CTCP Đầu tư IDJ Việt Nam (idj)

5.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.90
6
6
5.80
185,700
12.1K
0.8K
7.5x
0.5x
3% # 7%
2.6
1,024 Bi
173 Mi
1,597,622
8.2 - 4.4
2,319 Bi
2,090 Bi
111.0%
47.40%
90 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.90 93,600 6.00 206,600
5.80 228,600 6.10 248,800
5.70 199,100 6.20 361,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 8,700

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.00 (1.20) 26.9%
THD 35.50 (-0.10) 12.3%
LGC 62.00 (0.00) 10.7%
VCG 17.35 (0.05) 9.3%
PC1 22.40 (0.10) 6.2%
CTD 65.40 (0.00) 6.1%
SCG 65.60 (0.10) 5.0%
BCG 6.27 (-0.04) 5.0%
HHV 10.90 (0.10) 4.2%
CII 14.25 (0.00) 4.1%
DPG 51.80 (0.40) 2.9%
FCN 12.55 (0.05) 1.8%
LCG 10.05 (0.05) 1.7%
TCD 4.64 (0.03) 1.4%
L18 39.40 (0.10) 1.3%
HBC 4.90 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6 0.20 100 100
09:17 5.90 0.10 600 700
09:20 5.90 0.10 1,300 2,000
09:30 6 0.20 100 2,100
09:33 5.90 0.10 500 2,600
09:56 5.90 0.10 100 2,700
10:10 6 0.20 100 2,800
10:37 5.90 0.10 100 2,900
10:41 5.90 0.10 500 3,400
10:42 5.90 0.10 100 3,500
10:50 5.90 0.10 10,200 13,700
10:51 5.90 0.10 12,200 25,900
10:55 5.90 0.10 500 26,400
11:10 5.90 0.10 12,400 38,800
11:25 5.90 0.10 2,100 40,900
11:28 5.90 0.10 5,200 46,100
13:10 5.90 0.10 10,200 56,300
13:13 5.90 0.10 100 56,400
13:14 5.80 0 10,000 66,400
13:22 5.90 0.10 200 66,600
13:23 5.90 0.10 7,200 73,800
13:34 5.90 0.10 1,500 75,300
13:38 5.80 0 500 75,800
13:41 5.90 0.10 2,100 77,900
13:42 5.90 0.10 1,400 79,300
13:46 5.90 0.10 200 79,500
13:48 5.90 0.10 400 79,900
13:49 5.90 0.10 600 80,500
13:51 5.90 0.10 500 81,000
13:52 5.90 0.10 400 81,400
13:53 5.90 0.10 4,000 85,400
13:55 5.90 0.10 1,000 86,400
13:56 5.90 0.10 500 86,900
14:10 5.90 0.10 11,700 98,600
14:15 5.90 0.10 15,900 114,500
14:16 5.90 0.10 1,300 115,800
14:25 5.90 0.10 300 116,100
14:28 6 0.20 56,100 172,200
14:29 5.90 0.10 1,000 173,200
14:30 5.90 0.10 1,000 174,200
14:46 5.90 0.10 11,500 185,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.30) 0% 15.89 (0.00) 0%
2018 313.76 (0.25) 0% 10.41 (0.05) 0%
2019 0 (0.38) 0% 21.96 (0.03) 0%
2020 465.34 (0.41) 0% 73.50 (0.08) 0%
2021 1,067 (0.89) 0% 225 (0.20) 0%
2022 1,949.72 (0.88) 0% 0 (0.14) 0%
2023 1,105 (0.25) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV185,263236,31067,706285,069862,044816,873893,403410,721378,185245,133301,81625,56817,16333,386
Tổng lợi nhuận trước thuế35,72856,81619,23160,605141,471180,889253,91099,48636,58256,6103,017-6,33041-27,832
Lợi nhuận sau thuế 27,81045,42115,23648,272109,409147,513202,88678,75929,08351,6933,017-6,33041-27,832
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ27,80945,41915,23848,269109,395147,495202,80778,75929,15551,6933,017-6,32941-27,831
Tổng tài sản4,409,4064,470,8884,636,2524,683,9134,684,0444,729,2143,455,6292,455,3351,389,695437,219321,328276,851277,339282,332
Tổng nợ2,319,2682,408,5602,567,2982,623,1962,630,3262,784,9052,467,4762,052,2471,036,140115,37851,1089,4743,0487,537
Vốn chủ sở hữu2,090,1382,062,3282,068,9542,060,7172,053,7181,944,309988,154403,088353,555321,840270,220267,376274,291274,795


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |