068 | 54,601 | 3,569 |
I. Vốn chủ sở hữu | 140,211 | 159,859 | 154,213 | 59,163 | 56,000 | 56,791 | 65,436 | 77,686 | 67,068 | 54,601 | 3,569 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 136,500 | 136,500 | 136,500 | 56,500 | 56,500 | 56,500 | 56,500 | 56,500 | 56,500 | 50,000 | 4,500 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -191 | -191 | -191 | -106 | -106 | -106 | -106 | -106 | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 3,902 | 18,079 | 11,909 | 2,770 | -393 | 397 | 9,042 | 9,493 | 8,050 | 4,601 | -931 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | 5,471 | 5,996 | | | | | 11,799 | 2,518 | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 140,707 | 179,012 | 176,903 | 63,351 | 67,845 | 67,812 | 78,721 | 91,633 | 96,150 | 56,842 | 10,442 |