CTCP Chứng khoán Đầu tư Việt Nam (ivs)

12
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN709,916788,237737,413425,915445,895299,373298,676295,381179,836187,340
I. Tài sản tài chính707,612785,883735,173424,117443,020297,401293,807290,787177,038185,271
II.Tài sản ngắn hạn khác2,3042,3542,2401,7982,8751,9724,8694,5942,7982,069
B.TÀI SẢN DÀI HẠN55,82122,932104,828255,799225,75948,27548,38851,00750,73054,302
I. Tài sản tài chính dài hạn30,00085,000252,000213,89636,00036,00036,00036,00036,000
II. Tài sản cố định9,55210,34611,15612,7044,0364,6105,9535,5419,97914,192
III. Bất động sản đầu tư
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang4,222
V. Tài sản dài hạn khác16,26912,5868,6728,0957,8277,6656,4355,2444,7514,110
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn-17,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN765,737811,169842,241681,714671,654347,648347,064346,388230,566241,642
C. NỢ PHẢI TRẢ10,59583,041131,3585,8025,1314,7524,8113,95162,37067,547
I. Nợ phải trả ngắn hạn10,59583,041131,3585,8025,1314,7524,8113,95162,37067,547
II. Nợ phải trả dài hạn
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU755,141728,128710,883675,912666,523342,897342,253342,436168,196174,095
I. Vốn chủ sở hữu755,141728,128710,883675,912666,523342,897342,253342,436168,196174,095
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU765,737811,169842,241681,714671,654347,648347,064346,388230,566241,642
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |