CTCP Đầu tư HVA (hva)

6.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.40
6.40
6.50
6.40
143,500
10.4K
0.1K
94.3x
0.6x
1% # 1%
4.1
90 Bi
14 Mi
79,425
7.9 - 3.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.30 8,300 6.50 2,800
6.20 1,500 6.60 5,000
6.10 2,000 6.70 2,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 26.2%
VGI 82.30 (5.50) 23.7%
MCH 217.00 (-4.40) 16.3%
BSR 19.40 (0.20) 6.0%
MVN 42.90 (-1.20) 5.2%
VEA 38.70 (1.00) 5.1%
FOX 92.10 (2.20) 4.5%
VEF 168.30 (-3.50) 2.8%
SSH 67.50 (0.20) 2.5%
PGV 19.05 (0.05) 2.1%
DNH 44.00 (-6.00) 2.1%
QNS 51.00 (1.90) 1.8%
VSF 34.70 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:12 6.40 0 2,200 2,200
09:13 6.40 0 5,600 7,800
09:19 6.40 0 5,000 12,800
09:31 6.40 0 3,500 16,300
09:32 6.40 0 2,800 19,100
10:10 6.40 0 7,900 27,000
10:11 6.40 0 4,200 31,200
10:12 6.40 0 4,800 36,000
10:29 6.40 0 21,600 57,600
10:30 6.40 0 2,000 59,600
10:55 6.40 0 4,500 64,100
13:10 6.40 0 16,600 80,700
13:37 6.40 0 15,800 96,500
13:38 6.40 0 2,800 99,300
14:10 6.40 0 39,000 138,300
14:43 6.50 0.10 100 138,400
14:49 6.40 0 3,000 141,400
14:51 6.50 0.10 100 141,500
14:53 6.40 0 2,000 143,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2015 0 (0.17) 0% 7.60 (0.01) 0%
2017 60 (0.03) 0% 4 (0.01) 0%
2020 60 (0.10) 0% 6 (0.00) 0%
2021 200 (0.32) 0% 10 (0.01) 0%
2022 500 (0.82) 0% 12 (0.01) 0%
2023 900 (0.17) 0% 6 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,20429117937,452822,287320,588103,42565015,72929,32427,717173,49657,724
Tổng lợi nhuận trước thuế1,485388-232-4206965,7749,2323,163-791-8,6455,2602,0809,3526,914
Lợi nhuận sau thuế 1,188356-232-3345575,6469,1883,163-791-8,6455,1421,7158,4275,531
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,188356-232-3345576,1709,1393,163-791-8,6455,1421,4437,9095,531
Tổng tài sản142,219140,649140,384140,707140,707179,012176,90363,35167,84567,81278,72191,63396,15056,842
Tổng nợ69631440549649619,15322,6904,18811,84511,02113,28513,94829,0822,241
Vốn chủ sở hữu141,523140,335139,979140,211140,211159,859154,21359,16356,00056,79165,43677,68667,06854,601


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |