CTCP Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO (ish)

24.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV25,03666,72574,49356,29136,408233,917267,223238,204179,552238,229273,237261,398162,938188,004228,993
Giá vốn hàng bán17,97934,57327,32022,58618,641103,120110,39198,73194,12197,549122,400131,64297,44895,62294,509
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV7,05832,15347,17333,70517,766130,797156,832139,47485,431140,680150,837129,75565,48992,382134,484
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4,25828,13643,43830,41814,472116,465142,323119,59360,535108,559111,96488,08221,50940,38971,867
Tổng lợi nhuận trước thuế4,25828,13643,43530,40714,472116,462142,323119,60360,557109,962111,97488,09421,51940,40971,881
Lợi nhuận sau thuế 4,13421,62034,72224,30512,42093,079112,92895,46552,02689,47694,39974,09619,80537,26166,490
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,13421,62034,72224,30512,42093,079112,92895,46552,02689,47694,39974,09619,80537,26166,490
Tổng tài sản ngắn hạn74,70389,30999,88072,68855,43589,30976,29669,67348,80843,76656,16957,33431,95344,22056,692
Tiền mặt33,49517,64617,9288,17711,90217,64612,4936,3409,0004,5281,78432,4112,92716,7686,100
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho8,0697,9737,4057,7177,9057,9738,0066,7826,7326,0767,1398,8054,8925,1556,503
Tài sản dài hạn569,243578,573590,451597,263606,555578,573615,904653,401691,706733,809776,727809,634868,720929,584993,476
Tài sản cố định399,291407,330587,060596,405605,697407,330615,046652,541689,633727,284763,974795,743841,176886,847927,240
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản643,946667,882690,331669,951661,990667,882692,200723,073740,514777,575832,896866,968900,673973,8041,050,168
Tổng nợ28,01056,079100,14860,50173,58756,079116,217132,109189,976193,663293,976322,719412,232468,533543,400
Vốn chủ sở hữu615,936611,803590,183609,449588,403611,803575,983590,964550,538583,912538,920544,249488,441505,271506,768

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.88K2.07K2.51K2.12K1.16K1.99K2.10K1.65K0.44K0.83K1.48K0.25K0.78KKK1.12KK
Giá cuối kỳ24K23.10K17.94K17.46K13.26K10.22K12.38K7.75K6.20K6.11K11.30K11.30K11.30K11.30K11.30K11.30K11.30K
Giá / EPS (PE)12.74 (lần)11.17 (lần)7.15 (lần)8.23 (lần)11.47 (lần)5.14 (lần)5.90 (lần)4.71 (lần)14.09 (lần)7.38 (lần)7.65 (lần)45.62 (lần)14.43 (lần)2,939.31 (lần) (lần)10.09 (lần) (lần)
Giá sổ sách13.69K13.60K12.80K13.13K12.23K12.98K11.98K12.09K10.85K11.23K11.26K9.78K9.54K8.01K8.75K9.99K8.99K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.75 (lần)1.70 (lần)1.40 (lần)1.33 (lần)1.08 (lần)0.79 (lần)1.03 (lần)0.64 (lần)0.57 (lần)0.54 (lần)1 (lần)1.15 (lần)1.18 (lần)1.41 (lần)1.29 (lần)1.13 (lần)1.26 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)45 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản11.60%13.37%11.02%9.64%6.59%5.63%6.74%6.61%3.55%4.54%5.40%3.04%3.25%3.81%3.32%4.33%1.44%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản88.40%86.63%88.98%90.36%93.41%94.37%93.26%93.39%96.45%95.46%94.60%96.96%96.75%96.19%96.68%95.67%98.56%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn4.35%8.40%16.79%18.27%25.65%24.91%35.30%37.22%45.77%48.11%51.74%58.94%62.28%69.25%67.45%64.54%67.73%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu4.55%9.17%20.18%22.35%34.51%33.17%54.55%59.30%84.40%92.73%107.23%143.52%165.12%225.25%207.23%181.97%209.90%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn95.65%91.60%83.21%81.73%74.35%75.09%64.70%62.78%54.23%51.89%48.26%41.06%37.72%30.75%32.55%35.46%32.27%
6/ Thanh toán hiện hành266.70%159.26%65.65%68.23%26.44%34.94%34.55%40%18.28%29.55%44.17%22.05%23.51%21.56%24.93%24.18%2.13%
7/ Thanh toán nhanh237.89%145.04%58.76%61.59%22.80%30.09%30.16%33.86%15.48%26.10%39.10%17%20.13%18.13%21.95%23.29%1.99%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn119.58%31.47%10.75%6.21%4.88%3.61%1.10%22.61%1.67%11.20%4.75%1.12%7.13%5.95%7.75%14.37%0.49%
9/ Vòng quay Tổng tài sản34.56%35.02%38.60%32.94%24.25%30.64%32.81%30.15%18.09%19.31%21.81%17.32%17.64%12.81%9.86%13.42%10.77%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn297.91%261.92%350.25%341.89%367.87%544.32%486.46%455.92%509.93%425.16%403.92%570.48%542.54%336.33%297%310.17%746.14%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu36.13%38.23%46.39%40.31%32.61%40.80%50.70%48.03%33.36%37.21%45.19%42.18%46.76%41.65%30.28%37.85%33.37%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,269.77%1,293.37%1,378.85%1,455.78%1,398.11%1,605.48%1,714.53%1,495.08%1,991.99%1,854.94%1,453.31%1,099.85%1,362.49%874.45%1,218.61%2,698.62%6,437.02%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần38.10%39.79%42.26%40.08%28.98%37.56%34.55%28.35%12.15%19.82%29.04%6%17.56%0.12%-12.91%29.60%-24.91%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)13.17%13.94%16.31%13.20%7.03%11.51%11.33%8.55%2.20%3.83%6.33%1.04%3.10%0.01%%3.97%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.76%15.21%19.61%16.15%9.45%15.32%17.52%13.61%4.05%7.37%13.12%2.53%8.21%0.05%%11.20%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)83%90%102%97%55%92%77%56%20%39%70%14%49%%-26%92%-45%
Tăng trưởng doanh thu-15.09%-12.46%12.18%32.67%-24.63%-12.81%4.53%60.43%-13.33%-17.90%23.30%-7.44%33.61%25.97%-29.94%26.06%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-24.96%-17.58%18.29%83.49%-41.85%-5.22%27.40%274.13%-46.85%-43.96%496.48%-68.37%20,268.21%-101.12%-130.54%-249.79%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-61.94%-51.75%-12.03%-30.46%-1.90%-34.12%-8.91%-21.71%-12.02%-13.78%-14%-10.82%-12.76%-0.46%-0.27%-3.63%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.68%6.22%-2.54%7.34%-5.72%8.35%-0.98%11.43%-3.33%-0.30%15.10%2.60%19.02%-8.42%-12.43%11.16%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.73%-3.51%-4.27%-2.36%-4.77%-6.64%-3.93%-3.74%-7.51%-7.27%-2.05%-5.76%-2.99%-3.05%-4.59%1.15%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |