CTCP Xuất nhập khẩu Kiên Giang (kgm)

7.60
0.20
(2.70%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh7,282,2044,258,6344,629,2393,565,5743,689,9593,681,4743,197,0593,277,577
2. Các khoản giảm trừ doanh thu14,3527533,80311,37716881711,768
3. Doanh thu thuần (1)-(2)7,267,8524,257,8814,625,4363,554,1963,689,7913,680,6573,197,0593,265,809
4. Giá vốn hàng bán6,585,9843,794,1914,310,9553,272,4383,403,2293,364,1992,928,6122,987,717
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)681,868463,690314,480281,759286,563316,458268,447278,092
6. Doanh thu hoạt động tài chính60,32534,97330,76822,5588,6387,85910,65915,664
7. Chi phí tài chính107,87267,30732,12936,43140,17459,00244,27749,253
-Trong đó: Chi phí lãi vay58,24227,98621,29021,07331,16135,20724,63332,815
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng528,094376,150267,418200,388226,114203,278160,993193,986
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp65,46334,43828,67537,29422,74042,40838,02342,830
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)40,76420,76917,02730,2046,17419,63035,8147,687
12. Thu nhập khác2,5191,9874,8266,4543,3513,3793,4568,174
13. Chi phí khác22,25811,7994,04710,5053,14773975150
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-19,739-9,812779-4,0502032,6393,3818,024
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)21,02510,95617,80626,1536,37722,26939,19615,710
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8,5225,2763,9782,3565,0849,3658,7641,337
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8,5225,2763,9782,3565,0849,3658,7641,337
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)12,5045,68113,82723,7971,29312,90430,43114,374
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)12,5045,68113,82723,7971,29312,90430,43114,374

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn865,551805,018707,273678,648775,160777,418765,157666,415
I. Tiền và các khoản tương đương tiền149,461473,31626,300112,004129,38391,061119,072150,026
1. Tiền149,461419,31626,300112,004129,38387,56195,17243,226
2. Các khoản tương đương tiền54,0003,50023,900106,800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,180
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,180
III. Các khoản phải thu ngắn hạn169,42594,843358,18363,456392,000158,005103,53928,308
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng166,42385,223292,93449,736388,304135,14590,16725,773
2. Trả trước cho người bán2,3359,80050,42314,1983,78721,47112,1025,539
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,12628015,2861315457,9317,3502,800
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-459-459-459-609-636-6,541-6,080-5,804
IV. Tổng hàng tồn kho492,183194,606288,135481,181233,260509,131532,481471,654
1. Hàng tồn kho525,119214,589327,769527,732246,771527,764532,481471,654
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-32,936-19,983-39,634-46,551-13,511-18,633
V. Tài sản ngắn hạn khác54,48142,25334,65422,00619,33719,22010,06516,427
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,3251,2031,3131,1932,7823,319819198
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ53,06941,04933,34120,81416,55515,9019,24616,229
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước87
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn191,639203,216209,639231,853253,705275,872288,946303,681
I. Các khoản phải thu dài hạn75484848484848
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác75484848484848
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định133,718144,852153,074175,524209,979230,386245,120298,885
1. Tài sản cố định hữu hình133,718144,852153,074175,524196,130216,536231,271247,475
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình13,84913,84913,84951,410
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,3561,3561,3561,3561,3601,3561,3561,356
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,3561,3561,3561,3561,3601,3561,3561,356
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác56,49056,95955,16154,92542,31844,08242,4213,439
1. Chi phí trả trước dài hạn56,49056,95955,16154,92542,31844,08242,4213,439
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,057,1901,008,234916,913910,5021,028,8651,053,2901,054,103970,096
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả786,137744,214646,129629,709771,870785,329768,615710,809
I. Nợ ngắn hạn783,100741,448646,129627,803769,146780,882722,429709,044
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn380,429616,688530,630255,947675,558584,447661,484502,836
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn343,85448,8178,946288,97421,52032,2213,0088,994
4. Người mua trả tiền trước13,71845,26982,36554,98647,712134,79020,526137,818
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,9444,0467441,4454,1092,3266,266549
6. Phải trả người lao động9,0215,4669,60011,1271,6296,7645,4487,459
7. Chi phí phải trả ngắn hạn19,9959,0912,3862,4651,46410,1349,0902,313
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác6438,6428,5448,5016679131,66139,766
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn7,5006373,27113,1804,01414,1789,008
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,9972,7922,9131,0883,3075,274768302
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,0362,7661,9062,7244,44746,1861,766
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác42,20130
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,0362,7661,9062,7244,4473,9841,736
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu271,054264,020270,784280,792256,995267,961285,488259,286
I. Vốn chủ sở hữu271,054264,020270,784280,792256,995267,961285,488259,286
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu254,300254,300254,300254,300254,300254,300254,300254,300
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển4,2104,0392,6571,4021,402757757
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối12,5445,68113,82725,0901,29312,90430,4314,986
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,057,1901,008,234916,913910,5021,028,8651,053,2901,054,103970,096
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |