CTCP Đầu tư IDJ Việt Nam (idj)

6.50
0.20
(3.17%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh67,706285,06967,882281,319245,651228,966465,78997,05884,565295,973243,723231,917121,79050,18897,878206,59356,062130,268144,87838,629
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)67,706285,06967,882281,319245,651228,966465,78997,05884,565295,973243,723231,917121,79050,18897,878206,59356,062130,268144,87838,629
4. Giá vốn hàng bán35,870190,62643,032194,929172,070165,092314,27567,47061,100195,763160,695153,29483,84537,00570,993139,71048,071122,403136,81536,486
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)31,83694,44224,85086,39073,58163,873151,51429,58823,465100,20983,02778,62337,94513,18326,88566,8837,9927,8658,0642,143
6. Doanh thu hoạt động tài chính76812,15912,84712,44911,6275,4172,40456,2832,5575,2761,1816,3816,2508,1228352,120171833759187
7. Chi phí tài chính6,5918,8064,20622,1281,9489,5825,8695,3582,8749,571567768322561641,5011,3463,11393-78
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,5133,4423,6636,7531,9116,3474,2563,4812,8744,155567766321561641,5011,3461,68593-78
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh2917-1,884-202,882-3,443457
9. Chi phí bán hàng8,56131,6984,87857,67135,56935,56660,8402,9662,0025,2606,77415,0706,0751,9932,0978,16417526914860
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,19113,4078,37211,16510,44114,62222,62613,0548,92516,0299,66612,6997,6774,9957,4046,2953,1543,7462,8902,420
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)10,26152,69120,2417,90437,2509,52064,58364,51112,22172,74267,20256,44830,12217,14318,05649,5993,4871,5695,690386
12. Thu nhập khác9,68617,25714,7468,2786,2936,2087,9527,0816,2577,4534,15810,1617,0054,6385,2552,314692359196814
13. Chi phí khác7169,3437,859-4,2625,5618681,0738353895752794092093075436941546242755
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)8,9707,9146,88712,5407315,3406,8806,2465,8696,8793,8799,7526,7964,3314,7121,61953829815458
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)19,23160,60527,12720,44437,98114,86071,46370,75718,09079,62171,08066,20036,91821,47522,76851,2194,0251,8675,845444
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,99612,3335,5354,1857,6973,14516,21613,8893,65715,84314,33413,3527,5173,8594,74111,1489798281,423217
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại23
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,99612,3335,5354,1857,6973,14516,21613,9123,65715,84314,33413,3527,5173,8594,74111,1489798281,423217
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)15,23648,27221,59216,25930,28411,71555,24756,84514,43363,77856,74652,84729,40117,61618,02740,0713,0461,0394,422227
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-33-210611206411884-9-54-18
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)15,23848,26921,59416,24930,27911,71455,12756,78114,31663,69456,74652,84729,40117,61618,02740,0803,0461,0394,475245

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |