CTCP Đầu tư Thương mại và Dịch vụ - Vinacomin (its)

3.90
0.20
(5.41%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,587,0701,698,1491,460,3511,807,7981,133,337796,916881,9891,610,5662,016,7272,034,3581,679,1451,716,7632,590,2311,885,7421,594,827283,0741,915,3111,498,5911,132,286
2. Các khoản giảm trừ doanh thu744,505120237118541,0064,194
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,587,0701,698,1491,460,3511,807,7981,133,337796,916881,9891,610,5662,016,7272,034,3581,679,1451,716,6902,585,7271,885,6221,594,590283,0631,914,4571,497,5851,128,092
4. Giá vốn hàng bán1,510,3311,636,4111,420,2561,758,3711,061,480744,210806,1271,520,7491,890,9191,921,0321,587,7761,599,6752,355,4881,720,9901,473,75346,3721,744,5431,367,2491,024,500
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)76,73961,73840,09549,42771,85752,70675,86389,816125,809113,32691,369117,014230,239164,632120,837236,691169,914130,335103,592
6. Doanh thu hoạt động tài chính53,60033,53455,74329,4171,37317,4087,4501,8081,0863,2841,17814,36011,90225,61742,17018,2049,6471,5411,498
7. Chi phí tài chính97,91756,36451,04233,64135,47138,44439,84334,38723,14924,38426,57452,05493,76646,44556,11357,79521,80820,64114,437
-Trong đó: Chi phí lãi vay96,69055,29949,76933,29935,09333,67935,60228,51624,02819,29222,15148,27077,62424,4329,26525,25318,50012,073
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1591,77396461991,734149
9. Chi phí bán hàng2,5933,3826,2559,28211,96411,79528,95144,12646,56343,36935,11938,48353,39854,91849,234113,332102,12670,55061,048
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp19,12619,22920,10121,47422,28021,74821,60836,16746,79251,11954,45642,29974,39470,06460,00160,12255,83847,01326,547
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)10,86318,07118,44914,4523,520-1,868-6,891-21,32110,540-2,262-23,602-1,46120,58318,822-2,34023,647-212-6,3273,057
12. Thu nhập khác4,99362,7602,4959128,48315,77624,6222,59919,13643,08026,86140,31912,77032,94527,57257,52544,0254,442
13. Chi phí khác1,1754,8331,6201,5861,0103,6125,1693307844,5224,35916,03030,5007,59212,15841,6906,50014,0763,191
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,818-4,8261,141908-984,87110,60824,2921,81514,61438,72110,8319,8195,17820,787-14,11851,02429,9491,251
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)14,68013,24519,59015,3603,4223,0033,7172,97012,35512,35215,1189,37030,40224,00118,4479,52950,81223,6224,308
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành9,9536,3237,6475,3683,3381,8783,1481,7383,3534,1025,0043,01620,9355,6363,7801,5957,122
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại312-173-2-8-42-37-27141-97-110-78-102113-113
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)10,2656,1507,6455,3613,2961,8413,1221,8793,2563,9924,9262,91421,0495,5233,7801,5957,122
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,4157,09511,94510,0001261,1625951,0919,0998,36010,1926,4569,35318,47814,6677,93443,69123,6224,308
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát18391-1053198999290-46-1,6641,965
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,2327,00411,9559,9941261,1625951,0918,7808,3529,1936,1669,39920,14212,7027,93443,69123,6224,308

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,703,8071,402,281853,4621,082,521813,924567,299731,322782,353927,222941,368832,777705,839885,2591,075,362766,7951,021,076705,242466,796642,078
I. Tiền và các khoản tương đương tiền89,845143,06042,79777,020121,4046,09237,20434,00474,860125,88589,68346,37759,18465,36289,52856,98347,20834,92732,647
1. Tiền22,54915,88719,15339,52040,5576,09230,59417,55259,270108,38688,83146,37759,18459,36289,52856,98347,20834,92732,647
2. Các khoản tương đương tiền67,296127,17323,64537,50080,8486,61016,45215,59017,4998526,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,7211002,8692802805002,66722,00035,00048,000
1. Chứng khoán kinh doanh2802,66722,00035,00048,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,7211002,869280
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,540,2251,187,982768,552923,288414,383352,075390,087392,285481,814442,602468,309461,403555,665757,022311,152541,014369,368219,904130,640
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng304,476292,228455,755422,091292,013283,198290,936378,576370,606356,296296,247222,337436,744273,679285,974466,728279,778170,004103,826
2. Trả trước cho người bán510,242571,868117,27259,34736,2809,10113,63814,87551,05738,816118,12965,31668,47184,17132,64465,88069,82744,63216,646
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn392,31430,20010,000415,13967,00044,53360,000
6. Phải thu ngắn hạn khác351,762312,048203,88745,07437,42633,57847,72921,54483,05475,60984,711203,26095,433443,85320,49627,67822,43812,93912,279
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-18,569-18,362-18,362-18,362-18,335-18,335-22,216-22,710-22,903-28,119-30,778-29,510-44,983-44,681-27,962-19,272-2,676-7,671-2,111
IV. Tổng hàng tồn kho66,74969,27440,77575,913273,977206,516298,500355,850355,533331,413239,871153,425193,918188,553287,406357,072266,320205,621455,095
1. Hàng tồn kho66,74969,27440,77575,913273,977206,516298,500355,850355,533331,413239,871153,425193,918188,553287,406358,698266,320205,621455,095
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,626
V. Tài sản ngắn hạn khác1,2671,9661,2383,4313,8792,3365,53121415,01541,46834,41444,63473,82642,42543,70918,00822,3476,34423,696
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,2321,2371,2151,346106371651747061,3177593701,4475,2701,1164635,1872,9642,216
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ28722162,0783,7652,2875,3664014,2738,3093,4232,60515,5405,6153,1569,5929,7373,380
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7777712353377525253,451620,21177677321,480
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác31,50529,47941,13553,38831,53319,2267,1766,649
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn222,998227,326337,390110,875161,177142,603134,81871,786188,192103,830120,705141,091172,299121,040130,739141,272172,670135,82179,011
I. Các khoản phải thu dài hạn61861861870155180569
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác618618618701551805
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định4,1403,7115,68911,54214,48410,51413,5215,94912,44022,35927,36263,70950,73053,04749,73745,59575,83084,34575,348
1. Tài sản cố định hữu hình2,9252,4954,47410,32613,2699,29911,1443,2209,36020,05224,37358,94637,08627,65329,03144,37974,61583,22474,146
2. Tài sản cố định thuê tài chính1,1621,5131,8651,0911,7743,5486,3714,744
3. Tài sản cố định vô hình1,2151,2151,2151,2151,2151,2151,2151,2151,2151,2151,2151,2157,27320,64920,7061,2151,2151,1211,202
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn66066066019,93313,14013,02221,14320,454140,40858,49467,81165,28676,48321,80424,80530,34713,37712,4652,265
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang66066066019,93313,14013,02221,14320,454140,40858,49467,81165,28676,48321,80424,80530,34713,37712,4652,265
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn183,474213,891326,19673,135127,067118,10898,72143,87633,48613,88317,4937,03138,84940,92956,19764,94483,35035,610
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh172,833172,674294,0797,02695,71481,82693,44236,41630,24621,06021,0605,76023,90023,90054,94035,610
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,78434,11732,11765,62830,33335,7639,6687,4602,9601,5001,50038,90040,98032,79041,29028,410
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-243-119-4,669-7,177-5,067-229-51-51-493-247
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn7,1007,1006001,020520280280
VI. Tổng tài sản dài hạn khác34,7249,0654,8455,6475,8683417329561,0539,0258,0394,0764,1792,4263871133,4011,398
1. Chi phí trả trước dài hạn34,7188,8194,7785,5825,8113047069568931,5051,3062,6392,9431,0763,2841,281
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại6246676557372716011078102113
3. Tài sản dài hạn khác7,4106,6551,3351,2361,236387113117117
VII. Lợi thế thương mại9892,0592,834
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,926,8051,629,6071,190,8521,193,396975,100709,902866,141854,1391,115,4141,045,198953,482846,9301,057,5591,196,401897,5341,162,348877,912602,617721,090
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,641,0151,345,293913,857928,808800,835534,760692,955714,878976,999898,044808,517695,579898,6991,059,269775,5431,081,263801,238563,716696,781
I. Nợ ngắn hạn1,640,6371,344,607912,860928,768800,795534,720691,409713,168879,763772,727634,943561,451751,698896,680763,5691,058,053757,201548,214685,739
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,186,453891,877583,298511,696442,578392,464450,720367,891250,638245,45782,177154,108184,47193,99076,369166,898156,417114,89485,572
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn191,411308,677251,849337,962211,28670,745178,883228,439456,021434,067436,076296,192405,793319,244592,096765,365456,947274,511446,874
4. Người mua trả tiền trước198,246114,59156,88051,677120,42355,25738,72399,47045,92439,60353,1832,96637,08828,82539,25857,71236,3548,39525,815
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước13,57713,06812,00616,6592,1954,2486,5047,7912,5646,2987,4285,19423,49314,60811,7774,3272,9912,4685,299
6. Phải trả người lao động2,2521,7001,8241,8692,4061,3597387812,1779,14013,0166,43110,82718,73413,36414,63517,45210,5987,653
7. Chi phí phải trả ngắn hạn39,1236,8601,0922,6382,1375941,1171,0599642,6722,87712,1075,6003,98210,82224,62425,4607,4605,889
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn4,7314,34713,95311,5595,3252,9551,21619,826111,43387,826
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,5001,500100164230
11. Phải trả ngắn hạn khác6,8325,3685,1585,66319,0769,54913,9487,084115,49928,51738,03368,63970,136408,75214,88519,91737,80715,55720,724
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn905170243357
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,2429667536046935046764901,0151,7212,1511,8602,5613,2222,0443,1173,5902,89787
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3786869974040401,5451,71097,236125,316173,575134,128147,001162,58911,97323,20944,03715,50311,042
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác40404040401,5451,5052,2623905,3725,1726,2256,1595,2991,4163,7346681,613
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn37864695720494,974114,355168,094128,956140,271155,9386,48621,48339,99214,8359,430
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm505328188310311
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn10,571109
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ164
B. Nguồn vốn chủ sở hữu285,790284,314276,995264,589174,265175,142173,186139,261138,415147,154144,964151,351158,860137,133121,99181,08576,67438,90124,308
I. Vốn chủ sở hữu285,790284,314276,995264,589174,265175,142173,186139,261138,415147,154144,964151,351158,860137,133121,99181,08576,67438,90124,308
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu264,599264,599252,000252,000162,000162,000162,000125,999125,999125,999125,999125,999125,99960,00020,00020,00020,00020,00020,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu818181822,0822,0002,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-26-1,099-1,256
8. Quỹ đầu tư phát triển10,92810,92810,92810,92810,92810,92810,84611,30911,3092,3481,7771,6271,34021,32058,68452,13649,29116,748
9. Quỹ dự phòng tài chính8,3888,3888,3888,1027,2645,0005,0005,0002,153
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu4615832,383
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối8,3937,10113,0721,6551,3372,2143401,9111,0661,7881122925407,8942,7551,3674,308
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,8691,686995542428,5518,60814,96422,82439,67234,346
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,926,8051,629,6071,190,8521,193,396975,100709,902866,141854,1391,115,4141,045,198953,482846,9301,057,5591,196,401897,5341,162,348877,912602,617721,090
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |