CTCP Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO (ish)

24.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh233,917267,223238,204179,552238,229273,237261,398162,938188,004228,993185,726200,658150,184119,220170,163134,985
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)233,917267,223238,204179,552238,229273,237261,398162,938188,004228,993185,726200,658150,184119,220170,163134,985
4. Giá vốn hàng bán103,120110,39198,73194,12197,549122,400131,64297,44895,62294,50981,92872,32162,16558,42054,86374,412
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)130,797156,832139,47485,431140,680150,837129,75565,48992,382134,484103,798128,33788,01960,800115,30060,574
6. Doanh thu hoạt động tài chính31922211813829318300679191451688,86711,1536,6976,5905,124
7. Chi phí tài chính1,8372,1206,80112,41519,39724,84428,64533,76039,83850,85782,73887,40791,13176,34364,393101,922
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,8372,1206,80112,41519,39724,84428,60132,99836,16549,29660,53980,82286,23573,37062,83290,164
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp12,81412,61113,19712,61912,75414,34813,32810,89812,34511,8059,7378,2747,8636,5507,2336,767
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)116,465142,323119,59360,535108,559111,96488,08221,50940,38971,86711,49141,523177-15,39650,264-42,990
12. Thu nhập khác10221,403101210201410101139,360
13. Chi phí khác33546,2864
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-310221,4031012102014-344-6,286-4101139,360
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)116,462142,323119,60360,557109,962111,97488,09421,51940,40971,88111,14735,237173-15,38650,377-33,630
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành23,38329,39524,1388,53020,48617,57413,9981,7143,1485,3902
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)23,38329,39524,1388,53020,48617,57413,9981,7143,1485,3902
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)93,079112,92895,46552,02689,47694,39974,09619,80537,26166,49011,14735,237173-15,38650,376-33,630
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)93,079112,92895,46552,02689,47694,39974,09619,80537,26166,49011,14735,237173-15,38650,376-33,630

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn89,30976,29669,67348,80843,76656,16957,33431,95344,22056,69232,55636,98544,65440,14154,86218,091
I. Tiền và các khoản tương đương tiền17,64612,4936,3409,0004,5281,78432,4112,92716,7686,1001,65911,22112,33512,47332,6114,140
1. Tiền6464931,3401,0004,5281,78419,9119271,0686,1001,6592,7211,1359736,6114,140
2. Các khoản tương đương tiền17,00012,0005,0008,00012,5002,00015,7008,50011,20011,50026,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,000
1. Chứng khoán kinh doanh6,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn63,68955,79756,53233,07633,16247,15616,11823,65621,93843,77021,69420,10125,12521,98913,85610,373
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng62,81854,92155,17132,96832,76846,69713,56123,32021,73743,38921,47414,79416,94420,59613,0359,796
2. Trả trước cho người bán7847141,255483083302,3931701343792201,036132296128291
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác8816210660861281641666824,2728,0491,097692286
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho7,9738,0066,7826,7326,0767,1398,8054,8925,1556,5037,4495,3087,1094,7942,0331,156
1. Hàng tồn kho7,9738,0066,7826,7326,0767,1398,8054,8925,1556,5037,4495,3087,1094,7942,0331,156
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác18904783593191,754356848853622,423
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1890478359231,5662501161,181
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác296187105847633621,242
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn578,573615,904653,401691,706733,809776,727809,634868,720929,584993,4761,039,5971,100,7081,128,0661,169,4831,212,8921,235,285
I. Các khoản phải thu dài hạn22222244
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác22222244
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định407,330615,046652,541689,633727,284763,974795,743841,176886,847927,240960,036995,2471,056,2971,094,9361,113,5321,123,226
1. Tài sản cố định hữu hình404,966436,974469,149500,921533,252564,621591,071631,184671,534711,770747,532782,587819,307856,289873,228901,318
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,364178,072183,392188,712194,032199,352204,672209,993215,313215,470212,504212,661236,990238,647240,304221,908
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn8568568578564501,2809,7317,6754,0026,9218,8063,8513,5481,78519,64026,871
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang8568568578564501,2809,7317,6754,002
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác170,3871,2156,07311,4714,15719,86438,73159,31570,755101,61068,22272,76279,72185,188
1. Chi phí trả trước dài hạn170,3871,2156,07311,4714,15719,86438,73159,31570,755101,60868,22072,76079,71985,186
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác22222
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN667,882692,200723,073740,514777,575832,896866,968900,673973,8041,050,1681,072,1531,137,6931,172,7201,209,6241,267,7551,253,376
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả56,079116,217132,109189,976193,663293,976322,719412,232468,533543,400631,875708,562812,156815,904818,148848,925
I. Nợ ngắn hạn56,079116,217102,109184,584125,271162,584143,327174,840149,661128,364147,667157,344207,142161,013226,872848,925
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn31,15124,32524,81792,663100,622112,83380,17098,30886,15378,48779,10669,27681,95874,20652,453
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn158169941034531,5582,7361215431494,5112,3662,3752,6792,73912
4. Người mua trả tiền trước1115226532,7851,6721297181,082
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước12,23922,54012,4587,51115,5479,9976,5242,0404,1838965,4972,4351,0841,4021,082
6. Phải trả người lao động1,4723,9694,2285,1251,5982,8642,9342,1701,3451,6371,6921,5081,5531,200529
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,5443,7604,6336,199
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác6,05760,26559,75877,4524,24028,25142,66466,63857,00742,21156,74974,153118,58475,445162,354847,303
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn4,2004,3084,4635,373
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi8035307031,7042,7582,6172,9254,8182,5732640662376851,725
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn30,0005,39268,392131,392179,392237,392318,872415,036484,208551,219605,015654,891591,277
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác22,66622,666166,261138,833138,833
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn30,0005,39268,392131,392179,392237,392318,872392,370461,542384,957466,182516,058591,259
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm18
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu611,803575,983590,964550,538583,912538,920544,249488,441505,271506,768440,278429,130360,564393,720449,606404,451
I. Vốn chủ sở hữu611,803575,983590,964550,538583,912538,920544,249488,441505,271506,768440,278429,130360,564393,720449,606404,451
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000450,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu2,3512,3512,3512,3512,3512,3512,3511,3111,311
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-33,329
8. Quỹ đầu tư phát triển42,08642,08619,17014,40514,40510,1266,2456,2457,5567,5567,5567,556
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối161,803125,983138,61356,10289,47667,39977,49321,68542,79449,212-17,278-28,425-63,663-63,835-7,949-45,549
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN667,882692,200723,073740,514777,575832,896866,968900,673973,8041,050,1681,072,1531,137,6931,172,7201,209,6241,267,7551,253,376
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |