CTCP Chứng khoán Đầu tư Việt Nam (ivs)

11.80
-0.10
(-0.84%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.90
11.90
12
11.80
108,400
11.0k
0.4k
33.1 lần
3%
3%
2.6
825 tỷ
69 triệu
125,041
14 - 3.9

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (25 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 35.20 (-0.45) 25.8%
VND 20.60 (-0.30) 12.3%
VCI 48.00 (-0.50) 10.1%
SHS 18.80 (-0.20) 7.3%
HCM 28.30 (0.15) 7.0%
FTS 59.70 (-0.20) 6.1%
MBS 28.30 (-0.20) 5.8%
VIX 17.25 (-0.25) 5.6%
BSI 54.60 (-1.00) 5.4%
CTS 38.30 (-0.50) 2.7%
VDS 19.45 (-0.25) 2.0%
AGR 18.65 (-0.20) 1.9%
TVS 23.80 (-0.05) 1.8%
ORS 14.60 (-0.10) 1.4%
BVS 37.10 (-1.00) 1.3%
APG 14.60 (-0.60) 1.1%
EVS 7.40 (0.20) 0.6%
TVB 8.18 (-0.02) 0.4%
IVS 11.80 (-0.10) 0.4%
PSI 7.80 (0.00) 0.2%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.80 18,600 11.90 44,300
11.70 11,300 12.00 12,600
11.60 26,000 12.10 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,200 200

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:27 11.90 0.30 900 900
09:28 11.90 0.30 200 1,100
09:33 11.90 0.30 200 1,300
09:40 11.90 0.30 300 1,600
09:47 11.90 0.30 200 1,800
09:49 11.90 0.30 500 2,300
10:10 11.80 0.20 26,600 28,900
10:12 12 0.40 1,000 29,900
10:15 12 0.40 800 30,700
10:16 12 0.40 100 30,800
10:28 12 0.40 100 30,900
10:30 12 0.40 100 31,000
10:33 11.90 0.30 2,000 33,000
10:35 11.90 0.30 3,000 36,000
10:38 11.90 0.30 7,200 43,200
10:46 11.90 0.30 4,600 47,800
10:48 11.90 0.30 3,000 50,800
10:50 11.90 0.30 500 51,300
10:52 11.90 0.30 1,900 53,200
11:10 11.90 0.30 100 53,300
11:13 11.90 0.30 14,900 68,200
11:18 11.80 0.20 2,500 70,700
11:20 11.90 0.30 1,000 71,700
11:26 11.80 0.20 7,500 79,200
12:59 11.80 0.20 3,300 82,500
13:10 11.90 0.30 3,500 86,000
13:14 11.90 0.30 1,000 87,000
13:30 11.90 0.30 100 87,100
13:34 11.80 0.20 200 87,300
13:52 11.80 0.20 100 87,400
14:16 11.80 0.20 4,700 92,100
14:18 11.80 0.20 4,900 97,000
14:20 11.80 0.20 2,400 99,400
14:28 11.80 0.20 6,000 105,400
14:44 11.80 0.20 3,000 108,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 61.90 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%
2018 43 (0.02) 0% 2.40 (0.00) 0%
2019 34 (0.03) 0% 6 (-0.06) -1%
2020 58.80 (0.03) 0% 25 (0.01) 0%
2021 67.90 (0.08) 0% 30.10 (0.04) 0%
2022 100 (0.07) 0% 0 (0.02) 0%
2023 96.50 (0.01) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV19,17719,20722,29425,90780,52372,40884,15529,94625,27324,86925,02422,99930,78835,848
Tổng lợi nhuận trước thuế7,7193,18510,04310,04933,14522,45638,1009,909-58,1531,7253371686,89311,750
Lợi nhuận sau thuế 6,1492,5088,0448,28727,01417,24534,9709,389-58,153644337975,3969,180
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,1492,5088,0448,28727,01417,24534,9709,389-58,153644337975,3969,180
Tổng tài sản781,900765,737775,399802,409765,737811,169842,241681,714671,654347,648347,064346,388230,566241,642
Tổng nợ20,61010,59522,76557,81910,59583,041131,3585,8025,1314,7524,8113,95162,37067,547
Vốn chủ sở hữu761,290755,141752,634744,590755,141728,128710,883675,912666,523342,897342,253342,436168,196174,095


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |