CTCP Đầu tư HVA (hva)

5.90
0.20
(3.51%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.70
5.90
6
5.70
12,600
10.3k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.1
81 tỷ
14 triệu
63,380
6.8 - 2.8

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.60 2,100 5.90 300
5.50 1,100 6.00 29,400
5.40 1,500 6.10 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 6 0.30 300 300
10:51 6 0.30 300 600
10:52 6 0.30 400 1,000
10:53 6 0.30 700 1,700
11:10 6 0.30 1,100 2,800
11:22 5.90 0.20 600 3,400
11:25 5.90 0.20 100 3,500
12:59 5.80 0.10 100 3,600
13:10 5.90 0.20 3,300 6,900
13:28 5.70 0 2,400 9,300
13:57 5.70 0 1,600 10,900
14:35 5.90 0.20 1,400 12,300
14:44 5.90 0.20 300 12,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2015 0 (0.17) 0% 7.60 (0.01) 0%
2017 60 (0.03) 0% 4 (0.01) 0%
2020 60 (0.10) 0% 6 (0.00) 0%
2021 200 (0.32) 0% 10 (0.01) 0%
2022 500 (0.82) 0% 12 (0.01) 0%
2023 900 (0.17) 0% 6 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV179130,123132,96337,452822,287320,588103,42565015,72929,32427,717173,49657,724
Tổng lợi nhuận trước thuế-232-420-2298606965,7749,2323,163-791-8,6455,2602,0809,3526,914
Lợi nhuận sau thuế -232-334-2296755575,6469,1883,163-791-8,6455,1421,7158,4275,531
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-232-334-2076885576,1709,1393,163-791-8,6455,1421,4437,9095,531
Tổng tài sản140,384140,707177,198171,030140,707179,012176,90363,35167,84567,81278,72191,63396,15056,842
Tổng nợ40549616,0479,68449619,15322,6904,18811,84511,02113,28513,94829,0822,241
Vốn chủ sở hữu139,979140,211161,151161,346140,211159,859154,21359,16356,00056,79165,43677,68667,06854,601


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |